- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Từ điển kỹ thuật cơ khí Anh-Việt = Mechanical engineering dictionary English - Vietnamese
Từ điển kỹ thuật cơ khí Anh-Việt Sách có tại Thư viện khu A, phòng mượn Số phân loại: 621.803 C972 - T562
13 p hcmute 09/10/2013 959 24
Từ khóa: Kỹ thuật cơ khí,
101 ways to use your VOM and VTVM/ Robert G. Middleton. -- 2nd ed.. -- New York: Howard W. Sams and Co., 1967 144p.; 21cm. 1. Điện tử học. Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21 Call no. : 621.381 M628 Dữ liệu xếp giá SKN001035 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001036 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001037 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 04/10/2013 377 2
Từ khóa: điện tử học
Two - phase flow: Theory and applications
Two - phase flow: Theory and applications/ Clement Kleinstreuer. -- New York: Taylor & Francis, 2003 454p. includes bibliographical references and index; 23cm. ISBN 1 59169 000 5 1. Dòng chảy hai chiều. 2. Thủy lực học dòng chảy. 3. Two - phase flow. Dewey Class no. : 620.1064 -- dc 21 Call no. : 620.1064 K64 Dữ liệu xếp giá SKN003554 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 18/09/2013 275 1
Từ khóa: Cơ kỹ thuật, kỹ thuật
Fluid mechanics / Frank M. White. -- 4th ed. -- Boston: McGraw-Hill, 1999 xiv, 826 p. ; 24 cm ISBN 0070697167 1. Cơ học chất lỏng. 2. Fluid mechanics. Dewey Class no. : 620.106 -- dc 21 Call no. : 620.106 W582 Dữ liệu xếp giá SKN003539 (DHSPKT -- KD -- ) Ấn phẩm không phục vụ
7 p hcmute 18/09/2013 317 1
Từ khóa: Cơ kỹ thuật, kỹ thuật
Vector mechanics for engineers : Dynamics
Vector mechanics for engineers : Dynamics / Ferdinand Pierre Beer, E. Russell Johnstont, Jr. -- 6th ed. -- Boston : McGraw-Hill, 1997 xxi, p.581 - p.1314 ; 26 cm ISBN 0071140751 1. Động lực học. 2. Dynamics. 3. Mechanics, Applied. 4. Vector analysis. 5. ơ học ứng dụng. I. Johnstont, E. Russell . Dewey Class no. : 620.1054 -- dc 21 Call no. : 620.1 B415 Dữ liệu xếp giá SKN003466...
9 p hcmute 18/09/2013 264 1
Từ khóa: Cơ kỹ thuật, kỹ thuật
Problems supplement to accompany Vector mechanics for engineers: Dynamics
Problems supplement to accompany Vector mechanics for engineers: Dynamics/ edited by William E. Clausen, Amos Gilat. -- th ed. -- Boston: McGraw-Hill, 2001 105 p.; 26 cm ISBN 0072443510 1. Động lực học. 2. Cơ học ứng dụng. 3. Dynamics. 4. Mechanics, Applied. 5. Statics. 6. Tĩnh học. 7. Vector analysis. I. Clausen, William E. II. Gilat, Amos. Dewey Class no. : 620.105 -- dc 21 Call no. : 620.105...
5 p hcmute 18/09/2013 283 3
Từ khóa: Cơ kỹ thuật, kỹ thuật
Applycation of acceleratied corrosion test to service life prediction of materials
Applycation of acceleratied corrosion test to service life prediction of materials/ Gustavo Cragnolino (Edit). -- 1st ed.. -- Philadelphia: ASTM, 1994 399p.; 24cm. 1. Accelerated life testing -- Congresses. 2. Corrosion and anti-corrosives -- Testing -- Congresses. 3. Vật liệu học -- Sự ăn mòn. Dewey Class no. : 620.11223 -- dc 21 Call no. : 620.11223 A652 Dữ liệu xếp giá SKN003140 (DHSPKT -- KD...
5 p hcmute 18/09/2013 285 2
Từ khóa: Cơ kỹ thuật, kỹ thuật
Engineering Mechanics Dynamics
Engineering Mechanics Dynamics/ R. C. Hibbeler. -- 2nd ed.. -- Singapore: Prentice Hall, 2001 672p.; 24cm. ISBN 0-13-066996-2 1. Cơ kỹ thuật. Dewey Class no. : 620.1 -- dc 21 Call no. : 620.1 H624 Dữ liệu xếp giá SKN003048 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 18/09/2013 276 1
Từ khóa: Cơ kỹ thuật, kỹ thuật
Experimental Methods for Engineers
Experimental Methods for Engineers / J.P. Holman. -- 7th ed. -- New York: McGraw - Hill, 2001 698p.; 24cm ISBN 0-07-366055-8 1.379.000 1. Engineering instruments. 2. Engineering--Laboratory manuals. 3. Kỹ thuật -- Sổ tay. Dewey Class no. : 620.0078 -- dc 21 Call no. : 620.0078 H747 Dữ liệu xếp giá SKN003046 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 18/09/2013 240 1
Từ khóa: Cơ kỹ thuật, kỹ thuật
Professional engineer's examination question and answers
Professional engineer's examination question and answers/ William S. La Londe. -- New York: McGraw-Hill, 1966 589p.; 21cm 1. Kỹ thuật. 2. Technology. I. . Dewey Class no. : 620.0076 -- dc 21 Call no. : 620.0076 L847 Dữ liệu xếp giá SKN001983 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 18/09/2013 110 1
Từ khóa: Cơ kỹ thuật, kỹ thuật
Theory of plastic deformation and metal working
Theory of plastic deformation and metal working/ V. Masterov, V. Berkovsky. -- 1st ed.. -- Moscow: Mir Pubishers, 1975 399 p.; 24 cm. 1. Cơ học ứng dụng. 2. Thép xây dựng. 3. Vật liệu học. I. Berkovsky, V. II. Savin, I. Translated from the Russian. Dewey Class no. : 620.105 -- dc 21 Call no. : 620.105 M394 Dữ liệu xếp giá SKN001584 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 18/09/2013 259 1
Từ khóa: Cơ kỹ thuật, kỹ thuật
The science and technology of building materials
The science and technology of building materials/ Henry J. Cowan, Peter R. Smith. -- 1st ed.. -- New York: Van Nostrand Reinhold Company, 1988 312p.; 30cm. ISBN 0 442 21799 4 1. Vật liệu xây dựng. I. Smith, Peter R. . II. Stiles, William B. . Dewey Class no. : 620.11 -- dc 21 Call no. : 620.11 C874 Dữ liệu xếp giá SKN001572 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 18/09/2013 278 1
Từ khóa: Cơ kỹ thuật, kỹ thuật