- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Ứng dụng phương pháp phần tử hữu hạn trong tính toán kỹ thuật
Ứng dụng phương pháp phần tử hữu hạn trong tính toán kỹ thuật/ Nguyễn Hoài Sơn, Lê Thanh Phong, Mai Đức Đãi. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp.Hồ CHí Minh, 2008 420tr.; 27cm Dewey Class no. : 624.171 -- dc 21Call no. : 624.171 N573-S698
6 p hcmute 10/05/2022 355 6
Từ khóa: 1. Kết cấu xây dựng -- Tính toán. I. Lê Thanh Phong. II. Mai Đức Đãi.
Cẩm nang chăm sóc sức khỏe & sắc đẹp
Cẩm nang chăm sóc sức khỏe & sắc đẹp/ Ngân Hà. -- H.: Phụ nữ, 2005 115tr.; 24cm Dewey Class no. : 646.7 -- dc 22Call no. : 646.7 N566-H111
4 p hcmute 10/05/2022 262 1
Từ khóa: 1. Bí quyết làm đẹp. 2. Chăm sóc sắc đẹp. 3. Giáo dục sức khỏe.
Thủy khí kỹ thuật và máy bơm: Môn học: 1132100 - Cơ học lưu chất ứng dụng; 1132060 - Cơ học lưu chất ứng dụng B; 1132020 - Thủy khí/ Phạm Thị Thanh Tâm. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật, 2006 293tr.; 21cm. Dewey Class no. : 621.2 -- dc 22Call no. : 621.2 P534-T153
8 p hcmute 09/05/2022 1199 120
Từ khóa: 1. Cơ học kỹ thuật. 2. Khí động học kỹ thuật. I. Hoàng Đức Liên.
Cơ sở công nghệ chế tạo máy : Giáo trình dùng cho sinh viên cơ khí trường đại học kỹ thuật
Cơ sở công nghệ chế tạo máy : Giáo trình dùng cho sinh viên cơ khí trường đại học kỹ thuật / Nguyễn Đắc Lộc, Lê Văn Tiến, Nguyễn Trọng Bình, Nguyễn Thế Đạt... -- In lần thứ hai có sửa chữa. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2005 492tr.; 24cm ey Class no. : 621.8 -- dc 21Call no. : 621.8 C652
11 p hcmute 09/05/2022 684 39
Kỹ thuật làm khuôn và rót/ Lutgofredo; Đinh Ngọc Lựa. -- H.: Khoa học và kỹ thuật; 1975 237tr.; 26cm Dewey Class no. : 671.23 -- dc 21Call no. : 671.23 L973
3 p hcmute 09/05/2022 297 2
Từ khóa: 1. Kỹ thuật đúc. 2. Khuôn đúc kim loại. I. Đinh Ngọc Lựa, Dịch giả.
Sổ tay công nghệ chế tạo máy/ Nguyễn Đắc Lộc (ch.b), Lê Văn Tiến, Ninh Đức Tốn, Trần Xuân Việt. -- In lần thứ 1. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2003 366tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.8 -- dc 21Call no. : 621.8 N573-L811
7 p hcmute 09/05/2022 385 12
Từ khóa: 1. Chế tạo máy -- Sổ tay, cẩm nang. I. Lê Văn Tiến. II. Ninh Đức Tốn. III. Trần Xuân Việt.
Cấp thoát nước/ Trần Hiếu Nhuệ (ch.b), Trần Đức Hạ, Đỗ Hải,... -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2002 435tr.; 24cm Dewey Class no. : 628.1 -- dc 21Call no. : 628.1 T772-N576
8 p hcmute 09/05/2022 270 0
Giới tính theo cuộc đời/ Gilbert Tordjman; Đức Anh, Ngân Đăng (dịch) . -- Hà Nội: Phụ nữ, 2002 491tr.; 20.5cm Dewey Class no. : 613.95 -- dc 21, 155.63Call no. : 613.95 T677
5 p hcmute 09/05/2022 86 0
Từ khóa: 1. Tâm lý học giới tính. I. Đức Anh. II. Ngân Đăng.
Danh từ, thuật ngữ khoa học công nghệ và khoa học về khoa học
Danh từ, thuật ngữ khoa học công nghệ và khoa học về khoa học/ Đỗ Công Tuấn (chủ biên), Nguyễn Tiến Đức, Lê Thị Hoài An. -- . -- H.: Khoa học kỹ thuật, 2002 179tr.; 19cm Summary: cd Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 Đ631-T883
11 p hcmute 09/05/2022 254 0
Từ khóa: 1. cd -- cd -- cd -- cd. 2. cd. I. Nguyễn Tiến Đức, Lê Thị Hoài An.
.....Cách ứng xử trong quan hệ vợ chồng :[ Giáo dục giới tính]
Cách ứng xử trong quan hệ vợ chồng :[ Giáo dục giới tính]/ V. Vladin, D. Capustin, Phan Vũ(Dịch giả), Huyền Ly(Dịch giả). -- 1st ed. -- Hà Nội: Phụ nữ, 1998 245tr.; 20cm Summary: Ghi chú: Xb. 1991 với tựa đề: Bạn muốn có một gia đình hòa hợp Dewey Class no. : 613.95 -- dc 21Call no. : 613.95 V866
6 p hcmute 09/05/2022 278 0
Từ khóa: 1. Giáo dục giới tính. 2. Physiology, human. 3. Sinh lý người. 4. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính. I. Huyền Ly, Dịch giả. II. Phan Vũ, Dịch giả.
Cẩm nang sức khỏe gia đình: Hướng dẫn từ A/Z về các chứng bệnh thông thường, triệu chứng, nguyên nhân và cách chữa trị/ Chương Ngọc(Dịch giả). -- 2nd ed. -- Hà Nội: Y học, 1997 660tr.; 20cm Summary: Nội dung: Y học thường thức Dewey Class no. : 610.3 -- dc 21Call no. : 610.3 C172
4 p hcmute 09/05/2022 215 0
Dinh dưỡng - Sức khỏe - Vẻ đẹp
Dinh dưỡng - Sức khỏe - Vẻ đẹp / Từ Thu Lý(Biên soạn). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội.: Phụ nữ, 1998 139tr; 19cm Dewey Class no. : 613 -- dc 21, 613.262, 646.7Call no. : 613 T883-L981
6 p hcmute 09/05/2022 234 0
Từ khóa: 1. Giáo dục sức khỏe. 2. Món ăn bài thuốc. I. Nguyễn Ngọc Ngà.