- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Thiết kế và lập trình nhúng cho mạch điện tử để ứng dụng cho giáo dục stem
Thiết kế và lập trình nhúng cho mạch điện tử để ứng dụng cho giáo dục stem: Đồ án tốt nghiệp ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa/ Nguyễn Phong Anh, Hà Gia Thái; Nguyễn Văn Thái (Giảng viên hướng dẫn)--Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2023 Call no.: ĐTĐ-51 621.3815 N573-A596 Đề tài “Thiết kế và lập...
130 p hcmute 27/12/2023 275 4
Từ khóa: Giáo dục stem, Mạch điện tử, Xây dựng tòa nhà
Xây dựng và phát triển dự án kinh doanh trực tuyến Osay Food
Xây dựng và phát triển dự án kinh doanh trực tuyến Osay Food: $ Đồ án tốt nghiệp ngành Thương mại điện tử/ Huỳnh Bảo Trâm, Lê Hà Minh Thư; Trương Ánh Minh (Giảng viên hướng dẫn)--Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2023 Call no.: TĐT-26 658.404 H987-T771
121 p hcmute 07/12/2023 176 6
Từ khóa: Dự án, Kinh doanh điện tử, Xây dựng và phát triển
Thiết kế và lập trình nhúng cho mạch điện tử để ứng dụng cho giáo dục stem
Thiết kế và lập trình nhúng cho mạch điện tử để ứng dụng cho giáo dục stem: Đồ án tốt nghiệp ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa/ Nguyễn Phong Anh, Hà Gia Thái; Nguyễn Văn Thái (Giảng viên hướng dẫn)--Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2023 Call no.: ĐTĐ-51 621.3815 N573-A596
250 p hcmute 13/11/2023 184 4
Từ khóa: Giáo dục stem, Mạch điện tử, Xây dựng tòa nhà
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về công trình tàu điện ngầm QCVN 08:2018
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về công trình tàu điện ngầm QCVN 08:2018/BXD= National technical regulation on urban underground railway structures . -- H.:Xây dựng, 2019. - 27tr.; 31cm. Call no. : 625.42 Q165
3 p hcmute 19/09/2023 169 0
Từ điển Việt - Anh - Pháp kiến trúc và xây dựng = Dictionary of architecture and construction Vietnamese - English - French. Dictionanaire de l'architecture et de la construction Vietnaien - Anglais - Francais/ Đoàn Định Kiến, Đoàn Như Kim. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2004. - 374tr.; 24cm. Call no. : 690.03 Đ631-K47
4 p hcmute 23/06/2023 259 2
Từ khóa: Kỹ thuật xây dựng, Từ điển, Kiến trúc, Từ điển Anh Việt, Kỹ thuật
Từ điển Việt- Anh xây dựng = English-Vietnamese dictionary for construction
Từ điển Việt- Anh xây dựng = English-Vietnamese dictionary for construction Nguyễn Huy Côn, Lê Ứng Tường, Dương Thị Vân, Lê Quang Huy. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội : Giao thông vận tải, 2003 841tr : 21cm. Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21 Call no. : 690.03 T883
7 p hcmute 30/05/2022 348 2
Thiết kế chung cư Gateway Thảo Điền
Thiết kế chung cư Gateway Thảo Điền: Đồ án tốt nghiệp ngành Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng/ Vũ Đức Ngọc; Nguyễn Thế Anh (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2021 ix, 182tr.; 30cm + 1 đĩa CD Dewey Class no. : 690.8314 -- dc 23 Call no. : XDC-49 690.8314 V986-N576
198 p hcmute 26/05/2022 270 4
Từ khóa: Chung cư Gateway Thảo Điền, Chung cư -- Thiết kế, Xây dựng tòa nhà, Nguyễn Thế Anh
Khu căn hộ-thương mại dịch vụ cao tầng Sadeco Phúc Điền
Khu căn hộ-thương mại dịch vụ cao tầng Sadeco Phúc Điền: Đồ án tốt nghiệp ngành Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng/ Trương Anh Tài; Lê Phương Bình (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2021 ix, 181tr.; 30cm + 1 đĩa CD Dewey Class no. : 690.8314 -- dc 23 Call no. : XDC-49 690.8314 T871-T129
138 p hcmute 26/05/2022 245 3
Từ khóa: Căn hộ Sadeco Phúc Điền, Căn hộ -- Thiết kế, Trung tâm thương mại, Xây dựng tòa nhà, Lê Phương Bình
Giáo trình sửa chữa và bảo dưỡng hệ thống điện máy thi công xây dựng
Giáo trình sửa chữa và bảo dưỡng hệ thống điện máy thi công xây dựng/ Bộ Xây dựng. -- H.: Xây dựng, 2012 88tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.0284 -- dc 22 Call no. : 690.0284 G434
5 p hcmute 23/05/2022 281 0
Từ khóa: 1. Máy thi công xây dựng. 2. Máy xây dựng. 3. Máy xây dựng -- Bảo dưỡng hệ thống điện.
Từ điển giải thích các thuật ngữ cấu trúc bê tông - kim loại và kết cấu trong xây dựng Anh - Anh - Việt = English - English Vietnamese dictionary of cocrete - Metal and structures in construction / Tống Phước Hằng, Tạ Văn Hùng. -- Bến Tre : Giao thông vận tải, 2004 604tr.; 21cm Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21 Call no. : 690.03 T665-H239
3 p hcmute 23/05/2022 226 1
Từ khóa: 1. Bê tông cốt thép -- Từ điển. 2. Xây dựng -- Từ điển. I. Tạ Văn Hùng.
Từ điển Việt- Anh xây dựng / Elicom. -- Hà Nội : Giao thông vận tải, 2003 855tr : 21cm Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21 Call no. : 690.03 T883
4 p hcmute 23/05/2022 254 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật xây dựng -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Xây dựng.
Từ điển kỹ thuật xây dựng và máy móc thiết bị thi công Anh - Pháp - Việt : Dictyonary of Civil Engineering, Construction Machinery and Equipment English - French - Vietnamese / Phạm Thái Vinh. -- H.: Xây dựng, 2005 831tr.; 24cm Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21 Call no. : 690.03 P534-V784
4 p hcmute 16/05/2022 216 0
Từ khóa: 1. Thi công xây dựng -- Từ điển. 2. Xây dựng -- Từ điển. 3. Xây dựng -- Máy móc -- Từ điển