- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
A planner's guide for selecting clean-coal technologies for power plants
A planner's guide for selecting clean-coal technologies for power plants/ Karin Oskarsson ... [et al.]. -- Washington, DC : The World Bank, 1997 xiii, 160 p.; 27 cm ISBN 0821340654 1. Coal preparation -- Technological innovations. 2. Coal-fired power plants -- Environmental aspects -- Asia, South. 3. Flue gases -- Purification -- Equipment and supplies. I. Oskarsson, Karin. Dewey Class no. : 621.312 132 -- dc...
8 p hcmute 02/10/2013 384 1
Từ khóa: Electricity, Electronics, Kỹ thuật điện, Kỹ thuật điện tử .
Electric machinery / A. E. Fitzgerald, Charles Kingsley, Stephen D. Umans. -- 5th ed. in SI unitts. -- London : McGraw-Hill, 1990 xiii, 599 p. ; 24 cm ISBN 0077077083 1. Electric machinery. 2. Máy phát điện. Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 21 Call no. : 621.31042 F553 Dữ liệu xếp giá SKN003545 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 02/10/2013 464 1
Từ khóa: Electricity, Electronics, Kỹ thuật điện, Kỹ thuật điện tử .
Switchgear and control handbook
Switchgear and control handbook/ Robert W. Smeanton, William H. Ubert editors. -- 3rd ed.. -- New York: McGraw-Hill, 1998 1046p.; 29cm. ISBN 0 07 058451 6 1. Điều khiển tự động -- Thiết bị. 2. Automatic control -- Handbook, manuals. 3. Electric swichgear -- Handbooks, manuals. 4. Thiết bị điện. I. Ubert, William H. Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 21 Call no. : 621.31042 S637 Dữ...
8 p hcmute 02/10/2013 316 2
Từ khóa: Electricity, Electronics, Kỹ thuật điện, Kỹ thuật điện tử .
Electrical insulation oils/ Herbert G. Erdman. -- California: Irland Press, 1988 151p.; 22cm 1. Thiết bị điện. I. Erdman, Herbert G. . Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 21 Call no. : 621.31042 E38 Dữ liệu xếp giá SKN003239 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003240 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003241 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 02/10/2013 148 1
Từ khóa: Electricity, Electronics, Kỹ thuật điện, Kỹ thuật điện tử .
Electric machinery and transformers
Electric machinery and transformers/ Bbag S. Guru, Huseyin R. Hiziroglu. -- 3rd ed.. -- New York: Oxford University Press, 2001 700p.; 24cm. 1. Electric machinery. 2. Máy điện. 3. Máy biến áp. 4. Thiết bị điện. I. Hiziroglu, Huseyin R. Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 21 Call no. : 621.31042 G981 Dữ liệu xếp giá SKN002828 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 02/10/2013 275 4
Từ khóa: Electricity, Electronics, Kỹ thuật điện, Kỹ thuật điện tử .
L'enseignement des mathématiques générales par les problèmes/
L'enseignement des mathématiques générales par les problèmes/ G.Bouligand, J. Rivaud. -- Paris: Librairie Vuibert, 1968 828p. includes index; 21cm. 1. Toán cao cấp -- Bài tập. I. Rivaud, J. Dewey Class no. : 511.076 -- dc 21 Call no. : 511.076 B763 Dữ liệu xếp giá SKN002380 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 02/10/2013 273 1
Từ khóa: Electricity, Electronics, Kỹ thuật điện, Kỹ thuật điện tử .
Cable installation/ L. Smirnov; Traslated by J. Feinberg. -- 1st ed.. -- Moscow: Mir Publishers, 1968 491p.; 20m. 1. Cable điện. 2. Kỹ thuật điện. I. Feinberg, J. Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21 , 621.381 Call no. : 621.31 S641 Dữ liệu xếp giá SKN001338 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 02/10/2013 135 1
Từ khóa: Electricity, Electronics, Kỹ thuật điện, Kỹ thuật điện tử .
PESC'97: Record of the 28th Annual IEEE Power Electronics Specialists Conference/ Vol.2.
PESC'97: Record of the 28th Annual IEEE Power Electronics Specialists Conference/ Vol.2. -- 1st ed 810-1567p.; 30cm. 0 7803 3840 5 Softbound 0 7803 3841 3 Casebound 0 7803 3842 1 Microfiche 0 7803 3843 X CD-ROM 1. Kỹ thuật điện -- Dụng cụ, thiết bị. 2. Kỹ thuật điện -- Hội thảo khoa học. 3. Power electronics. Dewey Class no. : 621.317 -- dc 21 Call no. :...
7 p hcmute 02/10/2013 263 1
Từ khóa: Electricity, Electronics, Kỹ thuật điện, Kỹ thuật điện tử .
PEMC'98: Proceedings of the 8th International Power Electronics and Motion Control Conference, Exhibition, Tutorials/ Vol.1. -- 1st ed. -- Czech: Czech Technical University Faculty of Sciences of the Czech Republic, 1998 [800]p.; 30cm. ISBN 80 01 01832 6 1. Điện tử công suất. 2. Hội thảo khoa học. 3. Kỹ thuật điện. 4. Power electronics. Dewey Class no. : 621.317 -- dc 21 Call no. : 621.317...
6 p hcmute 02/10/2013 326 1
Từ khóa: Electricity, Electronics, Kỹ thuật điện, Kỹ thuật điện tử .
PEMC'98: Proceedings of the 8th International Power Electronics and Motion Control Conference, Exhibition, Tutorials/ Vol.2. -- 1st ed. -- Czech: Czech Technical University Faculty of Sciences of the Czech Republic, 1998 [800]p.; 30cm. ISBN 80 01 01832 6 1. Điện tử công suất. 2. Kỹ thuật điện -- Hội thảo khoa học. 3. Power electronics. Dewey Class no. : 621.317 -- dc 21 Call no. : 621.317...
7 p hcmute 02/10/2013 342 1
Từ khóa: Electricity, Electronics, Kỹ thuật điện, Kỹ thuật điện tử .
PEMC'96: Proceedings of the 7th International Power Electronics and Motion Control Conference, Exhibition, Tutorials/ Vol.3. -- 1st ed. -- Budapest: The Hungarian Academy of Sciences, 1996 709p.; 30cm. ISBN 963 420 487 2 0 1. Điện tử công suất. 2. Hội thảo khoa học. 3. Kỹ thuật điện. 4. Power electronics. Dewey Class no. : 621.317 -- dc 21 Call no. : 621.317 P963 Dữ liệu xếp giá...
7 p hcmute 02/10/2013 390 1
Từ khóa: Electricity, Electronics, Kỹ thuật điện, Kỹ thuật điện tử .
PEMC'96: Proceedings of the 7th International Power Electronics and Motion Control Conference, Exhibition, Tutorials/ Vol.2. -- 1st ed. -- Budapest: The Hungarian Academy of Sciences, 1996 677p.; 30cm. ISBN 963 420 487 2 963 420 489 9 1. Điện tử công suất. 2. Kỹ thuật điện -- Hội thảo khoa học. 3. Power electronics. Dewey Class no. : 621.317 -- dc 21 Call no. : 621.317 P963...
7 p hcmute 02/10/2013 379 1
Từ khóa: Electricity, Electronics, Kỹ thuật điện, Kỹ thuật điện tử .