» Từ khóa: Học viên

Kết quả 373-384 trong khoảng 582
  • Human development 2002

    Human development 2002

    Human development 2002/2003: Annual editions/ Karen L.Freiberg editor. -- 13th ed. -- Guilford: McGraw - Hill, 2002 xviii, 205p.; 29cm ISBN 0072506547 1. Human development -- Periodicals. 2. Phát triển con người. Dewey Class no. : 155.05 -- dc 22 Call no. : 155.05 H918 Dữ liệu xếp giá SKN004312 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 18/06/2013 372 1

    Từ khóa: Tâm lý học cá nhân, Tư vấn sinh viên

  • Sociology: An introduction

    Sociology: An introduction

    Sociology: An introduction / Richard J. Gelles, Ann Levine. -- Ed. 6. -- Boston: McGraw-Hill College, 1999 xxv, 710 p.; 26 cm ISBN 0070247676 1. Sociology. 2. Xã hội học. I. Levine, Ann. Dewey Class no. : 301 -- dc 21 Call no. : 301 G318 Dữ liệu xếp giá SKN004294 (DHSPKT -- KD -- )

     13 p hcmute 18/06/2013 441 1

    Từ khóa: Tâm lý học cá nhân, Tư vấn sinh viên

  • Sociology : A critical approach

    Sociology : A critical approach

    Sociology : A critical approach / Kenneth J. Neubeck, Davita Silfen Glasberg. -- New York : McGraw-Hill, 1996 v,574p.; 23 cm ISBN 0070463948 1. Sociology. 2. Xã hội học. I. Glasberg, Davita Silfen. Dewey Class no. : 301 -- dc 21 Call no. : 301 N478 Dữ liệu xếp giá SKN004269 (DHSPKT -- KD -- )

     13 p hcmute 18/06/2013 370 1

    Từ khóa: Tâm lý học cá nhân, Tư vấn sinh viên

  • Creative living student workbook

    Creative living student workbook

    Creative living student workbook. -- Ny.: McGraw-Hill, 1997 240p. includes index; 28cm. ISBN 0 02 642753 4 1. Tâm lý học sáng tạo. 2. Trí thông minh. Dewey Class no. : 153.3 -- dc 21 Call no. : 153.3 C912 Dữ liệu xếp giá SKN004085 (DHSPKT -- KD -- )

     8 p hcmute 18/06/2013 423 1

    Từ khóa: Tâm lý học cá nhân, Tư vấn sinh viên

  • The Encyclopedia Americana

    The Encyclopedia Americana

    The Encyclopedia Americana: Volume 1: A to Anjou. -- International edition. -- New York: Americana Coporation, 1967 Iix,888p.; 26 cm 1. Bách khoa toàn thư. 2. Encyclopedias and dictionaries. Dewey Class no. : 031 -- dc 22 Call no. : 031 E563 Dữ liệu xếp giá SKN004763 (DHSPKT -- KD -- )

     4 p hcmute 18/06/2013 317 1

    Từ khóa: Tâm lý học cá nhân, Tư vấn sinh viên

  • Creative living

    Creative living

    Creative living/ Linda R. Glosson, Janis P. Meek, Linda G. Smock. -- 6th ed.. -- New York: McGraw-Hill, 1997 768p. includes index; 25cm. ISBN 0 02 642749 4 1. Tâm lý học sáng tạo. 2. Trí thông minh. I. Meek, Janis P. II. Smock, Linda G. Dewey Class no. : 153.3 -- dc 21 Call no. : 153.3 G563 Dữ liệu xếp giá SKN004015 (DHSPKT -- KD -- )

     18 p hcmute 18/06/2013 394 1

    Từ khóa: Tâm lý học cá nhân, Tư vấn sinh viên

  • Sociolpgy: The core

    Sociolpgy: The core

    Sociolpgy: The core/ Micheal Hughes, Carolyn J. Kroehler, James W. Vander Zanden. -- 5th ed.. -- New York: McGraw - Hill, 1999 548p.; 24cm ISBN 0 07 031144 7 1. Sociology. 2. Xã hội học. I. Kroehler, Carolyn J. II. Vander Zanden, James. Dewey Class no. : 301 -- dc 21 Call no. : 301 H893 Dữ liệu xếp giá SKN003023 (DHSPKT -- KD -- )

     31 p hcmute 18/06/2013 389 1

    Từ khóa: Tâm lý học cá nhân, Tư vấn sinh viên

  • Theories of personality

    Theories of personality

    Theories of personality/ Jess Feist, Gregory J. Fiest. -- 4th ed.. -- New York: McGraw-Hill, 1998 624p.; 27cm. ISBN 0 697 27565 5 1. Tâm lý học cá nhân. I. Fiest,Gregory J. . Dewey Class no. : 155.2 -- dc 21 Call no. : 155.2 F311 Dữ liệu xếp giá SKN003019 (DHSPKT -- KD -- )

     11 p hcmute 18/06/2013 333 1

    Từ khóa: Tâm lý học cá nhân, Tư vấn sinh viên

  • Notes on the Lectures

    Notes on the Lectures

    Notes on the Lectures/ L. Ron.Hubbard. -- California: Bridge Publications, 1989 ISBN 87 7336 610 2 1. Tâm lý học ứng dụng. Dewey Class no. : 153.4 -- dc 21 Call no. : 153.4 H876 Dữ liệu xếp giá SKN002811 (DHSPKT -- KD -- )

     5 p hcmute 18/06/2013 222 1

    Từ khóa: Tâm lý học cá nhân, Tư vấn sinh viên

  • Self analysis

    Self analysis

    Self analysis/ L. Ron.Hubbard. -- 1st ed.. -- Denmark: New Era, 1985 ISBN 87 7336 191 7 1. Tâm lý học ứng dụng. Dewey Class no. : 153.4 -- dc 21 Call no. : 153.4 H876 Dữ liệu xếp giá SKN002810 (DHSPKT -- KD -- )

     6 p hcmute 18/06/2013 247 1

    Từ khóa: Tâm lý học cá nhân, Tư vấn sinh viên

  • Dianetics: The modern science of mental health

    Dianetics: The modern science of mental health

    Dianetics: The modern science of mental health/ L. Ron.Hubbard. -- USA.: Bridge, 1985 1. Tâm lý học ứng dụng. Dewey Class no. : 153.4 -- dc 21 Call no. : 153.4 H876 Dữ liệu xếp giá SKN002809 (DHSPKT -- KD -- )

     6 p hcmute 18/06/2013 246 1

    Từ khóa: Tâm lý học cá nhân, Tư vấn sinh viên

  • Adolescence Contemporary Studies

    Adolescence Contemporary Studies

    Adolescence Contemporary Studies/ Alvin E. Winder,David L. Angus. -- 1st ed. -- New York: American Book Com., 1968 335p. includes index;22cm 1. . 2. Adolesence. 3. Tâm lí học người lớn . I. Angus,David L. Dewey Class no. : 155.6 -- dc 21 , 158.2 Call no. : 155.6 W763 Dữ liệu xếp giá SKN002319 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 18/06/2013 308 1

    Từ khóa: Tâm lý học cá nhân, Tư vấn sinh viên

Hướng dẫn khai thác thư viện số
@tag Học viên/p_school_code=8/p_filetype=/p_intCateID1=/p_intCateID2=/p_intStart=372/p_intLimit=12/host=10.20.1.100/port=9315/_index=libdocuments,libdocumentsnew