- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Nấm men công nghiệp/ Lương Đức Phẩm. -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 331tr.; 27cm Dewey Class no. : 664.68 -- dc 22 Call no. : 664.68 L964-P534
6 p hcmute 18/05/2022 567 2
Từ khóa: 1. Công nghệ thực phẩm -- Nấm men. 2. Men công nghiệp. I. .
Những nghề hái ra tiền : Chế biến thực phẩm
Những nghề hái ra tiền : Chế biến thực phẩm / Vĩnh Nam, Lê Trọng Kháng. -- Tp.HCM : Trẻ, 2004 264tr : 21cm Dewey Class no. : 664 -- dc 21 Call no. : 664 V784-N174
7 p hcmute 18/05/2022 449 8
Từ khóa: 1. Công nghiệp chế biến thực phẩm. 2. Thực phẩm, Chế biến.
Giáo trình vi sinh vật học công nghiệp: Dùng cho sinh viên ngành sinh học, công nghệ sinh học, công nghệ thực phẩm môi trường.../ Kiều Hữu Ảnh. -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1999 291tr.; 27cm. Dewey Class no. : 660.62 -- dc 21 Call no. : 660.62 K47-A596
7 p hcmute 18/05/2022 600 7
Từ khóa: 1. Vi sinh vật học công nghiệp.
Nghề kế toán. -- H.: Kim Đồng, 2006 63tr.; 19cm Dewey Class no. : 657 -- dc 22 Call no. : 657 N576
3 p hcmute 18/05/2022 385 0
Lập dự án và thiết kế nhà máy trong công nghiệp thực phẩm và công nghiệp sinh học
Lập dự án và thiết kế nhà máy trong công nghiệp thực phẩm và công nghiệp sinh học/ Hoàng Đình Hòa, Phạm Tuấn Anh. -- Hà Nội: Nxb Bách khoa Hà Nội, 2017 228tr.: hình vẽ, bảng, 24cm ISBN 9786049502477 Dewey Class no. : 664.0028 -- dc 23 Call no. : 664.0028 H678-H678
10 p hcmute 17/05/2022 1252 14
Đi tìm logo đẹp & các kiểu thương hiệu - Tập 3
Đi tìm logo đẹp & các kiểu thương hiệu - Tập 3/ Uyên Huy. -- H.: Lao động - Xã hội, 2007 252tr.; 28cm Dewey Class no. : 745.6 -- dc 22 Call no. : 745.6 Đ536
6 p hcmute 17/05/2022 294 1
Từ khóa: 1. Mỹ thuật công nghiệp.
Bảo quản và chế biến rau quả/ Nguyễn Vân Tiếp, Quách Đĩnh, Nguyễn Văn Thoa. -- Xb. lần thứ 3, có sữa chữa và bổ sung. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2008 327tr.; 24cm Dewey Class no. : 664.8 -- dc 22 Call no. : 664.8 N573-T562
8 p hcmute 17/05/2022 1085 23
Khai triển hình gò/ Phàn Văn Huyên, Hồ Văn Bác ; Võ Mai Lý, Nguyễn Xuân Quý (biên dịch). -- Hải Phòng: Nxb.Hải Phòng, 2004 198tr.; 27cm Dewey Class no. : 745.2 -- dc 22 Call no. : 745.2 P534-H987
6 p hcmute 17/05/2022 794 1
Từ khóa: 1. Khai triển hình gò. 2. Thiết kế công nghiệp. I. Hồ Văn Bác.
Lý thuyết thiết kế sản phẩm công nghiệp
Lý thuyết thiết kế sản phẩm công nghiệp / Nguyễn Viết Tiến. -- H. : Khoa học và kỹ thuật, 2005 77tr. ; 27cm Dewey Class no. : 745.2 -- dc 21 Call no. : 745.2 N573-T562
7 p hcmute 17/05/2022 630 16
Từ khóa: 1. Sản phẩm công nghiệp -- Thiết kế.
Phương pháp vẽ người mẫu trong thiết kế thời trang
Phương pháp vẽ người mẫu trong thiết kế thời trang. -- Hà Nội: Mỹ thuật, 2002 128tr.; 24cm Dewey Class no. : 745.2 -- dc 21 Call no. : 745.2 P577
3 p hcmute 17/05/2022 542 2
Từ khóa: 1. Mỹ thuật công nghiệp. 2. Thiết kế thời trang. 3. Vẽ thương mại.
Kho tàng thiết kế mỹ thuật các nhân vật
Kho tàng thiết kế mỹ thuật các nhân vật : Lộc Diệu Thế, Lê Khánh Trường/ T1: Giấy cắt, đèn chiếu và tranh khắc bản. Mô tả bằng đường nét truyền thống và hiện đại. Hoạt họa và thể thao /. -- Tp.HCM : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2005 268tr ; 27cm Dewey Class no. : 743.6 -- dc 21 Call no. : 743.6 L811-T374
5 p hcmute 13/05/2022 343 0
Kho tàng thiết kế mỹ thuật các nhân vật
Kho tàng thiết kế mỹ thuật các nhân vật / Lộc Diệu Thế, Lê Khánh Trường T2 Tranh quảng cáo và sưu tập nước ngoài. Cắt giấy và ảnh cắt nước ngoài /. -- Tp.HCM : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2005 264tr ; 27cm Dewey Class no. : 743.6 -- dc 21 Call no. : 743.6 L811-T374
4 p hcmute 13/05/2022 352 0
Từ khóa: 1. Mỹ thuật công nghiệp. 2. Vẽ thương mại. I. Lê Khánh Trường.