» Từ khóa: giam

Kết quả 661-672 trong khoảng 687
  • Pesticide formulations and applycation systems: Vol 6

    Pesticide formulations and applycation systems: Vol 6

    Pesticide formulations and applycation systems: Vol 6. -- Philadelphia: ASTM, 1987 193p.; 22cm. ISBN 0 8031 0943 1 1. Pesticides -- Application -- Congresses. 2. Pesticides -- Congresses. 3. Thuốc trừ sâu. Dewey Class no. : 632.95 -- dc 21 Call no. : 632.95 P476 Dữ liệu xếp giá SKN003203 (DHSPKT -- KD -- )

     8 p hcmute 15/10/2013 537 1

    Từ khóa: Niên giám nông nghiệp

  • Robot dynamics and control

    Robot dynamics and control

    Robot dynamics and control/ Mark W.Spong, M. Vidyasagar. -- New York: McGraw - Hill, 1989 336tr.; 27cm 1. Robots. 2. Robots -- Động lực. 3. Robots -- Kiểm tra. I. Vidyasagar, M. Dewey Class no. : 629.892 -- dc 21 Call no. : 629.892 S763 Dữ liệu xếp giá SKN002887 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 15/10/2013 381 2

    Từ khóa: Niên giám nông nghiệp

  • Inductrial robotics: Technology, programming, and application Vol. 2

    Inductrial robotics: Technology, programming, and application Vol. 2

    Inductrial robotics: Technology, programming, and application Vol. 2. -- New York: McGraw - Hill, 1986 331p.; 27cm. 1. Robots. 2. Robots công nghiệp. 3. Tự động hóa. Dewey Class no. : 629.892 -- dc 21 Call no. : 629.892 I42 Dữ liệu xếp giá SKN002885 (DHSPKT -- KD -- )

     13 p hcmute 15/10/2013 464 1

    Từ khóa: Niên giám nông nghiệp

  • Inductrial robotics: vol 1

    Inductrial robotics: vol 1

    Inductrial robotics: vol 1. -- New York: McGraw - Hill, 1986 214tr.; 27cm 1. Robots. 2. Robots công nghiệp. 3. Tự động hóa. Dewey Class no. : 629.892 -- dc 21 Call no. : 629.892 I42 Dữ liệu xếp giá SKN002884 (DHSPKT -- KD -- )

     11 p hcmute 15/10/2013 438 1

    Từ khóa: Niên giám nông nghiệp

  • Analytical robotics and mechatrnics: Vol 1

    Analytical robotics and mechatrnics: Vol 1

    Analytical robotics and mechatrnics: Vol 1/ Wolfram Stadler. -- New York: McGraw - Hill, 1995 304tr.; 27cm 1. Robots. 2. Robots cơ khí. 3. Tự động hóa. Dewey Class no. : 629.892 -- dc 21 Call no. : 629.892 S777 Dữ liệu xếp giá SKN002880 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 15/10/2013 328 1

    Từ khóa: Niên giám nông nghiệp

  • Robot androids, and animatrons: 12 incredible projects you can build

    Robot androids, and animatrons: 12 incredible projects you can build

    Robot androids, and animatrons: 12 incredible projects you can build/ John Iovine . -- 2nd ed. -- New York: New York, 2001 332p.; 24cm ISBN 0 07 137683 6 1. Điều khiển từ xa. 2. Robotics -- Amaters' manuals. Dewey Class no. : 629.892 -- dc 21 Call no. : 629.892 I64 Dữ liệu xếp giá SKN002804 (DHSPKT -- KD -- )

     15 p hcmute 15/10/2013 295 1

    Từ khóa: Niên giám nông nghiệp

  • Agricultural chemistry 2

    Agricultural chemistry 2

    Agricultural chemistry 2/ B.A. Yagodin. -- 1st ed.. -- Moscow: Mir Publishers, 1984 383p.; 21cm. 1. Agricultural chemistry. 2. Nông hóa. 3. Soil science. Dewey Class no. : 631.41 -- dc 21 Call no. : 631.41 Y12 Dữ liệu xếp giá SKN001884 (DHSPKT -- KD -- )

