- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học: Bài tập truyền khối
Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học: Bài tập truyền khối/ Trịnh Văn Dũng. -- Tái bản lần thứ hai. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008 162tr.; 27cm Dewey Class no. : 660.28 -- dc 22 Call no. : 660.28 T833-D916
5 p hcmute 18/05/2022 1119 50
Làm tinh bột sắn, dong riềng và bún khô
Làm tinh bột sắn, dong riềng và bún khô/ Phạm Quang Tôn chủ biên; Đỗ Thị Chiến, Trương Thành Trung, Nguyễn Tiến Vượng. -- In lần thứ ba. -- Hà Nội: Thanh niên, 2006 24tr.; 19cm Dewey Class no. : 664.2 -- dc 21 Call no. : 664.2 L213
5 p hcmute 18/05/2022 334 1
Kỹ thuật bảo quản lúa thương phẩm
Kỹ thuật bảo quản lúa thương phẩm/ Trần Thị Mai, Vũ Đức Hưng, hiệu đính: Nguyễn Kim Vũ. -- Tái bản lần thứ nhất. -- H.: Nông nghiệp, 2006 28tr.; 21cm Dewey Class no. : 664.028 -- dc 22 Call no. : 664.028 T772-M217
5 p hcmute 18/05/2022 345 4
Từ khóa: 1. Bảo quản lương thực . 2. Bảo quản lúa. 3. Công nghệ sau thu hoạch.
Công nghệ sản xuất mì chính và các sản phẩm lên men cổ truyền
Công nghệ sản xuất mì chính và các sản phẩm lên men cổ truyền / Nguyễn Thị Hiền. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2006 358tr.; 27cm Dewey Class no. : 664.4 -- dc 21 Call no. : 664.4 N573-H633
17 p hcmute 18/05/2022 319 3
Từ khóa: 1. Công nghệ lên men -- Bột ngọt. 2. Hóa học thực phẩm. 3. Mì chính. 4. Sản phẩm lên men.
Nấm men công nghiệp/ Lương Đức Phẩm. -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 331tr.; 27cm Dewey Class no. : 664.68 -- dc 22 Call no. : 664.68 L964-P534
6 p hcmute 18/05/2022 348 2
Từ khóa: 1. Công nghệ thực phẩm -- Nấm men. 2. Men công nghiệp. I. .
Kỹ thuật lạnh thực phẩm / Nguyễn Xuân Phương. -- Hà Nội : Khoa học kỹ thuật, 2006 270tr : 24cm Dewey Class no. : 664.028 5 -- dc 21 Call no. : 664.0285 N573-P577
8 p hcmute 18/05/2022 467 13
Giáo trình thương phẩm hàng thực phẩm : Dùng trong các trường THCN
Giáo trình thương phẩm hàng thực phẩm : Dùng trong các trường THCN / Nguyễn Thị Tuyết. -- H : Nxb Hà Nội, 2005 111tr ; 24cm Dewey Class no. : 664.1 -- dc 21 Call no. : 664.1 N573-T968
8 p hcmute 18/05/2022 313 0
Từ khóa: 1. Công nghệ thực phẩm. 2. Chế biến thực phẩm. 3. Thực phẩm.
Gestion de la qualité en industrie alimentaire
Gestion de la qualité en industrie alimentaire/ Ha Duyen Tu. -- H : Khoa học và Kỹ thuật, 2006 142tr ; 27cm Dewey Class no. : 664.07 -- dc 22 Call no. : 664.07 H111-T883
11 p hcmute 18/05/2022 361 2
Từ khóa: 1. Công nghệ thực phẩm -- Quản lý chất lượng. 2. Food technology -- Quality control.
Những nghề hái ra tiền : Chế biến thực phẩm
Những nghề hái ra tiền : Chế biến thực phẩm / Vĩnh Nam, Lê Trọng Kháng. -- Tp.HCM : Trẻ, 2004 264tr : 21cm Dewey Class no. : 664 -- dc 21 Call no. : 664 V784-N174
7 p hcmute 18/05/2022 274 5
Từ khóa: 1. Công nghiệp chế biến thực phẩm. 2. Thực phẩm, Chế biến.
Hóa học thực phẩm/ Lê Ngọc Tú (ch.b), Lưu Duẩn, Bùi Đức Hợi,... -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1999 292tr.; 21cm Dewey Class no. : 664 -- dc 21 Call no. : 664 L433-T883
6 p hcmute 18/05/2022 691 15
Các quá trình công nghệ cơ bản trong sản xuất thực phẩm
Các quá trình công nghệ cơ bản trong sản xuất thực phẩm/ Lê Bạch Tuyết, Lưu Duẩn, Hà Văn Thuyết.... -- Lần Thứ 1. -- H.: Giáo Dục, 1996 360tr.; 26,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 664.02 -- dc 21 Call no. : 664.02 C118
7 p hcmute 18/05/2022 810 11
Từ khóa: 1. Công nghệ thực phẩm -- Quá trình. 2. Công nghệ thực phẩm -- Thiết bị. 3. 1. I. Lưu Duẩn, Hà Văn Thuyết, Nguyễn Đình Thưởng.... II. 1a.
Cơ sở thiết kế máy sản xuất thực phẩm: Phần 1
Cơ sở thiết kế máy sản xuất thực phẩm: Phần 1/ A. IA.Xokolov. -- Lần Thứ 1. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, (Knxb) 468tr.; 30cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 664.02 -- dc 21 , 664.0287 Call no. : 664.02 X7
7 p hcmute 18/05/2022 469 4
Từ khóa: 1. Chế biến thực phẩm -- Máy móc, công cụ. 2. Máy công cụ -- Máy sản xuất thực phẩm.