- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Ứng dụng từ trường trong việc làm biến dạng thép tấm trong ngành đóng tàu: Đề tài NCKH (cấp sinh viên) SV2010-70/ Bùi Tuấn Anh, Lê Tấn Bảo, Nguyễn Văn Bình. -- Tp.HCM: Đại học Sư phạm Kỹ thuật, 2010 33tr.; 30cm 1. Gia công kim loại. 2. Thép -- Kỹ thuật gia công. I. Lê Tấn Bảo. II. Nguyễn Văn Bình. Dewey Class no. : 672 -- dc 22 Call no. : ĐSV 672...
10 p hcmute 15/05/2014 336 1
Từ khóa: Gia công kim loại, Thép, Kỹ thuật gia công
Lithographer/. -- 1st ed.. -- Washington: U. S. Goverment Printing Office, 1969 613p.; 27cm. Summary: 1. Nghề in. Dewey Class no. : 686 -- dc 21 Call no. : 686 L775 Dữ liệu xếp giá SKN001501 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 22/10/2013 221 1
Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Gia công kim loại, Metal-cutting.
Practical construction equipment maintenance reference guide
Practical construction equipment maintenance reference guide/ Lindley R. Higgins, Tyler G. Hicks. -- 1nd ed.. -- New York: McGraw-Hill Book Company, 1987 256p. 24cm 0 07 028772 4 1. Cơ khí xây dựng . 2. Máy xây dựng -- Bảo trì và sửa chữa. I. Hicks, Tyler G.. Dewey Class no. : 690.028 -- dc 21 Call no. : 690.028 H636 Dữ liệu xếp giá SKN001346 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 21/10/2013 448 2
Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Gia công kim loại, Metal-cutting.
General mentals/ John L.Feirer. -- 3rd ed.. -- New York: McGraw -Hill Book Co., 1967 470p. includes index; 24cm. 1. Gia công kim loại. Dewey Class no. : 670.423 -- dc 21 Call no. : 670.423 F299 Dữ liệu xếp giá SKN001342 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 21/10/2013 249 1
Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Gia công kim loại, Metal-cutting.
General mentals/ John L.Feirer. -- 1st ed.. -- New York: McGraw -Hill Book Co., 1952 257p. includes index; 24cm. 1. Gia công kim loại. Dewey Class no. : 670.423 -- dc 21 Call no. : 670.423 F299 Dữ liệu xếp giá SKN001340 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 21/10/2013 210 1
Từ khóa: Gia công kim loại
Welding Handbook: T.3;P.A:Welding, cutting and related processes. -- 5th ed
Welding Handbook: T.3;P.A:Welding, cutting and related processes. -- 5th ed.. -- New York: American Technical Society, 1970 578p.; 23cm. 1. Cắt kim loại. 2. Gia công kim loại. 3. Hàn kim loại. I. Jackson, C.E. II. Welter, Stanly T. Dewey Class no. : 671.52 -- dc 21 Call no. : 671.52 W443 Dữ liệu xếp giá SKN001336 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 21/10/2013 398 1
Từ khóa: Cắt kim loại, Gia công kim loại, Hàn kim loại
Machine shop: Theory and Practice, Albeert M. Wagener.. -- 2nd ed
Machine shop: Theory and Practice, Albeert M. Wagener.. -- 2nd ed.. -- New York: D. Van Nostrad Company,Inc, 1950 306p.; 24cm. 1. Gia công kim loại. 2. Manujaduring. 3. Xưởng kim loại . Dewey Class no. : 670.423 -- dc 21 Call no. : 670.423 W131 Dữ liệu xếp giá SKN001334 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 21/10/2013 361 1
Từ khóa: Gia công kim loại, Manujaduring, Xưởng kim loại .
Simulation of mechanical systems: An introduction
Simulation of mechanical systems: An introduction/ Joseph Edward Shigley. -- 1st ed.. -- New York: McGraw - Hill, 1967 351p.; 22cm. 1. Gia công kim loại. Dewey Class no. : 670.285 -- dc 21 Call no. : 670.285 S555 Dữ liệu xếp giá SKN001320 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 21/10/2013 306 1
Từ khóa: Gia công kim loại
Sharpening of cutting tools/ S. Popov, L. Dibner, A. Kamenkovich; translated by Yu. Travnichev. -- 1st ed.. -- Moscow: Mir Publishers, 1979 399p. includes index; 20cm. 1. Cắt gọt kim loại. 2. Máy công cụ (Cắt gọt kim loại). I. Dibner, L. II. Kamenkovich, A. Dewey Class no. : 671.53 -- dc 21 Call no. : 671.53 P829 Dữ liệu xếp giá SKN001314 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001315 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 21/10/2013 483 1
Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Gia công kim loại, Metal-cutting.
Machine shop operations and setup
Machine shop operations and setup/ Harold W. Porter, Charles H. Lawshe, Orvill D. lascoe.. -- 4th ed.. -- Chicago: American Technical Society, 1954 397p.; 22cm. 1. Máy công cụ cơ khí. 2. Xưởng cơ khí. I. Lawshe, Charles H, Lascoe, orville D.. Dewey Class no. : 670.423 -- dc 21 Call no. : 670.423 P845 Dữ liệu xếp giá SKN001310 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001311 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 21/10/2013 380 1
Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Gia công kim loại, Metal-cutting.
Theory of heat treat. Ment of metals
Theory of heat treat. Ment of metals / I. Novikov, V. Vfanasyev. -- 1st ed.. -- Moscow: Mir publishers, 1978 435tr.; 24cm ISBN 0 - 07 - 057986-5 - 2 2.310.000VND 1. Luyện kim. 2. Nhiệt luyện. I. Afanasyev, V. Dewey Class no. : 669.02 -- dc 21 Call no. : 669.02 N943 Dữ liệu xếp giá SKN001306 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001307 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 21/10/2013 514 7
Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Gia công kim loại, Metal-cutting.
Machine shop Estimating/ W. A. Nordhoff. -- 2nd ed.. -- London: Mcgraw hill book company, 1960 528p.; 24cm. 1. Gia công kim loại. 2. Manujaduring. 3. Xưởng kim loại . Dewey Class no. : 670.423 -- dc 21 Call no. : 670.423 N832 Dữ liệu xếp giá SKN001304 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001305 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 21/10/2013 361 1
Từ khóa: Gia công kim loại, Manujaduring, Xưởng kim loại .