- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Nghiên cứu phương pháp giảm rung tích cực bằng ngoại lực cưỡng bức trong quá trình tiện
Nghiên cứu phương pháp giảm rung tích cực bằng ngoại lực cưỡng bức trong quá trình tiện: Luận án tiến sĩ ngành Kỹ thuật cơ khí/ Hồ Ngọc Thế Quang; Đỗ Thành Trung, Nguyễn Xuân Hùng (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2024 Call no. : 9520103 671.35 H678-Q124
187 p hcmute 05/12/2024 241 10
Từ khóa: Gia công kim loại, Kỹ thuật tiện, Đỗ Thành Trung, Nguyễn Xuân Hùng
Khảo sát thông số của cán dao giảm chấn đến chất lượng bề mặt của chi tiết gia công khi phay
Khảo sát thông số của cán dao giảm chấn đến chất lượng bề mặt của chi tiết gia công khi phay: Luận văn thạc sĩ ngành Kỹ thuật cơ khí/ Ngô Văn Tùng; Trần Anh Sơn (Giảng viên hướng dẫn)--Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2023 Call no.: 8520103 671.35 N569-T926
107 p hcmute 28/09/2023 270 11
Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Gia công kim loại, Kỹ thuật phay
Hư hỏng, sửa chữa, gia cường nền móng
Hư hỏng, sửa chữa, gia cường nền móng/ Lê Văn Kiểm. -- Tái bản. -- H: Xây dựng, 2011. - 220tr.; 27cm. Call no. : 624.15 L433-K47
11 p hcmute 23/06/2023 198 0
Từ khóa: Nền móng công trình, Nền móng, Kỹ thuật gia cố.
Bearing steels : Into the 21st century
Bearing steels : Into the 21st century / Joseph J. C. Hoo, Willard B. Green, Jr., editors. -- West Conshohoken, PA : American Society for Testing and Materials, 1998. x, 524 p. ; 24cm ISBN 080312421X Dewey Class no. : 620.17 -- dc 21 Call no. : 620.17 B368
5 p hcmute 22/07/2022 307 0
Từ khóa: 1. Steel, Bearing. 2. Thép -- Kỹ thuật gia công. I. Green, Willard B. II. Hoo, Joseph J. C.
Bearing steels : Into the 21st century
ASTM Stock : STP1327. - Includes bibliographical references and indexes. - Electronic reproduction; W. Conshohocken, Pa; ASTM International; 2011; Mode of access: World Wide Web; System requirements: Web browser; Access may be restricted to users at subscribing institutions Call no. : 620.17 B368
5 p hcmute 07/07/2022 236 0
Từ khóa: Steel, Bearing. 2. Thép -- Kỹ thuật gia công.
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân loại, phân cấp công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật đô thị - QCVN 03:2009/BXD= VietNam building code on classifications and grading of civil and industrial buildings and Urban infrastructures/ Bộ Xây Dựng. -- H: Xây dựng, 2009 27tr.; 31cm Dewey Class no. : 690.021 2 -- dc 22 Call no. : 690.0212 Q165
5 p hcmute 30/05/2022 332 1
Gia công tinh bề mặt chi tiết máy
Gia công tinh bề mặt chi tiết máy/ GS. TS. Trần Văn Địch. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2004 246tr.; 24cm. Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 671.72 -- dc 21 Call no. : 671.72 T772-Đ546
11 p hcmute 27/05/2022 447 7
Từ khóa: Chi tiết máy -- Kỹ thuật gia công, Gia công kim loại
Hàn và cắt bằng hơi/ Phạm Huy Chính. -- H.: Xây dựng, 2012 130tr.; 24cm Dewey Class no. : 671.5 -- dc 22 Call no. : 671.5 P534-C539
6 p hcmute 26/05/2022 346 5
Từ khóa: 1. Công nghệ cắt -- Kỹ thuật gia công kim loại. 2. Hàn hơi -- Kỹ thuật gia công .
/ Hoàng Minh Công. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2010 203tr.; 27cm Dewey Class no. : 671.31 -- dc 22 Call no. : 671.3 H678-C749
5 p hcmute 26/05/2022 643 10
Từ khóa: 1. Gia công kim loại. 2. Gia công kim loại -- Giáo trình. 3. Kỹ thuật cơ khí.
Giáo trình hàn Tig/ Bộ xây dựng. -- H.: Xây dựng, 2010 74tr.; 24cm Dewey Class no. : 671.52 -- dc 22 Call no. : 671.52 G434
6 p hcmute 26/05/2022 420 14
Từ khóa: 1. Hàn -- Kỹ thuật gia công. 2. Kỹ thuật hàn. I. Bộ xây dựng.
Sổ tay công nghệ mạ điện / Nguyễn Văn Lộc. -- H.: Bách Khoa Hà Nội, 2011 255tr ; 24cm 1. Gia công kim loại -- Kỹ thuật mạ. 2. Mạ điện. 3. Mạ kim loại. Dewey Class no. : 671.732 -- dc 21 Call no. : 671.732 N573-L811
7 p hcmute 26/05/2022 435 10
Từ khóa: 1. Gia công kim loại -- Kỹ thuật mạ. 2. Mạ điện. 3. Mạ kim loại.
Kỹ thuật hàn điện, cắt và uống kim loại
Kỹ thuật hàn điện, cắt và uống kim loại/ Chung Thế Quang, Lưu Văn Hy, Nguyễn Phước Hậu, Huỳnh Kim Ngân. -- H.: Thanh niên, 2009 270tr.; 21cm Dewey Class no. : 671 -- dc 21 Call no. : 671 K99
7 p hcmute 26/05/2022 443 10