» Từ khóa: digital

Kết quả 97-108 trong khoảng 118
  • Tiến trình xây dựng Thư viện điện tử tại trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TP.HCM

    Tiến trình xây dựng Thư viện điện tử tại trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TP.HCM

    Nghiên cứu khoa học là một hoạt động rất khó, đòi hỏi đầu tư nhiều về chất xám, thời gian, công sức,… Nếu không có sự giúp đỡ, hỗ trợ từ nhiều người thì một cá nhân sẽ gặp rất nhiều khó khăn, trở ngại khi nghiên cứu và khó có thể nghiên cứu thành công. Trong suốt thời gian nghiên cứu đề tài: “Tiến trình xây dựng Thư viện điện...

     92 p hcmute 30/07/2013 815 21

    Từ khóa: thư viện số, thư viện điện tử, thông tin thư viện, digital library, library, thư viện hiện đại

  • Logic and computer design fundamentals

    Logic and computer design fundamentals

    Logic and computer design fundamentals / M. Morris Mano, Charles R.Kime. -- 3rd ed., updated. -- Upper Saddle River, NJ : Pearson/Prentice Hall, 2004 xvi, 656 p. : ill. ; 24 cm ISBN 013140539X 1. Computer architect. 2. Electronic digital computers -- Circuits. 3. Logic circuits. 4. Logic design. I. Kime, Charles R. Dewey Class no. : 004.22 -- dc 22 Call no. : 004.22 M285 Dữ liệu xếp giá SKN004653...

     17 p hcmute 26/06/2013 410 1

    Từ khóa: Computer architect, Electronic digital computers

  • Introductory mathematics for engineers

    Introductory mathematics for engineers

    Myskis,A.D.Introductory mathematics for engineers: Lectures in higher mathematics/A.D.Myskis. -- Moscow: Mir publishers, 1975 816p.; 24cm 1. Toán kỹ thuật. Dewey Class no. : 511 -- dc 21Call no. : 511 M998 Dữ liệu xếp giá SKN000037 (DHSPKT -- KD -- )

     19 p hcmute 21/06/2013 302 1

    Từ khóa: Digital communications

  • Digital systems principles and applications

    Digital systems principles and applications

    Digital systems principles and applications/ Ronald J. Tocci / Vol. 1-2-3. -- 4th ed. . -- New York: Prentice-Hall International, Inc., 1988 1-804p.; 27cm. Summary: They were photocoppied and combined of 3 vols 1. Điện tử kỹ thuật số. 2. Cấu trúc dữ liệu. Dewey Class no. : 005.73 -- dc 21 Call no. : 005.73 T631 Dữ liệu xếp giá SKN003359 (DHSPKT -- KD -- )

     14 p hcmute 14/05/2013 374 2

    Từ khóa: Digital communications

  • Acrobat PDF Bible

    Acrobat PDF Bible

    Acrobat PDF Bible/ Ted Padova. -- New York: IDG Books Worldwide,Inc., 1999 720p.; 28cm. ISBN 0 7645 3242 1 1. Adobe Acrobat. 2. Cấu trúc dữ liệu. 3. Portable document sofware. 4. Quản lý dữ liệu. Dewey Class no. : 005.7 -- dc 21 Call no. : 005.7 P124 Dữ liệu xếp giá SKN001562 (DHSPKT -- KD -- )

     13 p hcmute 14/05/2013 333 2

    Từ khóa: Digital communications

  • Programming server - Side Application for Microsoft Windows 2000

    Programming server - Side Application for Microsoft Windows 2000

    Programming server - Side Application for Microsoft Windows 2000/ Jeffey Richter, Jason D. Clark. -- 1st ed. -- Washington: Microsoft Press, 2000 698p. 25cm ISBN 0 7356 0753 2 1. Application software -- Development. 2. Computer programming. 3. Microsoft windows( Computer file). Dewey Class no. : 005.268 -- dc 21 Call no. : 005.268 R535 Dữ liệu xếp giá SKN001127 (DHSPKT -- KD -- )

