- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
TQM & ISO9000 dưới dạng sơ đồ/ Nguyễn Quang Toản. -- H: Thống Kê, 1998 217tr; 28cm Dewey Class no. : 658.562 -- dc 21 Call no. : 658.562 N573-T627
5 p hcmute 19/05/2022 252 0
Quản lý chất lượng trong doanh nghiệp
Quản lý chất lượng trong doanh nghiệp/ Đặng Minh Trang. -- Tái bản lần thứ hai, có sửa chữa, bổ sung. -- H.: Thống kê, 2005 296tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.401 3 -- dc 22 Call no. : 658.4013 Đ182-T772
6 p hcmute 18/05/2022 292 3
Từ khóa: 1. Quản lý chất lượng.
Quản trị chất lượng toàn diện/ Nguyễn Quốc Tuấn, Trương Hồng Trình, Lê Thị Minh Hằng. -- H.: Tài chính, 2007 196tr.; 27cm Dewey Class no. : 658.562 -- dc 22 Call no. : 658.562 N573-T883
6 p hcmute 18/05/2022 371 2
Gestion de la qualité en industrie alimentaire
Gestion de la qualité en industrie alimentaire/ Ha Duyen Tu. -- H : Khoa học và Kỹ thuật, 2006 142tr ; 27cm Dewey Class no. : 664.07 -- dc 22 Call no. : 664.07 H111-T883
11 p hcmute 18/05/2022 463 2
Từ khóa: 1. Công nghệ thực phẩm -- Quản lý chất lượng. 2. Food technology -- Quality control.
Quản trị chất lượng = Quality management
Quản trị chất lượng = Quality management/ Nguyễn Kim Định. -- Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa và bổ sung. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008 300tr.; 27cm Dewey Class no. : 658.562Call no. : 658.562 N573-Đ584
10 p hcmute 12/05/2022 370 2
Kỹ thuật quản lý chất lượng cơ bản: Tài liệu dùng cho THCN và dạy nghề
Kỹ thuật quản lý chất lượng cơ bản: Tài liệu dùng cho THCN và dạy nghề/ Hà Xuân Quang, Trần Xuân Ngọc. -- H.: Lao động - Xã hội, 2006 83tr.; 27cm Dewey Class no. : 658.562 -- dc 22Call no. : 658.562 H111-Q124
8 p hcmute 12/05/2022 190 1
Đảm bảo chất lượng/ Phạm Ngọc Tuấn, Nguyễn Như Mai . -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2005 400tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.56 -- dc 22Call no. : 658.56 P534-T883
5 p hcmute 11/05/2022 304 0
Từ khóa: 1. Quản lý -- Kiển tra chất lượng - Phân tích sản phẩm. 2. . I. . II. Nguyễn Như Mai.
Quản lý chất lượng theo ISO 9000= ISO 9000 international standards for quality assurance
Quản lý chất lượng theo ISO 9000= ISO 9000 international standards for quality assurance/ Phó Đức Trù, Vũ Thị Hồng Khanh, Phạm Hồng. -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1999 275tr; 24cm Summary: Chuyển PL về Ê606 . Dewey Class no. : 658.562 -- dc 21Call no. : 658.562 P574-T865
8 p hcmute 11/05/2022 263 0
Từ khóa: 1. Quản trị chất lượng. 2. Quản trị sản xuất. I. Vũ Thị Hồng Khanh
TQM & ISO9000 dưới dạng sơ đồ/ Nguyễn Quang Toản. -- H: Thống Kê, 1998 217tr; 28cm Dewey Class no. : 658.562 -- dc 21Call no. : 658.562 N573-T627
5 p hcmute 11/05/2022 213 0
Hướng dẫn tự đánh giá chương trình giáo dục sư phạm kĩ thuật công nghiệp trình độ đại học: Đào tạo giáo viên trung cấp chuyên nghiệp. -- Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013 183tr.; 27cm Đầu trang tên sách ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo MOET. Ngân hàng phát triển Châu Á ADB. Dự án phát triển Giáo viên THPT&TCCN Dewey Class no. : 620.0071...
6 p hcmute 10/05/2022 363 0
Các phương pháp xác định chất lượng và nghiên cứu hoàn thiện công nghệ sản xuất vật liệu xây dựng
Các phương pháp xác định chất lượng và nghiên cứu hoàn thiện công nghệ sản xuất vật liệu xây dựng/ Hoàng Văn Phong, Lưu Thị Hồng. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2011 207tr.; 27cm I. Lưu Thị Hồng. Dewey Class no. : 620.11 -- dc 22Call no. : 620.11 H678-P574
6 p hcmute 10/05/2022 384 0
Mô hình hóa chất lượng nước mặt
Mô hình hóa chất lượng nước mặt/ Nguyễn Kỳ Phùng, Nguyễn Thị Bảy. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí MInh, 2007 271tr.; 21cm Dewey Class no. : 628.161 -- dc 22Call no. : 628.161 N573-P577
4 p hcmute 10/05/2022 499 2