» Từ khóa: cd

Kết quả 133-144 trong khoảng 200
  • Bên trong máy tính PC hiện đại : Tập 2

    Bên trong máy tính PC hiện đại : Tập 2

    Bên trong máy tính PC hiện đại : Tập 2 / Phạm Hoàng Dũng, Hoàng Đức Hải. -- Hà Nội: Giáo Dục, 1999 322tr.; 24cm Summary: cd 1. Kiến trúc máy tính. 2. Tin học căn bản. 3. cd. I. Hoàng Đức Hải. Dewey Class no. : 004.22 -- dc 21 Call no. : 004.22 P534-D916 Dữ liệu xếp giá SKV008995 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 19/12/2013 294 1

    Từ khóa: Kiến trúc máy tính, Tin học căn bản, cd

  • CD-ROM, CD,... và ứng dụng

    CD-ROM, CD,... và ứng dụng

    CD-ROM, CD,... và ứng dụng/ Nguyễn Kim Sách, Hoàng Văn Nghiên. -- H: Khoa học và Kỹ thuật, 1998 142tr; 27cm 1. Đĩa từ. 2. CD-ROM. I. Hoàng Văn Nghiên. Dewey Class no. : 004.565 -- dc 21 Call no. : 004.565 N573-S121 Dữ liệu xếp giá SKV008798 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008799 (DHSPKT -- KD -- )

     5 p hcmute 19/12/2013 295 1

    Từ khóa: Đĩa từ, CD-ROM

  • Sử dụng ổ đĩa cứng ổ đĩa CD ROM giao tiếp IDE

     Sử dụng ổ đĩa cứng ổ đĩa CD ROM giao tiếp IDE

    Sử dụng ổ đĩa cứng ổ đĩa CD ROM giao tiếp IDE Lê Hoàn. -- Cà Mau: Nxb. Cà Mau, 1999 31tr; 29cm 1. Đĩa cứng. 2. CD ROM. Dewey Class no. : 004.56 -- dc 21 , 621.39 Call no. : 004.56 L433-H678 Dữ liệu xếp giá SKV008402 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008403 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 18/12/2013 363 1

    Từ khóa: Đĩa cứng, CD ROM

  • Sử dụng và khai thác Visual Foxpro 6.0: Giáo trình ứng dụng tin học /

    Sử dụng và khai thác Visual Foxpro 6.0: Giáo trình ứng dụng tin học /

    Sử dụng và khai thác Visual Foxpro 6.0: Giáo trình ứng dụng tin học / Nguyễn Ngọc Minh (chủ biên), Lê Thanh Tùng, Hoàng Đức Hải, Nguyễn Đình Tê (hiệu đính). -- TP. Hồ Chí Minh: Giáo Dục, 2000 1109tr.; 24cm Summary: cd 1. Visual Foxpro (Ngôn ngữ lập trình). 2. cd. I. Lê Thanh Tùng, Hoàng Đức Hải, Nguyễn Đình Tê. Dewey Class no. :...

     28 p hcmute 13/12/2013 612 5

    Từ khóa: Visual Foxpro (Ngôn ngữ lập trình), cd

  • Nguyên lý các hệ cơ sở dữ liệu và cơ sở tri thức: tập 2.Thiết kế các hệ cơ dữ liệu /

    Nguyên lý các hệ cơ sở dữ liệu và cơ sở tri thức: tập 2.Thiết kế các hệ cơ dữ liệu /

    Thiết kế các hệ cơ sở dữ liệu, tập 2, từ chương 7 đến chương 11. đề cập đến các lí thuyết thiết kế các cơ sở dữ liệu quan hệ (chương 7), các vấn đề cần xem xét khi thiết kế các hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ như tính toàn vẹn và bảo mật (chương 8), quản lí giao dịch (chương 9), các hệ cơ sở dữ liệu phân tán (chương 10), và...

     7 p hcmute 13/12/2013 589 16

    Từ khóa: Cơ sở dữ liệu, Cơ sở tri thức, cd

  • Nguyên lý các hệ cơ sở dữ liệu và cơ sở tri thức: tập 1.Mô hình dữ liệu và ngôn ngữ vấn tin /

    Nguyên lý các hệ cơ sở dữ liệu và cơ sở tri thức: tập 1.Mô hình dữ liệu và ngôn ngữ vấn tin /

    Mô hình dữ kiệu và Ngôn ngữ vấn tin, tập 1, từ chương 1 đến chương 6, đề cập đến các khái niệm cơ bản của cơ sở dữ liệu và cơ sở tri thức (chương 1), các mô hình dữ liệu (chương 2 và 3), mô hình dữ liệu vật lí ( chương 6) và một số ngôn ngữ vấn tin tiêu biểu cho mooic mô hình (chương 4 và 5). Sách có tại thư viện khu A, Phòng Mượn Số...

