- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Giáo trình công nghệ lên men/ Lương Đức Phẩm. -- Tái bản lần thứ nhất. -- H.: Giáo Dục, 2012 251tr.; 27cm Dewey Class no. : 660.63 -- dc 21 Call no. : 660.63 L964-P534
6 p hcmute 18/05/2022 1104 34
Từ khóa: 1. Công nghệ lên men. 2. Công nghệ thực phẩm. 3. Công nghệ vi sinh học.
Quá trình và thiết bị trong công nghệ hoá và thực phẩm -Tập 2: Cơ học vật liệu rời
Quá trình và thiết bị trong công nghệ hoá và thực phẩm -Tập 2: Cơ học vật liệu rời/ Vũ Bá Minh, Hoàng Minh Nam . -- Tái bản lần thứ nhất. -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2009 261tr.; 24cm Dewey Class no. : 660.282 -- dc 22 Call no. : 660.282 V986-M664
6 p hcmute 18/05/2022 681 9
Từ khóa: 1. Công nghệ thực phẩm -- Máy nghiền. 2. cd. I. . II. Hoàng Minh Nam.
Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học: Bài tập truyền khối
Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học: Bài tập truyền khối/ Trịnh Văn Dũng. -- Tái bản lần thứ hai. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008 162tr.; 27cm Dewey Class no. : 660.28 -- dc 22 Call no. : 660.28 T833-D916
5 p hcmute 18/05/2022 1855 61
Làm tinh bột sắn, dong riềng và bún khô
Làm tinh bột sắn, dong riềng và bún khô/ Phạm Quang Tôn chủ biên; Đỗ Thị Chiến, Trương Thành Trung, Nguyễn Tiến Vượng. -- In lần thứ ba. -- Hà Nội: Thanh niên, 2006 24tr.; 19cm Dewey Class no. : 664.2 -- dc 21 Call no. : 664.2 L213
5 p hcmute 18/05/2022 512 5
Kỹ thuật bảo quản lúa thương phẩm
Kỹ thuật bảo quản lúa thương phẩm/ Trần Thị Mai, Vũ Đức Hưng, hiệu đính: Nguyễn Kim Vũ. -- Tái bản lần thứ nhất. -- H.: Nông nghiệp, 2006 28tr.; 21cm Dewey Class no. : 664.028 -- dc 22 Call no. : 664.028 T772-M217
5 p hcmute 18/05/2022 484 4
Từ khóa: 1. Bảo quản lương thực . 2. Bảo quản lúa. 3. Công nghệ sau thu hoạch.
Công nghệ sản xuất mì chính và các sản phẩm lên men cổ truyền
Công nghệ sản xuất mì chính và các sản phẩm lên men cổ truyền / Nguyễn Thị Hiền. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2006 358tr.; 27cm Dewey Class no. : 664.4 -- dc 21 Call no. : 664.4 N573-H633
17 p hcmute 18/05/2022 452 3
Từ khóa: 1. Công nghệ lên men -- Bột ngọt. 2. Hóa học thực phẩm. 3. Mì chính. 4. Sản phẩm lên men.
Nấm men công nghiệp/ Lương Đức Phẩm. -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 331tr.; 27cm Dewey Class no. : 664.68 -- dc 22 Call no. : 664.68 L964-P534
6 p hcmute 18/05/2022 525 2
Từ khóa: 1. Công nghệ thực phẩm -- Nấm men. 2. Men công nghiệp. I. .
Kỹ thuật lạnh thực phẩm / Nguyễn Xuân Phương. -- Hà Nội : Khoa học kỹ thuật, 2006 270tr : 24cm Dewey Class no. : 664.028 5 -- dc 21 Call no. : 664.0285 N573-P577
8 p hcmute 18/05/2022 627 14
Giáo trình thương phẩm hàng thực phẩm : Dùng trong các trường THCN
Giáo trình thương phẩm hàng thực phẩm : Dùng trong các trường THCN / Nguyễn Thị Tuyết. -- H : Nxb Hà Nội, 2005 111tr ; 24cm Dewey Class no. : 664.1 -- dc 21 Call no. : 664.1 N573-T968
8 p hcmute 18/05/2022 445 0
Từ khóa: 1. Công nghệ thực phẩm. 2. Chế biến thực phẩm. 3. Thực phẩm.
Gestion de la qualité en industrie alimentaire
Gestion de la qualité en industrie alimentaire/ Ha Duyen Tu. -- H : Khoa học và Kỹ thuật, 2006 142tr ; 27cm Dewey Class no. : 664.07 -- dc 22 Call no. : 664.07 H111-T883
11 p hcmute 18/05/2022 510 2
Từ khóa: 1. Công nghệ thực phẩm -- Quản lý chất lượng. 2. Food technology -- Quality control.
Những nghề hái ra tiền : Chế biến thực phẩm
Những nghề hái ra tiền : Chế biến thực phẩm / Vĩnh Nam, Lê Trọng Kháng. -- Tp.HCM : Trẻ, 2004 264tr : 21cm Dewey Class no. : 664 -- dc 21 Call no. : 664 V784-N174
7 p hcmute 18/05/2022 414 8
Từ khóa: 1. Công nghiệp chế biến thực phẩm. 2. Thực phẩm, Chế biến.
Hóa học thực phẩm/ Lê Ngọc Tú (ch.b), Lưu Duẩn, Bùi Đức Hợi,... -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1999 292tr.; 21cm Dewey Class no. : 664 -- dc 21 Call no. : 664 L433-T883
6 p hcmute 18/05/2022 1597 36