- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Tiếng Anh và công nghệ động cơ cảm ứng & máy phát điện
Tiếng Anh và công nghệ động cơ cảm ứng & máy phát điện/ Đức Trí . -- H.: Thanh niên, 2010. -- 456tr.; 21cm. . Call no. : 428 Đ822-T819
5 p hcmute 26/10/2022 555 0
Từ khóa: Tiếng Anh, Tiếng Anh chuyên ngành, Tiếng Anh chuyên ngành máy phát điện
Từ điển Anh - Việt: English - Vietnamese dictionary
Từ điển Anh - Việt: English - Vietnamese dictionary/ Trần Quốc Hưng, Trần Trọng Xuyên, Trần Xuân Túy. -- Đồng Nai: Nxb.Đồng Nai, 1999. - 1334tr.; 19cm. Call no. : 423.95922 T722-H936
3 p hcmute 20/10/2022 367 1
Từ khóa: Anh - Việt, Từ điển, Tiếng Anh, Từ điển, Tiếng Việt, Từ điển
Từ điển Anh - Việt: English - Vietnamese dictionary
Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn Quốc gia.Viện ngôn ngữ học Từ điển Anh - Việt: English - Vietnamese dictionary/ Viện ngôn ngữ. -- Tp.HCM: Nxb.Tp.Hồ Chí Minh, 1993. - 2139tr.; 24cm. Call no. : 423.95922 T833
4 p hcmute 20/10/2022 480 0
Từ khóa: Từ điển Anh, Việt, English, Vietnamese dictionary
Dictionary synonym and antonym finder
Dictionary synonym and antonym finder/ Nguyễn Thành Yến ( Biên dịch ). -- Tp.HCM: Nxb.Tp.Hồ Chí Minh, 2005. - 585tr.; 21cm. Call no. : 423.12 D554
4 p hcmute 20/10/2022 339 0
Từ khóa: Tiếng Anh, Từ đồng nghĩa, Từ điển, Tiếng Anh, Từ điển, Tiếng Anh, Từ điển từ đồng nghĩa, Tiếng Anh, Từ điển từ phản nghĩa, Nguyễn Thành Yến.
Từ điển Anh Việt bằng hình: Tiếng Anh thông dụng trong gia đình
Từ điển Anh Việt bằng hình: Tiếng Anh thông dụng trong gia đình/ Lệ Hằng. Mỹ thuật, 2006. - 112tr.; 27cm. Call no. : 423.17 L433-H239
4 p hcmute 20/10/2022 321 0
Từ khóa: Anh ngữ -- Từ điển, Picture dictionary, Từ điển bằng hình
Nhận dạng và định danh khuôn mặt người thời gian thực và sử dụng camera 2D giá rẻ
Nhận dạng và định danh khuôn mặt người thời gian thực và sử dụng camera 2D giá rẻ: Luận văn thạc sĩ ngành Kỹ thuật điện tử/ Lê Nguyễn Anh Huy; Nguyễn Văn Thái (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2017 Call no. : 60520203 006.42 L433-H987
104 p hcmute 19/09/2022 400 19
Từ khóa: Nhận diện khuôn mặt, Xử lý ảnh
Handbook of American idioms and idiomatic usage
Handbook of American idioms and idiomatic usage/ Harold C. Whitford,Robert J. Dixson. -- New York: Simon and Schuster, 1953. 155p.; 20cm Dewey Class no. : 423 -- dc 21 Call no. : 423 W595
5 p hcmute 22/07/2022 392 0
Từ khóa: 1. Từ điển Anh-Anh. 2. Tiếng Anh -- Từ điển đồng nghĩa. I. Dixson, Robert J.
Dictionnaire francais - anglais
Dictionnaire francais - anglais/ Louis Chaffurin, Jean Mergault. -- Paris: Librairie Larousse, 1928. 678p.; 15cm. Dewey Class no. : 443.23 -- dc 21 Call no. : 443.23 C433
8 p hcmute 22/07/2022 302 1
Webster's new world Dictionary Of the American language
Webster's new world Dictionary: Of the American language/. -- New York: The World Publishing Com., 1968 648p.; 21cm. 1. Từ điển Anh - Anh. 2. Tiếng Anh - Mỹ -- Từ điển. 3. Tiếng Anh -- Từ điển. Dewey Class no. : 423 -- dc 21 Call no. : 423 W378
7 p hcmute 03/06/2022 322 0
Từ khóa: Từ điển Anh - Anh, Tiếng Anh - Mỹ -- Từ điển, Tiếng Anh -- Từ điển.
Từ điển Việt - Anh = Vietnamese - English dictionary
Từ điển Việt - Anh = Vietnamese - English dictionary. -- H.: Từ điển Bách khoa, 2007 960tr.; 24cm Dewey Class no. : 495.922 321 -- dc 22 Call no. : 495.922321 T883
3 p hcmute 02/06/2022 392 0
Từ khóa: Tiếng Anh -- Từ điển, Tiếng Việt -- Từ điển, Việt - Anh -- Từ điển
Từ điển đồng nghĩa phản nghĩa Anh - Việt
Từ điển đồng nghĩa phản nghĩa Anh - Việt= English Vietnamese dictionary of synonyms and antonyms/ Nguyễn Minh, Ngọc Châu. -- Tp.HCM.: Thành phố Hồ Chí Minh, 2002 1631tr.; 16cm Dewey Class no. : 495.922323 -- dc 21 Call no. : 495.922323 N573-M664
14 p hcmute 02/06/2022 434 0
Từ khóa: 1. Tiếng Anh--Từ điển. I. Ngọc Châu.