     7 p hcmute 13/12/2013 1221 41

    Từ khóa: Cơ sở dữ liệu, Cơ sở tri thức, cd

  • Hướng dẫn sử dụng Foxbase +

        Hướng dẫn sử dụng Foxbase +

    Hướng dẫn sử dụng Foxbase + / Licosaxuba. -- Hà Nội: Licosaxuba, 1990 149tr.; 19cm Summary: cd 1. Foxbase. 2. Foxpro (Ngôn ngữ lập trình). 3. cd. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 H957 Dữ liệu xếp giá SKV009369 (DHSPKT -- KD -- )

     12 p hcmute 12/12/2013 411 2

    Từ khóa: Foxbase, Foxpro, Ngôn ngữ lập trình, cd

  • Những chương trình mẫu C trong kinh tế chạy trên DOS và UNIX

      Những chương trình mẫu C trong kinh tế chạy trên DOS và UNIX

    Những chương trình mẫu C trong kinh tế chạy trên DOS và UNIX / Bùi Thế Tâm. -- Hà Nội: Trung Tâm Công Nghệ Phần Mềm CSE, 1993 276tr.; 20cm Summary: cd 1. C (Ngôn ngữ lập trình). 2. Toán kinh tế -- -- Ứng dụng tin học. 3. cd. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 B932-T153 Dữ liệu xếp giá SKV009368 (DHSPKT -- KD -- )

     13 p hcmute 12/12/2013 530 1

    Từ khóa: C, Ngôn ngữ lập trình, Toán kinh tế, Ứng dụng tin học, cd

  • Word 2000 cho người bận rộn

     Word 2000 cho người bận rộn

    Word 2000 cho người bận rộn / VN-Guide (tổng hợp và biên dịch). -- TP. Hồ Chí Minh: Thống Kê, 2000 393tr.; 21cm Summary: cd 1. Microsoft Word (Phần mềm máy tính). 2. Tin học văn phòng. 3. cd. I. Charles Rubin, Nguyễn Văn phước. II. VN-Giude. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 W924 Dữ liệu xếp giá SKV009359 (DHSPKT -- KD -- )...

     13 p hcmute 12/12/2013 200 1

    Từ khóa: Microsoft Word, Phần mềm máy tính, Tin học văn phòng, cd

  • Những chương trình mẫu C trong kinh tế chạy trên DOS và UNIX

     Những chương trình mẫu C trong kinh tế chạy trên DOS và UNIX

    Những chương trình mẫu C trong kinh tế chạy trên DOS và UNIX / Bùi Thế Tâm. -- Hà Nội: Trung Tâm Công Nghệ Phần Mềm CSE, 1993 276tr.; 20cm Summary: cd 1. C (Ngôn ngữ lập trình). 2. Toán kinh tế -- -- Ứng dụng tin học. 3. cd. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 B932-T153 Dữ liệu xếp giá SKV009368 (DHSPKT -- KD -- )

     13 p hcmute 12/12/2013 478 1

    Từ khóa: C, Ngôn ngữ lập trình, Toán kinh tế, Ứng dụng tin học, cd

  • Word 2000 cho người bận rộn

     Word 2000 cho người bận rộn

    Word 2000 cho người bận rộn / VN-Guide (tổng hợp và biên dịch). -- TP. Hồ Chí Minh: Thống Kê, 2000 393tr.; 21cm Summary: cd 1. Microsoft Word (Phần mềm máy tính). 2. Tin học văn phòng. 3. cd. I. Charles Rubin, Nguyễn Văn phước. II. VN-Giude. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 W924 Dữ liệu xếp giá SKV009359 (DHSPKT -- KD -- )...

     13 p hcmute 12/12/2013 243 1

    Từ khóa: Microsoft Word, Phần mềm máy tính, Tin học văn phòng, cd

  • Internet mạng máy tính toàn cầu

        Internet mạng máy tính toàn cầu

    Internet mạng máy tính toàn cầu / Richard W. Wiggins; Nguyễn Cẩn, Hoàng Phương (dịch). -- Hà Nội: Thống Kê, 1996 572tr.; 24cm 1. Internet. 2. cd. I. Hoàng Phương Dịch giả. II. Nguyễn Cẩn Dịch giả. Dewey Class no. : 004.678 -- dc 21 , 004.678 Call no. : 004.678 W655 Dữ liệu xếp giá SKV009337 (DHSPKT -- KD -- )

     15 p hcmute 12/12/2013 152 1

    Từ khóa: Internet, cd

Hướng dẫn khai thác thư viện số

Bộ sưu tập nổi bật

@tag cd/p_school_code=8/p_filetype=/p_intCateID1=/p_intCateID2=/p_intStart=132/p_intLimit=12/host=10.20.1.100/port=9315/_index=libdocuments,libdocumentsnew