- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Computational systems bioinformatics : Methods and Biomedical Applications
Computational systems bioinformatics : Methods and Biomedical Applications / Xiaobo Zhou, Stephen T.C. Wong. -- New Jersey: World Scientific, 2008.- x, 387p.; 24cm Call no. : 572.80285 Z637
8 p hcmute 18/12/2024 10 0
Từ khóa: Bioinformatics, Computational Biology, DNA microarrays. I. Wong, R, 1944-. II. Wong, Stephen T. C.
Multivariate Data Analysis/ Joseph F. Hair Jr., Barry J. Babin, William C. Black, Rolph E. Anderson. -- Eighth edition. -- Cengage Learning : India, 2019 xiii, 813p.: 24 cm Call no. : 519.5 H153
16 p hcmute 07/11/2022 286 0
Từ khóa: ultivariate analysis. I. Anderson. Rolph E. II. Babin, Barry J. III. Black, William C.
Streamline English connections & destinations : Trình độ C tức C95 gồm có 35 bài của quyển III"Destinations"và 60 bài của quyển IV "Destinations"/ Bernard Hartley, Peter Viney;Dương Thanh Mẫn dịch và chú giải. -- H. Thanh niên, 2003. -613tr. ; 21 cm. Call no. : 428 H332
8 p hcmute 01/11/2022 310 0
Từ khóa: Anh ngữ, Trình độ C, Tiếng Anh thực hành
Giúp trí nhớ văn phạm luyện thi chứng chỉ B,C tiếng Anh: Những điểm ngữ pháp chủ yếu của giáo trình Streamline 3 & 4/ Đặng Ngọc Dũng Tiến . -- TP.HCM.: Trẻ, 2001. - 246tr.; 19cm. Call no. : 425 Đ182-T562
10 p hcmute 21/10/2022 211 0
Từ khóa: Tiếng Anh ( B ), Tiếng Anh ( C ), Tiếng Anh, Ngữ pháp.
Bearing steels : Into the 21st century
Bearing steels : Into the 21st century / Joseph J. C. Hoo, Willard B. Green, Jr., editors. -- West Conshohoken, PA : American Society for Testing and Materials, 1998. x, 524 p. ; 24cm ISBN 080312421X Dewey Class no. : 620.17 -- dc 21 Call no. : 620.17 B368
5 p hcmute 22/07/2022 309 0
Từ khóa: 1. Steel, Bearing. 2. Thép -- Kỹ thuật gia công. I. Green, Willard B. II. Hoo, Joseph J. C.
Traditions & encounters : A global perspective on the past - Volume C : From 1750 to the present
Traditions & encounters : A global perspective on the past - Volume C : From 1750 to the present / Jerry H. Bentley, Herbert F. Ziegler. -- 5th ed. -- New York : McGraw-Hill, 2011. xxxi, 618-924, [31]p. ; 28cm ISBN 9780077367992 Dewey Class no. : 909 -- dc 23 Call no. : 909 B477
15 p hcmute 22/07/2022 311 0
Từ khóa: 1. Intercultural communication -- History. 2. Intercultural communication . 3. World history. 4. History. I. Ziegler, Herbert F. II. Title: Traditions & encounters : . III. Title: A global perspective on the past - Volume C : From 1750 to the present / . IV. Title: Jerry H. Bentley, Herbert F. Ziegler. V. Title: Traditions and encounters. VI. Title: Traditions and encounters.
Engineering mechanics : Dynamics
Engineering mechanics : Dynamics / R. C. Hibbeler. -- Fourteenth edition. -- USA : Prentice Hall, 2016. xxiii, 760p. ; 25cm ISBN 9780133915389 Dewey Class no. : 531.12 -- dc 23 Call no. : 531.12 H624
14 p hcmute 22/07/2022 374 2
Từ khóa: 1. Dynamics. 2. Dynamics. 3. Mechanical engineering. 4. Mechanics, Applied. 5. Statics. I. . II. Title: Engineering mechanics : . III. Title: Dynamics / . IV. Title: R. C. Hibbeler. V. Title: .
Bạn bè một thuở : Chân dung văn học /Bùi Hiển. -- H. : Nxb. Hội nhà văn, 2014 247tr. ; 21cm Dewey Class no. : 895.92209 -- dc 23 Call no. : 895.92209 B932-H633
7 p hcmute 13/07/2022 254 0
Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam : Nghề chế tác kim loại
Trương Minh Hằng Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam : Nghề chế tác kim loại / Truong Minh Hằng (ch.b); Vũ Quang Dũng. -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 758tr. ; 21cm ISBN 9786049443107 Dewey Class no. : 671.209597 -- dc 23 Call no. : 671.209597 T871-H239
6 p hcmute 04/07/2022 362 1
Bài tang ca của người HMôngz Sa Pa - Việt
Giàng Seo Gà Bài tang ca của người HMôngz Sa Pa - Việt / Giàng Seo Gà. -- . -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 407tr. ; 21cm ISBN 9786049028991 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 G433-G11
18 p hcmute 04/07/2022 268 1
Trò ổi lỗi rối cạn và rối nước Nam Định
Đỗ Đình Thọ Trò ổi lỗi rối cạn và rối nước Nam Định / Đỗ Đình Thọ; La Xuân Quang ( giới thiệu ). -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 155tr. ; 21cm ISBN 9786049028533 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 Đ631-T449
8 p hcmute 04/07/2022 333 1
Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam : Dân ca nghi lễ và phong tục - Q1
Tràn Thị An Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam : Dân ca nghi lễ và phong tục - Q1 / Trần Thị An (chủ biên); Vu Quang Dung (biên soạn). -- . -- H. : Khoa học xã hội, 2015 619tr. ; 1cm ISBN 9786049025013 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 T772 - A531
6 p hcmute 04/07/2022 279 1