- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
V-CNC máy phay, máy tiện và hướng dẫn sử dụng OMEGA
V-CNC máy phay, máy tiện và hướng dẫn sử dụng OMEGA . -- Xb. lần 1. -- Hà Nội.: Lao động-Xã hội, 2003. - 94tr.; 27cm. Dewey Class no. : 621.902 3 -- dc 21. Call no. : 621.9023 M466. Sách có tại thư viện khu A, phòng mượn
4 p hcmute 21/06/2021 356 5
Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Máy gia công kim loại, Ứng dụng tin học, Máy phay, Phay kim loại
Đồ Gá : Giáo trình dùng cho sinh viên cơ khí thuộc các hệ đào tạo
Phân loại đồ gá, Gá đặt chi tiết trên đồ gá, Cơ cấu định vị của đồ gá, kẹp chặt và các cơ cấu kẹp chặt, các cơ cấu khác của đồ gá, một số đồ gia công điển hình, tự động hóa đồ gá và đồ gá trên dây chuyền tự động, đồ gá lắp rắp.Sách có tại Thư viện khu A, Phòng MượnSố phân loại: 621.944 T772 - Đ564
8 p hcmute 16/06/2021 408 8
Từ khóa: Cắt gọt kim loại -- Đồ gá, Gia công cơ khí, Đồ gá
THIẾT KẾ VÀ CHẾ TẠOBỆ STEWART DÙNG TRONG GIA CÔNG CẮT GỌT
Trình bày các bước từ lựa chọn mô hình, tính toán thiết kế để chế tạo một Robot cơ cấu song song (Hexapod) cụ thể ứng dụng trong gia công cơ khí. Đây là một phương pháp gia công cơ khí mới có những ưu điểm vượt trội về độ cứng vững, khả năng chia tải trọng lớn, khả năng thay đổi vị trí và định hướng linh hoạt, gia công chi tiết với...
22 p hcmute 19/06/2018 441 2
Từ khóa: Stewart, gia công cắt gọt
Lithographer/. -- 1st ed.. -- Washington: U. S. Goverment Printing Office, 1969 613p.; 27cm. Summary: 1. Nghề in. Dewey Class no. : 686 -- dc 21 Call no. : 686 L775 Dữ liệu xếp giá SKN001501 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 22/10/2013 184 1
Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Gia công kim loại, Metal-cutting.
Practical construction equipment maintenance reference guide
Practical construction equipment maintenance reference guide/ Lindley R. Higgins, Tyler G. Hicks. -- 1nd ed.. -- New York: McGraw-Hill Book Company, 1987 256p. 24cm 0 07 028772 4 1. Cơ khí xây dựng . 2. Máy xây dựng -- Bảo trì và sửa chữa. I. Hicks, Tyler G.. Dewey Class no. : 690.028 -- dc 21 Call no. : 690.028 H636 Dữ liệu xếp giá SKN001346 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 21/10/2013 407 2
Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Gia công kim loại, Metal-cutting.
General mentals/ John L.Feirer. -- 3rd ed.. -- New York: McGraw -Hill Book Co., 1967 470p. includes index; 24cm. 1. Gia công kim loại. Dewey Class no. : 670.423 -- dc 21 Call no. : 670.423 F299 Dữ liệu xếp giá SKN001342 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 21/10/2013 209 1
Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Gia công kim loại, Metal-cutting.
Sharpening of cutting tools/ S. Popov, L. Dibner, A. Kamenkovich; translated by Yu. Travnichev. -- 1st ed.. -- Moscow: Mir Publishers, 1979 399p. includes index; 20cm. 1. Cắt gọt kim loại. 2. Máy công cụ (Cắt gọt kim loại). I. Dibner, L. II. Kamenkovich, A. Dewey Class no. : 671.53 -- dc 21 Call no. : 671.53 P829 Dữ liệu xếp giá SKN001314 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001315 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 21/10/2013 419 1
Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Gia công kim loại, Metal-cutting.
Machine shop operations and setup
Machine shop operations and setup/ Harold W. Porter, Charles H. Lawshe, Orvill D. lascoe.. -- 4th ed.. -- Chicago: American Technical Society, 1954 397p.; 22cm. 1. Máy công cụ cơ khí. 2. Xưởng cơ khí. I. Lawshe, Charles H, Lascoe, orville D.. Dewey Class no. : 670.423 -- dc 21 Call no. : 670.423 P845 Dữ liệu xếp giá SKN001310 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001311 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 21/10/2013 343 1
Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Gia công kim loại, Metal-cutting.
Theory of heat treat. Ment of metals
Theory of heat treat. Ment of metals / I. Novikov, V. Vfanasyev. -- 1st ed.. -- Moscow: Mir publishers, 1978 435tr.; 24cm ISBN 0 - 07 - 057986-5 - 2 2.310.000VND 1. Luyện kim. 2. Nhiệt luyện. I. Afanasyev, V. Dewey Class no. : 669.02 -- dc 21 Call no. : 669.02 N943 Dữ liệu xếp giá SKN001306 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001307 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 21/10/2013 460 7
Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Gia công kim loại, Metal-cutting.
Engineering Physical Metallyrgy and Heat Treatment
Engineering Physical Metallyrgy and Heat Treatment/ Yu. M. Lakhtin. -- 1st ed.. -- Moscow: Mir Publishers, 1979 424p.; 23cm. ISBN 0 - 07 - 057986-5 - 2 2.310.000VND 1. Metallurgy. I. Weinstein, Nicholas Translator. Dewey Class no. : 669.02 -- dc 21 Call no. : 669.02 L192 Dữ liệu xếp giá SKN001297 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001298 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 21/10/2013 289 2
Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Gia công kim loại, Metal-cutting.
Metals and how to weld them/ T.B. Jefferson, Gorham Woods. -- 2nd ed.. -- U.S.A.: The James F. Lincoln Arc Welding Foundation, 1962 296p.; 25cm. 1. Hàn kim loại. 2. Kỹ thuật hàn. 3. Welding. I. Woods, Gorham . Dewey Class no. : 671.52 -- dc 21 Call no. : 671.52 J45 Dữ liệu xếp giá SKN001276 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001277 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 21/10/2013 340 1
Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Gia công kim loại, Metal-cutting.
Metal - cutting machine tools/ A. Gavryushin, N. Lisitsyn, O. Trifonov. -- 1st ed.. -- Moscow: Mir Publishers, 1967 383p. includes index ; 22cm. 1. Cắt gọt kim loại . 2. Máy công cụ (cắt gọt kim loại). I. Lisitsyn, N. II. Trifonov, O. Dewey Class no. : 671.53 -- dc 21 Call no. : 671.53 G283 Dữ liệu xếp giá SKN001273 (DHSPKT -- KD -- ) Ấn phẩm không phục vụ
8 p hcmute 21/10/2013 317 3
Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Gia công kim loại, Metal-cutting.