     12 p hcmute 14/05/2013 412 1

    Từ khóa: Digital communications

  • The science of database management

    The science of database management

    The science of database management/ Paul Helman. -- 1st ed. -- Boston: IRWIN, 1994. 598p. includes index ; 24cm. ISBN 0 256 13438 3 ISBN 0 256 15881 9 ( International ed.) 1. Database management. 2. Quản trị dữ liệu. Dewey Class no. : 005.756 -- dc 21 Call no. : 005.756 H478 Dữ liệu xếp giá SKN001111 (DHSPKT -- KD -- )

     21 p hcmute 14/05/2013 370 1

    Từ khóa: Digital communications

  • Effective Microsft Office Professional for Windows 95

    Effective Microsft Office Professional for Windows 95

    Effective Microsft Office Professional for Windows 95/ Fritz J. Erickson, John A. Vonk. -- 1st ed. -- Chicago: IRWIN, 1996. 300p.; 29cm. ISBN 0 256 23627 5 1. Windows 95. I. Vonk, John A.. Dewey Class no. : 005.368 -- dc 21 Call no. : 005.368 E68 Dữ liệu xếp giá SKN001095 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001096 (DHSPKT -- KD -- )

     18 p hcmute 14/05/2013 304 1

    Từ khóa: Digital communications

  • The dynamics of data base

    The dynamics of data base

    The dynamics of data base/ W.H. Inmon, Thomas J. Bird. -- 1st ed. -- Engewood Cliffs, New Jersey: Prentice-Hall, 1986 394p.; 23cm. ISBN 0 13 221474 1 1. Database management. 2. Quản trị dữ liệu. Dewey Class no. : 005.74 -- dc 21 Call no. : 005.74 I57 Dữ liệu xếp giá SKN001022 (DHSPKT -- KD -- )

     18 p hcmute 14/05/2013 313 1

    Từ khóa: Digital communications

  • Database application development and design

    Database application development and design

    Database application development and design/ Michael V. Minnino. -- 1st ed. -- Boston: McGraw-Hill, 2001. 583p. includes index; 26cm. ISBN 0 07 303345 6 1. Cơ sở dữ liệu. 2. Quản trị dữ liệu. 3. Thiết kế dữ liệu. Dewey Class no. : 005.74 -- dc 21 Call no. : 005.74 M284 Dữ liệu xếp giá SKN000499 (DHSPKT -- KD -- )

     8 p hcmute 14/05/2013 344 1

    Từ khóa: Digital communications

  • Automatic data processing systems: Principles and procedure

    Automatic data processing systems: Principles and procedure

    Automatic data processing systems: Principles and procedure/ Robert H. Gregory and Richard L. Van Horn. -- 2nd ed.; 7th printing. -- Belmont, California: Wadsworth Publishing Co., 1967. 815p. Includes index ; 24cm. 1. Cấu trúc dữ liệu. 2. Toán ứng dụng. I. Horn, Richard L. Van. Dewey Class no. : 005.73 -- dc 21 Call no. : 005.73 G882 Dữ liệu xếp giá SKN000495 (DHSPKT -- KD -- ) Ấn...

     7 p hcmute 14/05/2013 260 1

    Từ khóa: Digital communications

  • Visual dBase 5.5 for windows

    Visual dBase 5.5 for windows

    Visual dBase 5.5 for windows/ Richard A. Biegel and Sumant S. Pendharkar. -- 1st ed. -- New York: McGraw-Hill, 1997. 354p. includes index ; 29cm. ISBN 0 02 802618 7 1. Database management. 2. Quản trị dữ liệu. Dewey Class no. : 005.7565 -- dc 21 Call no. : 005.7565 B586 Dữ liệu xếp giá SKN001086 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000491 (DHSPKT -- KD -- )

     8 p hcmute 14/05/2013 236 1

    Từ khóa: Digital communications

Hướng dẫn khai thác thư viện số
@tag digital/p_school_code=8/p_filetype=/p_intCateID1=/p_intCateID2=/p_intStart=96/p_intLimit=12/host=10.20.1.100/port=9315/_index=libdocuments,libdocumentsnew