- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Anh hùng Điện Biên Phủ/ Lê Hải Triều . -- Hà Nội: Quân đội nhân dân, 2004 175tr. ; 19cm. Dewey Class no. : 923.5 -- dc 21Call no. : 923.5 L433-T827
7 p hcmute 22/04/2022 229 0
Tuổi thơ khốn khổ của vua hề Charlot : Hồi ký của Charlot
Tuổi thơ khốn khổ của vua hề Charlot : Hồi ký của Charlot/ Charles Chaplin, Vũ Hạnh(Dịch giả) . -- Xb. lần 1. -- Tp. HCM.: Trẻ, 2000 111tr; 20cm. 1. #0 -- Charlie Spencer Chaplin, 1886-1977 -- LCSH. 2. Điện ảnh -- Lịch sử . 3. Danh nhân nghệ thuật. I. Trần Thanh Quang, Dịch giả . Dewey Class no. : 791.43092, 927 -- dc 21Call no. : 927 C464
5 p hcmute 20/04/2022 264 0
Từ khóa: 1. #0 -- Charlie Spencer Chaplin, 1886-1977 -- LCSH. 2. Điện ảnh -- Lịch sử . 3. Danh nhân nghệ thuật. I. Trần Thanh Quang, Dịch giả .
Từ điển Anh-Việt - Việt-Anh về kiến trúc và xây dựng = Commonly used English-Vietnamese dictionary and Vietnamese-English dictionary of building and architecture of architecture and construction/ Võ Như Cầu. -- Xb. lần 1. -- Đồng Nai: Nxb. Tổng hợp Đồng Nai, 2003 335tr.; 20cm Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21Call no. : 690.03 V872-C371
4 p hcmute 19/04/2022 203 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật xây dựng -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật. 3. Từ điển Anh-Việt -- Xây dựng.
Kỹ thuật chuyển mạch số-T2/ Nguyễn Văn Thắng (chủ biên),nguiyễn Tất Đắc, Đặng Anh Sơn. -- Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa. -- H.: Giáo dục, 1998 255tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.381 59 -- dc 21Call no. : 621.38159 N573-T367
4 p hcmute 08/04/2022 234 0
Từ khóa: . 1. Điện tử số. 2. Mạch điện tử. I. Đặng Anh Sơn. II. Nguyễn Tất Đắc.
Từ điển hoá học Việt - Anh= Vietnamese - English dictionary of chemistry
Từ điển hoá học Việt - Anh= Vietnamese - English dictionary of chemistry/ Nguyễn Trọng Biểu. -- Hà Nội: Nxb Bách khoa Hà Nội, 2007 821tr.; 24cm Dewey Class no. : 540.3 -- dc 22, 540. -- dc 22Call no. : 540.3 N573-B589
5 p hcmute 08/04/2022 266 0
Từ điển Việt - Anh - Nhật= Vietnamese English Japanese dictionary
Từ điển Việt - Anh - Nhật= Vietnamese English Japanese dictionary/ Nguyễn Bảo Yến, Phạm Minh Phương. -- H.: Thống kê, 2005 636tr ; 21cm Dewey Class no. : 495.922 32 -- dc 22Call no. : 495.92232 N573-Y45
4 p hcmute 06/04/2022 231 1
Từ khóa: 1. Việt ngữ -- Từ điển -- Anh ngữ. I. Phạm Minh Phương.
Từ điển đồng nghĩa phản nghĩa Anh - Việt
Từ điển đồng nghĩa phản nghĩa Anh - Việt= English Vietnamese dictionary of synonyms and antonyms/ Nguyễn Minh, Ngọc Châu. -- Tp.HCM.: Thành phố Hồ Chí Minh, 2002. - 1442tr.; 20.5cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 495.922323 N573-M664
4 p hcmute 06/04/2022 242 0
Từ điển hóa học tổng hợp Anh - Anh Việt = English - English Vietnamese dictonary of chemistry :Hóa sinh. Hóa vô cơ. Hóa lý. Hóa hữu cơ. Hóa phân tích / Trung Chính, Phan Sơn. -- Tp.HCM : Giao thông vận tải 2005 1113tr ; 24cm Dewey Class no. : 540.3 -- dc 21Call no. : 540.3 T871-C539
4 p hcmute 06/04/2022 237 4
Từ khóa: 1. Hóa học -- Từ điển. 2. Từ điển Anh - Việt -- Hóa học
Từ điển vật lý Anh - Anh Việt / Hoàng Thanh Toản, Phan Sơn. -- Tp.HCM : Giao thông vận tải, 2005 743tr ; 24cm Dewey Class no. : 530.03 -- dc 21Call no. : 530.03 H678-T629
7 p hcmute 06/04/2022 264 0
Từ khóa: 1. Từ điển Anh-Việt -- Vật lý. 2. Vật lý -- Từ điển
Từ điển hóa học Anh - Việt : Khoảng 40.000 thuật ngữ, có giải thích
Từ điển hóa học Anh - Việt : Khoảng 40.000 thuật ngữ, có giải thích / Lê Mạnh Chiến, Nguyễn Hiền, Trần Anh Kỳ, Đặng Văn Sử... -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2002 1163tr ; 24cm Dewey Class no. : 540.3 -- dc 21Call no. : 540.3 T883
4 p hcmute 06/04/2022 178 0
Từ khóa: 1. Từ điển Anh - Việt -- Hóa học
Từ điển Anh - Việt= Readers digest oxford wordfinder
Từ điển Anh - Việt= Readers digest oxford wordfinder/ Võ Phúc Toàn,Đỗ Hồng Dâng,Võ Thị Hoàng Oanh;nguyễn Ngọc Ánh (hiệu đính). -- Đà Nẵng: Nxb.Đà Nẵng, 1999. - 1260tr.; 21cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 495.922323 V872-T628
4 p hcmute 06/04/2022 195 0
Từ khóa: Từ điển Anh, Việt, Tiếng Việt, Từ điển, cd.