- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Detail process charting: Speaking the language of process
Detail process charting: Speaking the language of process/ Ben B. Graham. -- NJ.: John Wiley & Sons, 2004 xix, 186p.; 23cm 1. Industrion organization - Charts. 2. Managemet. Dewey Class no. : 658.402 -- dc 22 Call no. : 658.402 G678 Dữ liệu xếp giá SKN004952 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 22/10/2013 341 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin, Hệ thống thông tin quản lý, Information technology, Management information systems
Management information systems for the information age
Management information systems for the information age/ Stephen Haag, Maeve Cummings, Donald J. McCubbrey. -- 5th ed. -- Boston: McGraw-Hill, 2005 xxxiii, 553 p.; 29 cm ISBN 0072935863 1. Công nghệ thông tin. 2. Hệ thống thông tin quản lý. 3. Information technology. 4. Management information systems. I. Cummings, Maeve. II. McCubbrey, Donald J. Dewey Class no. : 658.4 -- dc 21Call no. : 658.4 H111 Dữ liệu...
9 p hcmute 22/10/2013 593 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin, Hệ thống thông tin quản lý, Information technology, Management information systems
Corrostion of electronic and magnetic materials
Corrostion of electronic and magnetic materials/ Phillip J. Peterson(Edit). -- USA: Philadelphia, 1992 114p.; 22cm 1. Điện tử học. I. Peterson, Phillip J. . Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21 Call no. : 621.381 C825 Dữ liệu xếp giá SKN003115 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003116 (DHSPKT -- KD -- )
4 p hcmute 04/10/2013 215 1
Từ khóa: Công nghệ thong tin
Communication electronics/ Louis E.Frenzel. -- 3th.ed. -- New York: McGraw - Hill, 2001 532p.; 27cm. ISBN 0 02 804837 7 1. Electronics. 2. Radio - recievers . 3. Telecommunication. 4. Viễn thông. Dewey Class no. : 621.382 -- dc 21 Call no. : 621.382 F879 Dữ liệu xếp giá SKN002853 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004801 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 04/10/2013 162 1
Từ khóa: Công nghệ thong tin
An introduction to Mixed - signal IC test and measurement
An introduction to Mixed - signal IC test and measurement/ Mark Burns, Gordon W. Roberts. -- New York: Oxford University Press, 2001 684p.; 24cm. ISBN 0 19 514016 8 1. Điện tử học -- Lý thuyết mạch. 2. Integrated circuits -- Testing. 3. Mixed signal circuits -- Testing. I. Roberts, Gordon W. II. Gordon W. Roberts. Dewey Class no. : 621.3815 -- dc 21 Call no. : 621.3815 B967 Dữ liệu xếp...
16 p hcmute 04/10/2013 378 1
Từ khóa: Công nghệ thong tin
The communications handbook/ Jerry D.Gibson . -- New York: New York, 2002 1125p.; 24cm ISBN 0 8493 0967 0 1. Thông tin -- Lý thuyết. 2. Thiết bị ngoại vi. Dewey Class no. : 621.382 -- dc 21 Call no. : 621.382 G466 Dữ liệu xếp giá SKN002820 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 04/10/2013 216 1
Từ khóa: Công nghệ thong tin
The circuits and filters handbook/
The circuits and filters handbook/ Wai kai Chen . -- USA.: IEEE press, 1995 2861tr 24cm 1. Điện tử học -- Lý thuyết mạch. 2. Bộ lọc sóng. 3. Electronic circuils. Dewey Class no. : 621.3815 -- dc 21 Call no. : 621.3815 C518 Dữ liệu xếp giá SKN002818 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 04/10/2013 321 1
Từ khóa: Công nghệ thong tin
Electronic systems maintenace handbook
Electronic systems maintenace handbook/ Jerry C. Whitaker. -- 2nd ed.. -- New York: CRC Press, 2002 462p.; 26cm. 1. Mạch điện tử -- Bảo trì và sửa chữa. Dewey Class no. : 621.3810288 -- dc 21 Call no. : 621.3810288 W577 Dữ liệu xếp giá SKN002813 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 04/10/2013 238 1
Từ khóa: Công nghệ thong tin
I' électronique de puissance: Les fonctions de base et leurs principales applications
I' électronique de puissance: Les fonctions de base et leurs principales applications/ Guy Séguier. -- 5è ed.. -- Paris: Dunod, 1985 318p.; 24cm. 1. Lý thuyết mạch. Dewey Class no. : 621.3815 -- dc 21 Call no. : 621.3815 S456 Dữ liệu xếp giá SKN002569 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 04/10/2013 318 1
Từ khóa: Công nghệ thong tin
Électronique de puissance: Commande des mo eurs à courant alternatif
Électronique de puissance: Commande des mo eurs à courant alternatif/ Robet Chauprade, Francis Milsant. -- 5è ed.. -- Paris: Eyrolles, 1990 206p.; 24cm. 1. Lý thuyết mạch. Dewey Class no. : 621.3815 -- dc 21 Call no. : 621.3815 C498 Dữ liệu xếp giá SKN002564 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 04/10/2013 135 1
Từ khóa: Công nghệ thong tin
Introductory analog computation with graphic solution
Introductory analog computation with graphic solution/ Ear C. Zulauf, James R. Burnett. -- New York: McGraw-Hill Book Co., 1966 95p.; 22cm. 1. Mạch tương tự. I. Burnett, James R.. Dewey Class no. : 621.3815 -- dc 21 Call no. : 621.3815 Z94 Dữ liệu xếp giá SKN001063 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 04/10/2013 184 1
Từ khóa: Công nghệ thong tin
101 ways to use your VOM and VTVM/
101 ways to use your VOM and VTVM/ Robert G. Middleton. -- 2nd ed.. -- New York: Howard W. Sams and Co., 1967 144p.; 21cm. 1. Điện tử học. Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21 Call no. : 621.381 M628 Dữ liệu xếp giá SKN001035 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001036 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001037 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 04/10/2013 250 1
Từ khóa: Công nghệ thong tin