- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Sử dụng ổ đĩa cứng ổ đĩa CD ROM giao tiếp IDE
Sử dụng ổ đĩa cứng ổ đĩa CD ROM giao tiếp IDE Lê Hoàn. -- Cà Mau: Nxb. Cà Mau, 1999 31tr; 29cm 1. Đĩa cứng. 2. CD ROM. Dewey Class no. : 004.56 -- dc 21 , 621.39 Call no. : 004.56 L433-H678 Dữ liệu xếp giá SKV008402 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008403 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 18/12/2013 315 1
Sử dụng và khai thác Visual Foxpro 6.0: Giáo trình ứng dụng tin học /
Sử dụng và khai thác Visual Foxpro 6.0: Giáo trình ứng dụng tin học / Nguyễn Ngọc Minh (chủ biên), Lê Thanh Tùng, Hoàng Đức Hải, Nguyễn Đình Tê (hiệu đính). -- TP. Hồ Chí Minh: Giáo Dục, 2000 1109tr.; 24cm Summary: cd 1. Visual Foxpro (Ngôn ngữ lập trình). 2. cd. I. Lê Thanh Tùng, Hoàng Đức Hải, Nguyễn Đình Tê. Dewey Class no. :...
28 p hcmute 13/12/2013 539 5
Từ khóa: Visual Foxpro (Ngôn ngữ lập trình), cd
Nguyên lý các hệ cơ sở dữ liệu và cơ sở tri thức: tập 2.Thiết kế các hệ cơ dữ liệu /
Thiết kế các hệ cơ sở dữ liệu, tập 2, từ chương 7 đến chương 11. đề cập đến các lí thuyết thiết kế các cơ sở dữ liệu quan hệ (chương 7), các vấn đề cần xem xét khi thiết kế các hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ như tính toàn vẹn và bảo mật (chương 8), quản lí giao dịch (chương 9), các hệ cơ sở dữ liệu phân tán (chương 10), và...
7 p hcmute 13/12/2013 523 16
Từ khóa: Cơ sở dữ liệu, Cơ sở tri thức, cd
Nguyên lý các hệ cơ sở dữ liệu và cơ sở tri thức: tập 1.Mô hình dữ liệu và ngôn ngữ vấn tin /
Mô hình dữ kiệu và Ngôn ngữ vấn tin, tập 1, từ chương 1 đến chương 6, đề cập đến các khái niệm cơ bản của cơ sở dữ liệu và cơ sở tri thức (chương 1), các mô hình dữ liệu (chương 2 và 3), mô hình dữ liệu vật lí ( chương 6) và một số ngôn ngữ vấn tin tiêu biểu cho mooic mô hình (chương 4 và 5). Sách có tại thư viện khu A, Phòng Mượn Số...
7 p hcmute 13/12/2013 1147 41
Từ khóa: Cơ sở dữ liệu, Cơ sở tri thức, cd
Hướng dẫn sử dụng Foxbase + / Licosaxuba. -- Hà Nội: Licosaxuba, 1990 149tr.; 19cm Summary: cd 1. Foxbase. 2. Foxpro (Ngôn ngữ lập trình). 3. cd. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 H957 Dữ liệu xếp giá SKV009369 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 12/12/2013 357 2
Từ khóa: Foxbase, Foxpro, Ngôn ngữ lập trình, cd
Những chương trình mẫu C trong kinh tế chạy trên DOS và UNIX
Những chương trình mẫu C trong kinh tế chạy trên DOS và UNIX / Bùi Thế Tâm. -- Hà Nội: Trung Tâm Công Nghệ Phần Mềm CSE, 1993 276tr.; 20cm Summary: cd 1. C (Ngôn ngữ lập trình). 2. Toán kinh tế -- -- Ứng dụng tin học. 3. cd. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 B932-T153 Dữ liệu xếp giá SKV009368 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 12/12/2013 468 1
Từ khóa: C, Ngôn ngữ lập trình, Toán kinh tế, Ứng dụng tin học, cd
Word 2000 cho người bận rộn / VN-Guide (tổng hợp và biên dịch). -- TP. Hồ Chí Minh: Thống Kê, 2000 393tr.; 21cm Summary: cd 1. Microsoft Word (Phần mềm máy tính). 2. Tin học văn phòng. 3. cd. I. Charles Rubin, Nguyễn Văn phước. II. VN-Giude. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 W924 Dữ liệu xếp giá SKV009359 (DHSPKT -- KD -- )...
