- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Autodesk Inventor : Phần mềm thiết kế công nghiệp
Trong tài liệu này chúng tôi giới thiệu cách sử dụng phần mềm INVENTOR để giúp các kỹ sư thiết kế ngành cơ khí, cũng như các ngành công nghiệp khác có khả năng thiết kế với tốc độ nhanh và chất lượng tốt hơn. Sách có tại thư viện khu A, Phòng Mượn Số phân loại: 006.6 A531-H633
12 p hcmute 26/12/2013 945 16
Từ khóa: Autodesk Inventor Đồ họa máy tính, Phần mềm máy tính, thết kế công nghiệp
The chemical process industries
The chemical process industries/ Editor: Sidney D. Kirkpatrick. -- 2nd ed. -- New York: McGraw-Hill Book Co., Inc., 1956. 1004p. includes index.; 24cm. 1. Hóa công nghiệp. I. Kirkpatrick, Sidney D., Editor. Dewey Class no. : 660 -- dc 21 Call no. : 660 C517 Dữ liệu xếp giá SKN001413 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 18/10/2013 297 1
Từ khóa: Hóa công nghiệp
Calculations of chemical technological processes
Calculations of chemical technological processes/ Editor: I.P. Mukhlyonov; Translator: O.A. Glebov. -- 2nd ed. -- Moscow: Mir, 1979. 276p.; 23cm. 1. Hóa công nghiệp. I. Glebov, O.A., Translator. II. Mukhlyonov, I.P., Editor. Dewey Class no. : 660 -- dc 21 Call no. : 660 M954 Dữ liệu xếp giá SKN001405 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001406 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 18/10/2013 274 1
Từ khóa: Hóa công nghiệp
The top fiffty industrial chemicals
The top fiffty industrial chemicals/ Raymond Chang and Wayne Tikkanen. -- 1st ed. -- New York: Random House, 1988. 191p. includes index; 25cm. ISBN 394372441 1. Hóa công nghiệp. I. Tillanen, Wayne. Dewey Class no. : 660 -- dc 21 Call no. : 660 C426 Dữ liệu xếp giá SKN001364 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 18/10/2013 252 1
Từ khóa: Hóa công nghiệp
Experiment optimiation in chemical engineering
Experiment optimiation in chemical engineering/ S. Akhnazarova; Translators: Vladimir M. Matskovsky and Alexander P. Repyev. -- 2nd ed. -- Moscow: Mir, 1982. 31p. includes index; 23cm. 1. Hóa công nghiệp. I. Matskovsky, Valdimir M., Translator. II. Repyev, Alexander P., Translator. Dewey Class no. : 660 -- dc 21 Call no. : 660 A315 Dữ liệu xếp giá SKN001362 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001363...
9 p hcmute 18/10/2013 278 1
Từ khóa: Hóa công nghiệp
Harvesting timber crops/ A. E. Wackerman, W. D. Hagentein, A. S. Michell. -- 1st ed.. -- New York: McGraw-Hill, 1966 540p.; 24cm. Summary: 1. Công nghiệp sau thu hoạch. 2. Harvesting. 3. Thu hoạch mùa màng. I. Hagenstein, W. D.. II. Michell, A. S.. Dewey Class no. : 633.55 -- dc 21 Call no. : 633.55 W115 Dữ liệu xếp giá SKN001873 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 15/10/2013 185 1
Từ khóa: Công nghiệp sau thu hoạch, Harvesting, Thu hoạch mùa màng
Practical Electronics: Praktische Elektronik
Practical Electronics: Praktische Elektronik/ Worksheets and assembly intructions/ Hienz Piest. -- 1st ed.. -- Eschborn: (GTZ) GmbH, 1994 108p.; 27cm. 1. Điện tử học -- Thực hành. Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21 Call no. : 621.381 P896 Dữ liệu xếp giá SKN000894 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 03/10/2013 232 1
Từ khóa: Điện tử công nghiệp, Điện tử học
Electronic measurements and instrumentation
Electronic measurements and instrumentation/ Bernard M. Oliver, John M. Cage. -- 1st ed. . -- New York: McGraw-Hill Book Co. 1971 729p.; 22cm. 1. Điện tử học. 2. Đo lường điện tử. 3. Electronic measurements. 4. Kỹ thuật điện tử. I. Cage, John M. Dewey Class no. : 621.37 -- dc 21 Call no. : 621.37 O48 Dữ liệu xếp giá SKN000890 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 03/10/2013 496 3
Từ khóa: Điện tử công nghiệp, Điện tử học
Electrical and radio engineering for physicists= Курс электротехники и радиотехники
Electrical and radio engineering for physicists= Курс электротехники и радиотехники/ A. Molchanov, P. Zanadvorov ; Translated from the Russian by G. Roberts and V. Povzner. -- 1st ed.. -- Moscow: Mir Publishers, 1973 383p.; 19cm. 1. Electricity. 2. Electronics. 3. Kỹ thuật điện. 4. Kỹ thuật điện tử. I. Povzner, V., Translator. II. Robert, G., Translator. III. Zanadnorov, P....
7 p hcmute 03/10/2013 391 1
Từ khóa: Điện tử công nghiệp, Điện tử học
Radioelectronic measurements= Радиоэлектронные измерения
Radioelectronic measurements= Радиоэлектронные измерения/ G. Mirsky, Boris Kuznetsov . -- 1st ed.. . -- Moscow: Mir, 1978 503p.; 22cm. 1. Đo lường điện. 2. Electronic measurements. 3. Kỹ thuật điện tử. 4. Radio. 5. Vô tuyến điện . I. Kuznetsov, Boris. Dewey Class no. : 621.37 -- dc 21 Call no. : 621.381 M676 Dữ liệu xếp giá SKN000886 (DHSPKT -- KD --...
8 p hcmute 03/10/2013 499 1
Từ khóa: Điện tử công nghiệp, Điện tử học
Electronecs seven / Harry Mileaf . -- 2nd ed.. -- New York: Hayden Book Co., 1967 131p.; 22cm. 1. Điện tử học. 2. Electronics. Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21 Call no. : 621.381 M642 Dữ liệu xếp giá SKN000885 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 03/10/2013 304 1
Từ khóa: Điện tử công nghiệp, Điện tử học