- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Món ăn chống mập/ Quỳnh Chi. -- Tp. Hồ Chí Minh: Văn hóa - Thông tin, 2006 131tr.; 21cm Dewey Class no. : 641.56384 , 641.56384 -- dc 21 , 646.7 Call no. : 641.56384 Q178-C532
10 p hcmute 18/05/2022 294 0
Các món ăn ngon chế biến từ rau, quả: Món ăn trong cuộc sống hiện đại
Các món ăn ngon chế biến từ rau, quả: Món ăn trong cuộc sống hiện đại/ Ngọc Phương (b.s). -- H.: Phụ nữ, 2005 83tr.; 18cm Dewey Class no. : 641.65 -- dc 21 Call no. : 641.65 N576-P577
4 p hcmute 18/05/2022 271 1
Từ khóa: 1. Chế biến thực phẩm. 2. Kỹ thuật nấu ăn. 3. Rau, quả -- Kỹ thuật chế biến.
Các món ăn chế biến từ trứng : Món ăn trong cuộc sống hiện đại
Các món ăn chế biến từ trứng : Món ăn trong cuộc sống hiện đại / Thanh Giang. -- H : Phụ nữ, 2005 80tr ; 18cm Dewey Class no. : 641.675 -- dc 21 Call no. : 641.675 T367-G433
4 p hcmute 18/05/2022 250 0
Từ khóa: 1. Chế biến thực phẩm. 2. Kỹ thuật nấu ăn. 3. Trứng -- Kỹ thuật chế biến.
Món ăn chế biến từ đậu phụ: Món ăn trong cuộc sống hiện đại
Món ăn chế biến từ đậu phụ: Món ăn trong cuộc sống hiện đại/ Ngọc Phương. -- H.: Phụ nữ, 2005 70tr.; 18cm Dewey Class no. : 641.65655 -- dc 21 Call no. : 641.65655 N576-P577
4 p hcmute 18/05/2022 271 2
Từ khóa: 1. Đậu phụ -- Kỹ thuật chế biến. 2. Chế biến thực phẩm. 3. Kỹ thuật nấu ăn.
Cẩm nang nấu ăn : Kỹ thuật chế biến các món ăn ngon trong gia đình
Cẩm nang nấu ăn : Kỹ thuật chế biến các món ăn ngon trong gia đình / Phương Lan, Nguyễn Thiết Lân. -- H : Văn hóa thông tin, 2005 254tr ; 19cm Dewey Class no. : 641.5 -- dc 21 Call no. : 641.5 P577-L243
13 p hcmute 18/05/2022 255 2
Từ khóa: 1. Chế biến thực phẩm. 2. Kỹ thuật nấu ăn. I. Nguyễn Thiết Lân.
Các món điểm tâm / Cẩm Tuyết. -- H : Văn hóa thông tin, 2005 139tr ; 21cm Dewey Class no. : 641.52 -- dc 21 Call no. : 641.52 C172-T968
5 p hcmute 18/05/2022 227 0
Từ khóa: 1. Điểm tâm -- Kỹ thuật nấu nướng. 2. Chế biến thực phẩm. 3. Kỹ thuật nấu ăn.
Chế biến các món ngon ăn từ rau, quả, củ, đậu
Chế biến các món ngon ăn từ rau, quả, củ, đậu / Nguyễn Hữu Trí. -- H. : Thanh niên, 2004 288 tr. ; 21 cm Dewey Class no. : 641.6 -- dc 21 Call no. : 641.6 N573- T819
7 p hcmute 18/05/2022 210 1
Những nghề hái ra tiền : Chế biến thực phẩm
Những nghề hái ra tiền : Chế biến thực phẩm / Vĩnh Nam, Lê Trọng Kháng. -- Tp.HCM : Trẻ, 2004 264tr : 21cm Dewey Class no. : 664 -- dc 21 Call no. : 664 V784-N174
7 p hcmute 18/05/2022 274 5
Từ khóa: 1. Công nghiệp chế biến thực phẩm. 2. Thực phẩm, Chế biến.
Cơ sở thiết kế máy sản xuất thực phẩm : Phần 3
Cơ sở thiết kế máy sản xuất thực phẩm : Phần 3/ A. IA.Xokolov. -- Lần Thứ 1. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, (Knxb) 471tr.; 30cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 664.02 -- dc 21 , 664.0287 Call no. : 664.02 X7
5 p hcmute 18/05/2022 700 7
Từ khóa: 1. Chế biến thực phẩm -- Máy móc, công cụ. 2. Máy công cụ. 3. Máy sản xuất thực phẩm.
Cơ sở thiết kế máy sản xuất thực phẩm: Phần 2
Cơ sở thiết kế máy sản xuất thực phẩm: Phần 2/ A. IA.Xokolov. -- Lần Thứ 1. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, (Knxb) 296tr.; 30cm. Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 664.02 -- dc 21 , 664.0287 Call no. : 664.02 X7
4 p hcmute 18/05/2022 475 3
Từ khóa: 1. Chế biến thực phẩm -- Máy móc, công cụ. 2. Máy công cụ -- Máy sản xuất thực phẩm.
Cơ sở thiết kế máy sản xuất thực phẩm: Phần 1
Cơ sở thiết kế máy sản xuất thực phẩm: Phần 1/ A. IA.Xokolov. -- Lần Thứ 1. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, (Knxb) 468tr.; 30cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 664.02 -- dc 21 , 664.0287 Call no. : 664.02 X7
7 p hcmute 18/05/2022 470 4
Từ khóa: 1. Chế biến thực phẩm -- Máy móc, công cụ. 2. Máy công cụ -- Máy sản xuất thực phẩm.
Chương trình đào tạo đại học theo học chế tín chỉ ngành cơ khí bảo quản chế biến nông sản thực phẩm
Chương trình đào tạo đại học theo học chế tín chỉ ngành cơ khí bảo quản chế biến nông sản thực phẩm. -- Cần Thơ: Đại học Cần Thơ, 2013 245tr.; 27cm Đầu trang tên sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo MOET. Ngân hàng phát triển Châu Á ADB, Dự án PT GV THPT&TCCN - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế Dewey Class no. : 664.0071 -- dc 22...
5 p hcmute 17/05/2022 347 1