     8 p hcmute 15/10/2013 389 1

    Từ khóa: Niên giám nông nghiệp

  • Agricultural chemistry 1

    Agricultural chemistry 1

    Agricultural chemistry 1/ B.A. Yagodin. -- 1st ed.. -- Moscow: Mir Publishers, 1984 375p.; 21cm. 1. Agricultural chemistry. 2. Nông hóa. 3. Soil science. Dewey Class no. : 631.41 -- dc 21 Call no. : 631.41 Y12 Dữ liệu xếp giá SKN001883 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 15/10/2013 518 1

    Từ khóa: Niên giám nông nghiệp

  • The yearbook of agriculture 1955: Water

    The yearbook of agriculture 1955: Water

    The yearbook of agriculture 1955: Water/. -- 1st ed.. -- Washington: The United States Departement of the Agriculture, 1955 751p. includes index; 24cm. 1. Niên giám nông nghiệp -- Hoa Kỳ. Dewey Class no. : 630.2 -- dc 21 , 664 Call no. : 630.2 W325 Dữ liệu xếp giá SKN001876 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001877 (DHSPKT -- KD -- )

     11 p hcmute 15/10/2013 298 1

    Từ khóa: Niên giám nông nghiệp

  • Lắp đặt cầu: Tiêu chuẩn kỹ năng nghề

    Lắp đặt cầu: Tiêu chuẩn kỹ năng nghề

    Nghề lắp đặt cầu là nghề bao gồm các công việc: lắp đặt các cấu kiện, các chi tiết đã đúc sẵn, chế tạo sẵn của Cầu b ê tông cốt thép; Cầu thép; Cầu dây văng và Cầu treo… gia công, chế tạo, lắ p đặt một số thiết bị thi công, thiết bị phụ trợ phục vụ cho công tác thi công cầu theo đúng y êu cầu thiết kế, đảm bảo an toàn và đúng...

     223 p hcmute 28/06/2013 433 12

    Từ khóa: Lắp đặt cầu, Tiêu chuẩn kỹ năng nghề, giám sát lắp đặt cầu, Lắp đặt hệ mặt cầu

  • Nghiên cứu quy trình sản xuất giấm pha chế sẵn, ứng dụng làm các món rau trộn: Đề tài nghiên cứu khoa học SV120-2004

    Nghiên cứu quy trình sản xuất giấm pha chế sẵn, ứng dụng làm các món rau trộn: Đề tài nghiên cứu khoa học SV120-2004

    Dữ liệu biên mục Biểu ghi đầy đủ theo MARC MAI THỊ THÚY NHƯ, SINH VIÊN Nghiên cứu quy trình sản xuất giấm pha chế sẵn, ứng dụng làm các món rau trộn: Đề tài nghiên cứu khoa học SV120-2004/ Mai Thị Thúy Như, Phạm Thị Thành. -- TP.HCM: Trường Đại học Sư Phạm Kỹ Thuật, 2004 48tr 1. Giấm ăn. I. Phạm Thị Thành, Sinh viên. II. Trần Thị Bích...

     7 p hcmute 15/04/2013 293 1

    Từ khóa: sản xuất giấm pha chế sẵn

  • Nghiên cứu quy trình sản xuất gấm pha chế sẵn, ứng dụng chế biến các loại dưa chua: Đề tài nghiên cứu khoa học SV 119-2004

    Nghiên cứu quy trình sản xuất gấm pha chế sẵn, ứng dụng chế biến các loại dưa chua: Đề tài nghiên cứu khoa học SV 119-2004

    Dữ liệu biên mục Biểu ghi đầy đủ theo MARC NGUYỄN THỊ MỸ THẢO, SINH VIÊN Nghiên cứu quy trình sản xuất gấm pha chế sẵn, ứng dụng chế biến các loại dưa chua: Đề tài nghiên cứu khoa học SV 119-2004/ Nguyễn Thị Mỹ Thảo. -- Đại học sư phạm kỹ thuật: Khoa công nghệ may và chế biến thực phẩm, 2004 20tr 1. Giấm ăn. I. Lê Thị Trúc, Sinh...

     7 p hcmute 15/04/2013 195 1

    Từ khóa: Giấm ăn

Hướng dẫn khai thác thư viện số

Bộ sưu tập nổi bật

@tag giam/p_school_code=8/p_filetype=/p_intCateID1=/p_intCateID2=/p_intStart=660/p_intLimit=12/host=10.20.1.100/port=9315/_index=libdocuments,libdocumentsnew