- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Từ điển giải thích thuật ngữ thiết bị điện - điện tử và ánh sánh trong xây dựng Anh - Anh - Việt = English - English - Vietnamese Dictionary of Electrical - Electronic Equipments and Lighting used in Construction / Tống Phước Hằng, Tạ Văn Hùng. -- Tp.HCM : Giao thông vận tải, 2004 261tr : 21cm Dewey Class no. : 621.303 -- dc 21Call no. : 621.303 T665-H239
5 p hcmute 09/05/2022 190 0
Từ điển giải thích thuật ngữ thiết bị điện - điện tử và ánh sánh trong xây dựng Anh - Anh - Việt = English - English - Vietnamese Dictionary of Electrical - Electronic Equipments and Lighting used in Construction / Tống Phước Hằng, Tạ Văn Hùng. -- Tp.HCM : Giao thông vận tải, 2004 261tr : 21cm Dewey Class no. : 621.303 -- dc 21Call no. : 621.303 T665-H239
5 p hcmute 09/05/2022 179 0
Hệ thống thông tin di động 3G và xu hướng phát triển
Hệ thống thông tin di động 3G và xu hướng phát triển/ Đặng Đình Lâm...[et al.]. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Giáo dục , 2004. 247tr.; 27cm. Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 621.384 56 -- dc 21Call no. : 621.38456 H432
11 p hcmute 09/05/2022 291 0
Từ khóa: 1. Điện thoại di động. 2. Hệ thống thông tin di động. 3. Viễn thông. I. Đặng Đình Lâm, TS. II. Chu Ngọc Anh, TS. III. Hoàng Anh, ThS. IV. Nguyễn Phi Hùng, ThS.
Danh từ kỹ thuật Pháp - Anh - Việt.
Danh từ kỹ thuật Pháp - Anh - Việt. -- S.: Nha kỹ thuật và chuyên nghiệp học vụ, 1967 143tr.; 23cm Summary: Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 D182
5 p hcmute 09/05/2022 176 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt--Kỹ thuật. 3. Từ điển Pháp-Việt--Kỹ thuật. 4. cd.
Từ điển kỹ thuật tổng hợp Anh-Việt = Vietnamese - English Technical Dictionary
Từ điển kỹ thuật tổng hợp Anh-Việt = Vietnamese - English Technical Dictionary. -- Thanh Hóa: Nxb. Thanh Hóa, 1997 1117tr.; 20cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 T883
8 p hcmute 09/05/2022 195 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật.
Từ điển kỹ thuật tổng hợp Anh - Việt: Khoảng 80.000 thuật ngữ
Từ điển kỹ thuật tổng hợp Anh - Việt: Khoảng 80.000 thuật ngữ. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 1991 1027tr.; 24cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 T883
5 p hcmute 09/05/2022 245 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật.
Từ điển kỹ thuật điện-điện tử-viễn thông Anh - Việt - Pháp - Đức
Từ điển kỹ thuật điện-điện tử-viễn thông Anh - Việt - Pháp - Đức / Lê Văn Doanh, Đặng Văn Đào, Vũ Gia Hanh, Đào Văn Tân. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 1998 383tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.38103 -- dc 21Call no. : 621.38103 T883
6 p hcmute 09/05/2022 280 2
Tiếng Anh trong khoa học cơ bản điện công nghiệp và điện tử cơ khí-chế tạo máy = English used in basic science-Electricity & electronic-mechanics & machine design/Quang Hùng, Nguyễn Thị Tuyết. -- TP.HCM.: Thế giới mới 1999 610tr.; 19cm . Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 Q124-H936
6 p hcmute 09/05/2022 192 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật. I. Nguyễn Thị Tuyết
Từ điển chuyên ngành điện Anh - Việt
Từ điển chuyên ngành điện Anh - Việt / Quang Hùng. -- H.: Thanh niên, 2000 510tr.; 20cm Summary: cd . Dewey Class no. : 621.303 -- dc 21Call no. : 621.303 Q124 - H936
6 p hcmute 09/05/2022 94 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật điện--Từ điển. 2. Từ điển Anh - Việt--Kỹ thuật. 3. cd
Thông tin di động: Tập I = Mobile telecommunication technology
Thông tin di động: Tập I = Mobile telecommunication technology/ Nguyễn Phạm Anh Dũng biên dịch. -- Lần Thứ 1. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1997 277tr; 27cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 621.384 56 -- dc 21Call no. : 621.384 56 T486
10 p hcmute 09/05/2022 59 0
Anh hùng Điện Biên Phủ/ Lê Hải Triều . -- Hà Nội: Quân đội nhân dân, 2004 175tr. ; 19cm. Dewey Class no. : 923.5 -- dc 21Call no. : 923.5 L433-T827
7 p hcmute 22/04/2022 190 0
Bộ sưu tập nổi bật