- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Từ điển địa danh Bắc Bộ - Quyển 1
Từ điển địa danh Bắc Bộ - Quyển 1 / Lê Trung Hoa ( Sưu tầm, giới thiệu). -- H. : Nxb. Hội nhà văn, 2016 553 tr. ; 21 cm ISBN 9786045373484 Dewey Class no. : 915.974003 -- dc 23 Call no. : 915.974003 T883
6 p hcmute 04/07/2022 325 1
Từ khóa: 1. Địa lý của và du hành tại Châu Á. 2. Từ điển địa danh -- Bắc Bộ. I. Lê Trung Hoa, Sưu tầm, giới thiệu.
Từ điển địa danh Bắc Bộ - Quyển 2
Từ điển địa danh Bắc Bộ - Quyển 2 / Lê Trung Hoa (Sưu tầm, giới thiệu). -- H. : Hội nhà văn, 2016 511 tr. ; 21 cm Dewey Class no. : 398.329597 Call no. : 398.329597 T883
6 p hcmute 29/06/2022 375 1
Từ khóa: 1. Từ Điển địa danh. 2. Văn học dân gian. 3. ăn học dân gian -- Việt Nam. I. Lê Trung Hoa (Sưu tầm, giới thiệu).
Từ điển Type truyện dân gian Việt Nam - Q2
Từ điển Type truyện dân gian Việt Nam - Q2 / Nguyễn Thị Huế. -- . -- H. : Khoa học xã hội, 2015 404tr. ; 21cm ISBN 9786049020250 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 N573-H887
5 p hcmute 23/06/2022 431 5
Từ khóa: 1.Từ điển Type. 2.Văn hóa dân gian
Từ điển Type truyện dân gian Việt Nam - Q2
Từ điển Type truyện dân gian Việt Nam - Q2 / Nguyễn Thị Huế. -- . -- H. : Khoa học xã hội, 2015 404tr. ; 21cm ISBN 9786049020250 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 N573-H887
5 p hcmute 23/06/2022 364 3
Từ khóa: 1.Từ điển Type. 2.Văn hóa dân gian
Từ điển từ nguyên địa danh Việt Nam - Quyển 2
Từ điển từ nguyên địa danh Việt Nam - Quyển 2/ Lê Trung Hoa. -- H.: Văn hóa Thông tin, 2013 705tr.; 21cm ISBN 9786045004159 Dewey Class no. : 915.9703 -- dc 22 Call no. : 915.9703 L433-H678
6 p hcmute 22/06/2022 294 1
Từ điển từ nguyên địa danh Việt Nam - Quyển 1
Từ điển từ nguyên địa danh Việt Nam - Quyển 1/ Lê Trung Hoa. -- H.: Văn hóa Thông tin, 2013 595tr.; 21cm ISBN 9786045004142 Dewey Class no. : 915.9703 -- dc 22 Call no. : 915.9703 L433-H678
6 p hcmute 16/06/2022 308 1
Diễn xướng dân gian trong lễ hội ở Khánh Hòa
Diễn xướng dân gian trong lễ hội ở Khánh Hòa/ Nguyễn Viết Trung, Nguyễn Tứ Hải. -- H.: Văn hóa Thông tin, 2012 167tr.; 21cm ISBN 9786045001547 Dewey Class no. : 390.0959756 -- dc 22 Call no. : 390.0959756 N573-T871
7 p hcmute 16/06/2022 302 1
Từ khóa: 1. Diễn xướng -- Khánh hòa. 2. Văn hóa dân gian. 3. Văn hóa Lễ hội. I. Nguyễn Tứ Hải.
Từ điển văn hóa cổ truyền dân tộc Tày
Từ điển văn hóa cổ truyền dân tộc Tày/ Hoàng Quyết. -- H.: Thanh niên, 2012 260tr.; 21cm ISBN 9786046401544 Dewey Class no. : 398.09597103 -- dc 22 Call no. : 398.09597103 H678-Q176
6 p hcmute 14/06/2022 399 1
Từ khóa: 1. Văn hóa cổ truyền -- từ điển.
Mcgraw-Hill dictionary of scientic and technical terms
Mcgraw-Hill dictionary of scientic and technical terms. -- 6th.ed. -- New York: Mcgraw - Hill 2002 2280tr.; 26cm 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. Dewey Class no. : 603 -- dc 21 Call no. : 603 M113
5 p hcmute 08/06/2022 337 0
Từ khóa: Kỹ thuật học, Từ điển.
Sổ tay tra cứu thyristor, tranzitor trường, IC, ứng dụng và khác biệt của IC cùng loại
Sổ tay tra cứu thyristor, tranzitor trường, IC, ứng dụng và khác biệt của IC cùng loại/ Trần Nhật Tân, Đỗ Văn Thắng. -- H.: Giáo dục Việt Nam, 2009 745tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.381 528 -- dc 22 Call no. : 621.381528 T772-T161
6 p hcmute 03/06/2022 823 29
Từ khóa: Linh kiện điện tử, , Thyisto, Tranzitor. I. Đỗ Văn Thắng
Kỹ thuật điện tử số / Đặng Văn Chuyết. -- Tái bản lần thứ sáu. -- H.: Giáo dục, 2006 304tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.391 -- dc 21 Call no. : 621.391 Đ182-C564
5 p hcmute 03/06/2022 831 22
Từ khóa: Điện tử kỹ thuật số
Phương pháp phân tích và tổng hợp thiết bị số
Phương pháp phân tích và tổng hợp thiết bị số / Nguyễn Duy Bảo. -- H : Khoa học và kỹ thuật, 2005 408tr ; 27cm Dewey Class no. : 621.381 59 -- dc 21 Call no. : 621.38159 N573-B221
9 p hcmute 03/06/2022 549 1
Từ khóa: Điều khiển tự động, Điện tử kỹ thuật số, Thiết bị số