13 p hcmute 12/12/2013 177 1
Từ khóa: Microsoft Word, Phần mềm máy tính, Tin học văn phòng, cd
Những chương trình mẫu C trong kinh tế chạy trên DOS và UNIX
Những chương trình mẫu C trong kinh tế chạy trên DOS và UNIX / Bùi Thế Tâm. -- Hà Nội: Trung Tâm Công Nghệ Phần Mềm CSE, 1993 276tr.; 20cm Summary: cd 1. C (Ngôn ngữ lập trình). 2. Toán kinh tế -- -- Ứng dụng tin học. 3. cd. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 B932-T153 Dữ liệu xếp giá SKV009368 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 12/12/2013 423 1
Từ khóa: C, Ngôn ngữ lập trình, Toán kinh tế, Ứng dụng tin học, cd
Word 2000 cho người bận rộn / VN-Guide (tổng hợp và biên dịch). -- TP. Hồ Chí Minh: Thống Kê, 2000 393tr.; 21cm Summary: cd 1. Microsoft Word (Phần mềm máy tính). 2. Tin học văn phòng. 3. cd. I. Charles Rubin, Nguyễn Văn phước. II. VN-Giude. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 W924 Dữ liệu xếp giá SKV009359 (DHSPKT -- KD -- )...
13 p hcmute 12/12/2013 220 1
Từ khóa: Microsoft Word, Phần mềm máy tính, Tin học văn phòng, cd
Internet mạng máy tính toàn cầu
Internet mạng máy tính toàn cầu / Richard W. Wiggins; Nguyễn Cẩn, Hoàng Phương (dịch). -- Hà Nội: Thống Kê, 1996 572tr.; 24cm 1. Internet. 2. cd. I. Hoàng Phương Dịch giả. II. Nguyễn Cẩn Dịch giả. Dewey Class no. : 004.678 -- dc 21 , 004.678 Call no. : 004.678 W655 Dữ liệu xếp giá SKV009337 (DHSPKT -- KD -- )
15 p hcmute 12/12/2013 138 1
Chế bản điện tử sắp chữ in bằng máy vi tính
Chế bản điện tử sắp chữ in bằng máy vi tính / Võ Hiếu Nghĩa (biên dịch), Nguyễn Quốc Thái (hiệu đính). -- TP.HCM: Seatic, 1992 475tr.; 19cm Summary: cd 1. Chế bản điện tử. 2. Xử lý văn bản. 3. cd. I. Võ Hiếu Nghĩa, Nguyễn Quốc Thái. Dewey Class no. : 005.52 -- dc 21 Call no. : 005.52 V872-N568 Dữ liệu xếp giá SKV009308...
8 p hcmute 12/12/2013 292 1
Từ khóa: Chế bản điện tử, Xử lý văn bản, cd
Vận hành Windows 2000 Professional
Vận hành Windows 2000 Professional / VN-Guide (tổng hợp và biên dịch). -- TP.HCM: Thống Kê, 2000 1075tr.; 21cm Summary: cd 1. Microsoft Windows 2000 Professional (Hệ điều hành máy tính). 2. cd. I. . Dewey Class no. : 005.43 -- dc 21 Call no. : 005.43 V217 Dữ liệu xếp giá SKV009283 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 12/12/2013 328 1
Từ khóa: Microsoft Windows 98, Hệ điều hành máy tính, cd