- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Hướng dẫn sử dụng Pro Engineer 2000i: Vẽ 3 chiều và thiết kế khuôn mẫu/
Nhằm giúp cho giáo viên, sinh viên làm quen với việc thiết kế với sự trợ giúp của máy tính nhằm nâng cao hiệu quả trong giảng dạy, học tập và nghiêng cứu cũng như việc làm sau này. Tài liệu được biên soạn dưới dạng các bài tập thực hành nhằm giúp cho người dùng làm quen với một trong các chương trình chuyên dùng trong việc vẽ và gia công khuôn sao...
5 p hcmute 13/12/2013 464 1
Từ khóa: Đồ họa vi tính, Pro Engineer (Phần mềm ứng dụng), Vẽ kỹ thuật -- Ứng dụng tin học
Hướng dẫn thực hành PRO/ENGINEER 2001: Phần 1: Tạo bản vẽ kỹ thuật thiết kế sản phẩm /
Hướng dẫn thực hành PRO/ENGINEER 2001: Phần 1: Tạo bản vẽ kỹ thuật thiết kế sản phẩm / Lê Trung Trực, Hoàng Phương, Thái Sơn. -- H.: Lao động xã hội, 2002 729tr.; 24cm 1. Chi tiết máy -- Thiết kế. 2. Mechanical drawing. 3. Pro/Engineer (Phần mềm máy tính). 4. Tin học ứng dụng. 5. Vẽ kỹ thuật -- Ứng dụng tin học. I. Hoàng Phương. II....
14 p hcmute 13/12/2013 682 2
Từ khóa: Chi tiết máy -- Thiết kế, Mechanical drawing, Pro/Engineer (Phần mềm máy tính), Tin học ứng dụng, Vẽ kỹ thuật -- Ứng dụng tin học.
Engine testing: Theory and practice
Engine testing: Theory and practice/ Michael Plint, Anthny Martyr. -- 2nd ed.. -- Oxford: Butterworth, 2004 362p.; 25cm. ISBN 0 7506 4021 9 1. Ô tô. 2. Ô tô -- Động cơ. 3. Engine -- LCSH. I. Martyr, Anthny. Dewey Class no. : 629.25 -- dc 21 , 621.436 Call no. : 629.25 L728 Dữ liệu xếp giá SKN003368 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 01/11/2013 454 8
Từ khóa: Engine testing: Theory and practice; Michael Plint, Anthny Martyr
InsideOut design proceduces for passive environmental technology
InsideOut design proceduces for passive environmental technology/. -- 2nd ed.. -- New York: John Wiley & sons,inc 1992 332p. Includes bibliographcal references and index; 22cm ISBN 0 471 55461 8 1. Building -- Energy conservation. 2. Buildings -- Enviromental engineering. 3. Solar energy -- Passive systems. I. Brown, G. Z. II. Haglund, Bruce. III. Loveland, Joel. IV. Reynolds, John S. V. Ubbelohde, M. Susan. Dewey...
10 p hcmute 23/10/2013 428 2
Từ khóa: Building, Energy conservation, Enviromental engineering; ohn Wiley & sons
Unit operations in food engineering
Unit operations in food engineering/ Albert Ibarz, Gustavo V. Barbosa-Cánovas. -- Boca Taton: CRC Press, 2003 889p.; 24cm ISBN 1566769299 1. ood industry and trade. I. Barbosa-Cánovas, Gustavo. Dewey Class no. : 664 -- dc 22 Call no. : 664 I124 Dữ liệu xếp giá SKN005277 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 22/10/2013 309 1
Từ khóa: Unit operations in food engineering
Pro/ Engineer 2001 instructor/ David S. Kelley. -- 1st ed.. -- New York: McGraw-Hill, 2001 564p. includes index; 25cm. ISBN 0 07 249940 0 1. Computer-aided design. 2. Mechanical drawing. 3. Pro/ Engineer. Dewey Class no. : 670.285 -- dc 21 Call no. : 670.285 K29 Dữ liệu xếp giá SKN003735 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003736 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 22/10/2013 457 1
Từ khóa: Computer-aided design, Mechanical drawing, Engineer
Engineering economy: Applying theory to practice
Engineering economy: Applying theory to practice/ Ted G. Eschenbach. -- 1st ed.. -- Boston: Irwin, 1995 594p. includes index; 24 cm ISBN 0 256 11441 2 1. Engineering Economy. 2. Thương mại điện tử. Dewey Class no. : 658.15 -- dc 21Call no. : 658.15 E74 Dữ liệu xếp giá SKN001893 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 18/10/2013 618 1
Từ khóa: Engineering Economy, Thương mại điện tử
Equity flex options : The financial engineer's most versatile tool
Equity flex options : The financial engineer's most versatile tool/ James J. Angel, Gary L. Gastineau, Clifford J. Weber. -- Pennsylvania: Frank J. Fabozzi associates, 1999 97p.; 23cm ISBN 1883249589 1. Financial engineering. 2. Quản lý tài chính. 3. Vốn. I. Gastineau, Gary L. II. Weber, Clifford J. Dewey Class no. : 658.15 -- dc 22 Call no. : 658.15 A581 Dữ liệu xếp giá SKN004934...
7 p hcmute 17/10/2013 543 1
Từ khóa: Financial engineering, Quản lý tài chính, Vốn
Vehicle and Engine Technology/ Heinz Heisler. -- 2nd ed.. -- Amsterdam: Butterworth-Heinemann, 2004 767p.; 24cm. ISBN 0 340 69186 7 1. Ô tô. 2. Vehicle. Dewey Class no. : 629.22 -- dc 21 Call no. : 629.22 V125 Dữ liệu xếp giá SKN003551 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 11/10/2013 321 1
Engine combustion instrumentation and diagnostics
Engine combustion instrumentation and diagnostics/ Hua Zhao, Nicos Ladommatos. -- 1st ed.. -- Warrendale, Pa.: SAE International, 2001 362p. includes subject and author index; 25cm. ISBN 0 7680 0665 1 1. Động cơ đốt trong. 2. Động cơ đốt trong -- Bảo trì và sửa chữa. 3. Automobiles -- Motors -- combustion -- LCSH. 4. Engine -- LCSH. I. Ladommatos, Nicos. Dewey Class no. : 621.430287 -- dc...
10 p hcmute 09/10/2013 373 3
The corrosion handbook. -- 1st ed.. -- London: John Wiley & Sons, Inc., 1948 1161p. includes index; 27cm. Summary: Nội dung chính : 1. Corrosion. 2. Corrosion enginerring. Dewey Class no. : 620.11223 -- dc 21 Call no. : 620.11223 C825 Dữ liệu xếp giá SKN001260 (DHSPKT -- KD -- )
14 p hcmute 18/09/2013 364 1
Từ khóa: Corrosion, Corrosion enginerring
Mathematics for engineering/ W.Bolton. -- 1st ed.. -- Oxford: Butterworth - Heinemann, 1995 305p.; 27cm ISBN 0 7506 2268 7 1. Engineering mathematics. 2. Vật lý toán. Dewey Class no. : 515.1 -- dc 21 Call no. : 515.1 B694 Dữ liệu xếp giá SKN000104 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 11/09/2013 255 1
Từ khóa: Engineering mathematics, Vật lý toán