» Từ khóa: hóa hữu cơ

Kết quả 73-84 trong khoảng 189
  • Physical chemistry of polimers

    Physical chemistry of polimers

    Physical chemistry of polimers/ A. Tager. -- Moscow: Mir Pulishers, 1978 653p.; 23cm 1. Hóa hữu cơ. 2. Hợp chất cao phân tử. 3. Polymers. I. Bobrov, Nĩcholas. II. Soboleb, David. Dewey Class no. : 547.2 -- dc 21 Call no. : 547.2 T125 Dữ liệu xếp giá SKN000290 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000291 (DHSPKT -- KD -- )

     12 p hcmute 12/09/2013 490 1

    Từ khóa: Hóa hữu cơ, Hợp chất cao phân tử, Polymers

  • Organic syntheses: Vol 51

    Organic syntheses: Vol 51

    Organic syntheses: Vol 51/. -- New York: John Wiley & Sons, Inc, 1971 201p.; 22cm 1. Hóa hữu cơ. 2. Hợp chất cao phân tử. 3. Organic compounds -- Synthesis. I. . Dewey Class no. : 547.2 -- dc 21 Call no. : 547.2 O.68 Dữ liệu xếp giá SKN000287 (DHSPKT -- KD -- )

     6 p hcmute 12/09/2013 588 1

    Từ khóa: Hóa hữu cơ, Hợp chất cao phân tử, Organic compounds

  • Modern principles of organic chemistry

    Modern principles of organic chemistry

    Modern principles of organic chemistry/ John L. Kice, Elliot N. Marvell. -- London: The Macmillan Company, 1966 449p.; 24cm 1. Hóa hữu cơ -- Lý thuyết . I. Marvell, Elliot N. . Dewey Class no. : 547.044 -- dc 21 Call no. : 547.044 K46 Dữ liệu xếp giá SKN000252 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000253 (DHSPKT -- KD -- )

     6 p hcmute 12/09/2013 216 1

    Từ khóa: Hóa hữu cơ

  • Principles of organic chemistry

    Principles of organic chemistry

    Principles of organic chemistry/ T.A. Geissman. -- 2nd ed.. -- London: W. H. Freeman, 1962 854p.; 26cm. 1. Hóa hữu cơ -- Lý thuyết. I. . Dewey Class no. : 547.044 -- dc 21 Call no. : 547.044 G313 Dữ liệu xếp giá SKN000251 (DHSPKT -- KD -- )

     6 p hcmute 12/09/2013 247 1

    Từ khóa: Hóa hữu cơ

  • Modern principles of organic chemistry

    Modern principles of organic chemistry

    Modern principles of organic chemistry/ John L. Kice, Elliot N. Marvell. -- London: The Macmillan Company, 1966 449p.; 24cm 1. Hóa hữu cơ -- Lý thuyết . I. Marvell, Elliot N. . Dewey Class no. : 547.044 -- dc 21 Call no. : 547.044 K46 Dữ liệu xếp giá SKN000252 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000253 (DHSPKT -- KD -- )

     6 p hcmute 12/09/2013 192 1

    Từ khóa: Hóa hữu cơ

  • Principles of organic chemistry

    Principles of organic chemistry

    Principles of organic chemistry/ T.A. Geissman. -- 2nd ed.. -- London: W. H. Freeman, 1962 854p.; 26cm. 1. Hóa hữu cơ -- Lý thuyết. I. . Dewey Class no. : 547.044 -- dc 21 Call no. : 547.044 G313 Dữ liệu xếp giá SKN000251 (DHSPKT -- KD -- )

     6 p hcmute 12/09/2013 190 1

    Từ khóa: Hóa hữu cơ

  • Principles of modern organic chemistry

    Principles of modern organic chemistry

    Principles of modern organic chemistry/ James Cason. -- 1st ed.. -- New Jersey: Prentice-Hall, Inc., 1966 670p.; 26cm. 1. Hóa hữu cơ -- Lý thuyết. I. . Dewey Class no. : 547.044 -- dc 21 Call no. : 547.044 C334 Dữ liệu xếp giá SKN000250 (DHSPKT -- KD -- )

     13 p hcmute 12/09/2013 181 1

    Từ khóa: Hóa hữu cơ

  • Problems and excises in organic chemistry

    Problems and excises in organic chemistry

    Problems and excises in organic chemistry/ A. E. Agromonov, I. G. Bolesov, V.M. Potapov... -- 2nd ed.. -- Moscow: Mir Pulishers, 1977 341p.; 20cm 1. Hóa hữu cơ -- Bài tập. I. Agromonov, A. E. . II. Bolesov, I. G. . III. Potapov, V.M. . Dewey Class no. : 547.0076 -- dc 21 Call no. : 547.0076 P962 Dữ liệu xếp giá SKN000248 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000249 (DHSPKT -- KD -- )

     8 p hcmute 12/09/2013 284 1

    Từ khóa: Hóa hữu cơ

  • Problems and their solution inorganic chemistry

    Problems and their solution inorganic chemistry

    Problems and their solution inorganic chemistry/ I. F.Linar . -- 1st ed.. -- London: Longman, 1973 359p.; 26cm. 1. Hóa hữu cơ -- Bài tập. Dewey Class no. : 547.0076 -- dc 21 Call no. : 547.0076 F491 Dữ liệu xếp giá SKN000246 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 12/09/2013 225 1

    Từ khóa: Hóa hữu cơ

  • Organic chemistry

    Organic chemistry

    Organic chemistry/ V. M. Potapov, S. N. Tatarinchik. -- 1st ed.. -- Moscow: Mir Pulishers, 1979 517p.; 22cm 1. Hóa hữu cơ. I. Tatarinchik, S. N. . Dewey Class no. : 547 -- dc 21 Call no. : 547 P859 Dữ liệu xếp giá SKN000244 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000245 (DHSPKT -- KD -- )

     14 p hcmute 12/09/2013 142 2

    Từ khóa: Hóa hữu cơ

  • Fundamentals of organic chemistry: Vol 4

    Fundamentals of organic chemistry: Vol 4

    Fundamentals of organic chemistry: Vol 4/ A. N. Nesmeyanov, N.A. Nesmeyanov. -- 2nd ed.. -- Moscow: Mir Pulishers, 1981 504p.; 22cm. 1. Hóa hữu cơ. I. Nesmeyanov, N.A.. Dewey Class no. : 547 -- dc 21 Call no. : 547 N462 Dữ liệu xếp giá SKN000242 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000243 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 12/09/2013 347 1

    Từ khóa: Hóa hữu cơ

  • Fundamentals of organic chemistry: Vol 1

    Fundamentals of organic chemistry: Vol 1

    Fundamentals of organic chemistry: Vol 1/ A. N. Nesmeyanov, N.A. Nesmeyanov. -- 2nd ed.. -- Moscow: Mir Pulishers, 1981 484p.; 22cm. 1. Hóa hữu cơ. I. Nesmeyanov, N.A.. Dewey Class no. : 547 -- dc 21 Call no. : 547 N462 Dữ liệu xếp giá SKN000240 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000241 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 12/09/2013 260 1

    Từ khóa: Hóa hữu cơ

Hướng dẫn khai thác thư viện số
@tag hóa hữu cơ/p_school_code=8/p_filetype=/p_intCateID1=/p_intCateID2=/p_intStart=72/p_intLimit=12/host=10.20.1.100/port=9315/_index=libdocuments,libdocumentsnew