- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Cơ sở thiết kế máy xây dựng/ Vũ Liêm Chính, Phạm Quang Dũng, Trương Quốc Thành. -- H.: Xây dựng, 2002 355tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.028 4 -- dc 21 Call no. : 690.0284 V986-C539
8 p hcmute 30/05/2022 292 0
Từ khóa: 1. Cơ khí xây dựng. 2. Máy xây dựng. I. Phạm Quang Dũng. II. Trương Quốc Thành.
Trang bị điện máy xây dựng/ Đỗ Xuân Tùng (Chủ biên), Trương Tri Ngộ, Nguyễn Văn Thanh. -- Hà Nội: Xây Dựng, 1998 220tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.028 4 -- dc 21 Call no. : 690.0284 Đ631 - T926
6 p hcmute 30/05/2022 331 0
Máy và thiết bị xây dựng/ Nguyễn Văn Hùng. -- H.: Xây dựng, 2001 284tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.028 4 -- dc 21 Call no. : 690.028 N573-H936
6 p hcmute 30/05/2022 254 0
Từ khóa: 1. Cơ khí xây dựng -- Máy xây dựng. 2. Máy xây dựng.
Máy xây dựng/ Nguyễn Thị Tâm. -- Hà Nội: Giao thông vận tải, 2002 374tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.028 4 -- dc 21 Call no. : 690.0284 N573-T153
7 p hcmute 23/05/2022 243 0
Từ khóa: 1. Cơ khí xây dựng. 2. Máy xây dựng. 3. Thi công công trình.
Sửa chữa máy xây dựng / Dương Văn Đức. -- H : Xây dựng, 2004 392tr : 27cm Dewey Class no. : 690.028 4 -- dc 21Call no. : 690.0284 D928-Đ822
14 p hcmute 11/05/2022 248 0
Từ khóa: 1. Cơ khí xây dựng. 2. Máy xây dựng. 3. Máy xây dựng -- Bảo trì và sửa chữa.
Sổ tay máy xây dựng/ Vũ Liêm Chính, Đỗ Xuân Đinh, Nguyễn Văn Hùng... -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2002 351tr.; 27cm I. Đỗ Xuân Đinh. II. Nguyễn Văn Hùng. III. Vũ Liêm Chính. Dewey Class no. : 690.028 4 -- dc 21Call no. : 690.0284 S675
7 p hcmute 11/05/2022 343 2
Từ khóa: 1. Cơ khí xây dựng. 2. Máy xây dựng.
Máy xây dựng / Nguyễn Văn Hùng (chủ biên), Phạm Quang Dũng, Nguyễn Thị Mai. -- Hà Nội: Khoa Học và Kỹ Thuật, 1999 271tr.; 27cm I. Nguyễn Thị Mai. II. Phạm Quang Dũng. Dewey Class no. : 690.028 4 -- dc 21Call no. : 690.0284 N573 - H936
7 p hcmute 11/05/2022 217 0
Từ khóa: 1. Cơ khí xây dựng. 2. Máy xây dựng.
Cơ sở thiết kế máy xây dựng/ Vũ Liêm Chính, Phạm Quang Dũng, Trương Quốc Thành. -- H.: Xây dựng, 2002 355tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.028 4 -- dc 21Call no. : 690.0284 V986-C539
9 p hcmute 19/04/2022 232 1
Từ khóa: 1. Cơ khí xây dựng. 2. Máy xây dựng. I. Phạm Quang Dũng. II. Trương Quốc Thành.
1. Cơ khí xây dựng. 2. Máy xây dựng.
Bài tập máy xây dựng/ Nguyễn Hồng Ngân. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2006 200tr.; 24cm Dewey Class no. : 1690.028 4 -- dc 22Call no. : 690.0284 N573-N576
7 p hcmute 16/03/2022 236 0
Từ khóa: 1. Cơ khí xây dựng. 2. Máy xây dựng.
Máy xây dựng/ Nguyễn Thị Tâm. -- Hà Nội: Giao thông vận tải, 2002 374tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.028 4 -- dc 21Call no. : 690.0284 N573-T153
7 p hcmute 16/03/2022 230 0
Từ khóa: 1. Cơ khí xây dựng. 2. Máy xây dựng. 3. Thi công công trình.