- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Sách học tiếng Hàn/ Lê Đăng Hoan. -- H.: Thanh niên, 1998 349tr.; 20.5cm Dewey Class no. : 495.707 -- dc 21Call no. : 495.707 L433-H678
7 p hcmute 06/04/2022 134 0
Từ khóa: 1. Tiếng Hàn -- Giáo khoa
2000 từ và mẫu câu Hàn - Việt thông dụng
2000 từ và mẫu câu Hàn - Việt thông dụng/ Kim Seon Kwon. -- H.: Thnah niên, 1998 329tr.; 20.5cm Dewey Class no. : 495.707 -- dc 21Call no. : 495.707 K49-T123
4 p hcmute 06/04/2022 140 0
Từ khóa: 1. Tiếng Hàn -- Giáo khoa
Từ điển tục ngữ Hán-Việt/ Lê Khánh Trường, Lê Việt Anh. -- H.: Thế Giới, 2002 857tr.; 24cm Dewey Class no. : 495.9223951 -- dc 21Call no. : 495.922395 L433-T927
5 p hcmute 06/04/2022 231 0
Từ khóa: 1. Hán-Việt -- Từ điển
Bài tập phương pháp phần tử hửu hạn
Bài tập phương pháp phần tử hửu hạn: Tóm tắt lý thuyết - Bài tập giải sẵn - Bài tập tương tự/ Phan Đình Huấn. -- TP.Hồ Chí Minh: Thành Phố Hồ Chí MInh, 2000. - 199tr.; 24cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 511.3 P535 - H874
7 p hcmute 06/04/2022 507 18
Tính kết cấu bằng phần mềm phần tử hạn RDM
Tính kết cấu bằng phần mềm phần tử hạn RDM/ Phan Đình Huấn. -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2002, - 158tr.; 24cm Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 620.001 P535-H874
6 p hcmute 05/04/2022 375 13
Từ khóa: Phần mềm ứng dụng, Phần tử hữu hạn.
Món ăn đặc sản Nhật Hàn / Huyền Nữ. -- Tp.HCM : Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2005 66tr.; 19cm Dewey Class no. : 641.59 5 -- dc 22Call no. : 641.595 M734
4 p hcmute 04/04/2022 146 0
Món ngon Châu Á : Tập 1: Các món Trung Quốc - Hàn Quốc - Nhật Bản
Món ngon Châu Á : Tập 1: Các món Trung Quốc - Hàn Quốc - Nhật Bản / Cẩm Tuyết. -- Tp.HCM: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2006 62tr.; 21cm Dewey Class no. : 641.59 5 -- dc 22Call no. : 641.595 C172-T968
3 p hcmute 04/04/2022 211 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Món ăn Trung Quốc - Hàn Quốc - Nhật Bản. 3. Món ngon Châu Á.
Lưới thép hàn dùng trong kết cấu bê tông cốt thép - Tiêu chuẩn thiết kế, thi công lắp đặt nghiệm thu= Welded steel mesh for the reinforcement of concrete - Standard for design, placing and acceptance: TCVN 9391: 2012. -- Xuất bản lần 1. -- H.: Xây dựng, 2014. - 35tr.; 31cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 624.1821 L964
1 p hcmute 21/03/2022 281 0
Từ khóa: Kỹ thuật thi công, Lưới thép hàn, Nghiệm thu công trình, Tiêu chuẩn xây dựng.
Phương pháp phần tử hữu hạn trong cơ học
Phương pháp phần tử hữu hạn trong cơ học/ Nguyễn Văn Phái, Vũ Văn Khiêm. -- Xb lần 1. -- Hà Nội: Giáo dục, 2001 135tr.; 20cm Dewey Class no. : 620.001 -- dc 21Call no. : 620.001 N573-P533
7 p hcmute 21/03/2022 416 3
Vật liệu hàn/ Nguyễn Văn Thông. -- In lần thứ nhất. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2012. - 1165tr.; 27cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 671.5 N573-T486
11 p hcmute 21/03/2022 105 1
Từ khóa: Vật liệu hàn
Ví dụ tính toán kết cấu thép/ Hoàng Văn Quang (ch.b.), Hàn Ngọc Đức, Nguyễn Quốc Cường. -- H.: Xây dựng, 2013 206tr.; 24cm Dewey Class no. : 624.1821 -- dc 22Call no. : 624.1821 H678-Q124
6 p hcmute 16/03/2022 292 2
Từ khóa: 1. Kĩ thuật xây dựng. 2. Kết cấu thép. I. Hàn Ngọc Đức. II. Nguyễn Quốc Cường.
Phân tích trạng thái tới hạn và đánh giá độ tin cậy cho mối hàn laser
Phân tích trạng thái tới hạn và đánh giá độ tin cậy cho mối hàn laser: Luận án tiến sĩ ngành Cơ kỹ thuật/ Nguyễn Nhựt Phi Long; Nguyễn Hoài Sơn (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2021, xix, 170tr.: minh họa, phụ lục; 30cm + 1 đĩa CD Dewey Class no. : 671.52 -- dc 23Call no. : 9520101 671.52 N573-L848
153 p hcmute 16/03/2022 324 5
Từ khóa: 1. Hàn. 2. Hàn laser. I. Nguyễn Hoài Sơn, giảng viên hướng dẫn.