- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Ném bóng và đẩy tạ: Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ cao đẳng sư phạm
Ném bóng và đẩy tạ: Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ cao đẳng sư phạm / Trần Đồng Lâm, Trần Đình Thuận. -- Hà Nội: Giáo Dục, 1999 120tr.; 21cm Dewey Class no. : 796.31 -- dc 21Call no. : 796.31 T772-L213
5 p hcmute 14/03/2022 278 0
Giải pháp nâng cao chất lượng dạy học cho học sinh yếu kém môn hóa học tại trường THPT huyện Giồng Riềng, tỉnh Kiên Giang: Luận văn thạc sỹ ngành Giáo dục học/ Huỳnh Thanh Danh; Võ Thị Xuân ( Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2018Call no. : 60140101 373.13 H987-D182
243 p hcmute 11/03/2022 281 8
Nhận dạng sự cố trên đường dây truyền tải điện bằng kỹ thuật WAVELET kết hợp mạng nơ rôn
Nhận dạng sự cố trên đường dây truyền tải điện bằng kỹ thuật WAVELET kết hợp mạng nơ rôn / luận văn thạc sĩ ngành kỹ thuật điện / Nguyễn Văn Khánh ; Nguyễn Nhân Bổn(Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2018Call no. : 60520202 621.319 N573-K45
79 p hcmute 11/03/2022 346 5
Phân tích xác suất dừng và thông lượng của mạng vô tuyến nhận thức dạng nền với thu thập năng lượng
Phân tích xác suất dừng và thông lượng của mạng vô tuyến nhận thức dạng nền với thu thập năng lượng: Luận văn thạc sĩ ngành Kỹ thuật điện tử/ Trương Minh Đông; Phạm Ngọc Sơn ( Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2018Call no. : 60520203 621.384 T871-Đ682
68 p hcmute 11/03/2022 353 5
Từ khóa: Mạng vô tuyến; Năng lượng không dây
Business cases for master of business administration in Vietnam : Developing business cases in MBA course of Vietnam - Teaching notes/ Kee Young Kim, Osamu Nariai, Gilbert Yip Wei Tan, Raj Komaran. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 141tr.; 24cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 658.0071 B979
3 p hcmute 11/03/2022 391 0
Từ khóa: Business education, Business -- Educatiom, Master of business administration, Quản trị kinh doanh, Đào tạo cao học, Việt Nam, Chương trình đào tạo, Giảng dạy.
230 lời giải đáp về bệnh tật trẻ em: Chăm sóc trẻ thơ
230 lời giải đáp về bệnh tật trẻ em: Chăm sóc trẻ thơ/ Trần Văn Thụ (Biên dịch), Ngô Văn Quỹ (Hiệu đính) : . -- . -- Tp. HCM.: Nxb. Tp. HCM. 1996 214tr; 20cm 1Dewey Class no. : 618.92 -- dc 21Call no. : 618.92 C442
15 p hcmute 09/03/2022 369 0
Từ khóa: . Children - Diseases. 2. Children - Health and hygiene. 3. Nuôi dạy trẻ. 4. Pediatrics. I. Trần Văn Thụ, Biên dịch. II. Ngô Văn Quỹ, Hiệu đính.
Cẩm nang chăm sóc và điều trị bệnh trẻ em
Cẩm nang chăm sóc và điều trị bệnh trẻ em/ Miriam Stoppard, Nguyễn Lân Đính(Dịch giả). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 1996 325tr; 23cm Dewey Class no. : 618.92 -- dc 21, 649.1Call no. : 618.92 S868
3 p hcmute 09/03/2022 280 0
Từ khóa: 1. Children - Diseases. 2. Children - Health and hygiene. 3. Nuôi dạy trẻ. 4. Pediatrics. I. Nguyễn Lân Đính, Dịch giả.
Cẩm nang nuôi dạy con: Từ lọt lòng đến 5 tuổi
Cẩm nang nuôi dạy con: Từ lọt lòng đến 5 tuổi/ Lưu Văn Hy(Biên soạn và dịch). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 2000 257tr; 23cmDewey Class no. : 649.1 -- dc 21Call no. : 649.1 L975-H992
6 p hcmute 09/03/2022 300 0
Từ khóa: 1. Child development. 2. Children - Health and hygiene. 3. Nuôi dạy trẻ.
Chăm sóc điều dưỡng trẻ/ Công Sỹ(Biên dịch). -- Xb. lần 1. -- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 2000 179tr; 20cm Dewey Class no. : 649.1 -- dc 21Call no. : 649.1 C749-S981
5 p hcmute 09/03/2022 299 0
Từ khóa: 1. Child development. 2. Children -- Health and hygiene. 3. Dưỡng nhi. 4. Nuôi dạy trẻ. I. Công Sỹ, Biên dịch.
Giáo trình phương pháp giảng dạy chuyên ngành điện
Giáo trình phương pháp giảng dạy chuyên ngành điện / Nguyễn Trọng Thắng, Võ Thị Xuân, Lưu Đức Tuyến. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp.HCM, 2008 123tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.307 -- dc 22Call no. : 621.307 N573-T367
6 p hcmute 18/01/2022 430 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật điện. 2. Phương pháp giảng dạy. I. Lưu Đức Tuyến. II. Võ Thị Xuân.
Công nghệ quấn dây máy điện/ Nguyễn Văn Tuệ, Nguyễn Đình Triết. -- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2001 342tr.; 21cm Summary: Đưa CT về T913 Dewey Class no. : 621.313 -- dc 21Call no. : 621.313 N573-T913
6 p hcmute 18/01/2022 350 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật điện. 2. Máy điện -- Kỹ thuật quấn dây. I. Nguyễn Đình Triết.
Kỹ thuật quấn dây/ Nguyễn Hoàng Hải. -- H.: Thanh niên 2000 257 tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.313 -- dc 21Call no. : 621.313 N573- H149
4 p hcmute 18/01/2022 304 0
Từ khóa: Máy điện -- Kỹ thuật quấn dây.