» Từ khóa: CD ROM

Kết quả 1-7 trong khoảng 7
  • Thiết kế Card ghi / đọc các vi mạch ngữ âm họ ISD2500

    Thiết kế Card ghi / đọc các vi mạch ngữ âm họ ISD2500

    Bùi Hữu Phước, Sinh viên--Thiết kế Card ghi / đọc các vi mạch ngữ âm họ ISD2500: Luận văn tốt nghiệp/Bùi Hữu Phước, Đỗ Thanh Tài; Giáo viên hướng dẫn: Nguyễn Thanh Bình Call no.: KĐĐ-01 621.3815 B932-P577

     129 p hcmute 18/11/2024 17 1

    Từ khóa: 93tr. +17tr. Phụ lục và 1 đĩa CD-ROM

  • TOEFL iBT 120 reading

    TOEFL iBT 120 reading

    Người học có thể tự luyện tập nhiều lần, làm quen dần với phương pháp trắc nghiệm mới, từ đó nâng cao kinh nghiệm thực tiễn.Sách có tại Thư viện khu A, phòng mượnSố phân loại: 495.9228 N573-H887Sách có trong phòng mượn thư việnCall no. : 428.64 C948

     7 p hcmute 28/04/2021 378 0

    Từ khóa: TOEFL iBT, bộ sách kèm 1 CD-ROM & MP3 luyện thi và mô phỏng đề thi TOEFL đầu tiên trên toàn quốc

  • CD-ROM, CD,... và ứng dụng

    CD-ROM, CD,... và ứng dụng

    CD-ROM, CD,... và ứng dụng/ Nguyễn Kim Sách, Hoàng Văn Nghiên. -- H: Khoa học và Kỹ thuật, 1998 142tr; 27cm 1. Đĩa từ. 2. CD-ROM. I. Hoàng Văn Nghiên. Dewey Class no. : 004.565 -- dc 21 Call no. : 004.565 N573-S121 Dữ liệu xếp giá SKV008798 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008799 (DHSPKT -- KD -- )

     5 p hcmute 19/12/2013 263 1

    Từ khóa: Đĩa từ, CD-ROM

  • Sử dụng ổ đĩa cứng ổ đĩa CD ROM giao tiếp IDE

     Sử dụng ổ đĩa cứng ổ đĩa CD ROM giao tiếp IDE

    Sử dụng ổ đĩa cứng ổ đĩa CD ROM giao tiếp IDE Lê Hoàn. -- Cà Mau: Nxb. Cà Mau, 1999 31tr; 29cm 1. Đĩa cứng. 2. CD ROM. Dewey Class no. : 004.56 -- dc 21 , 621.39 Call no. : 004.56 L433-H678 Dữ liệu xếp giá SKV008402 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008403 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 18/12/2013 324 1

    Từ khóa: Đĩa cứng, CD ROM

  • CD-ROM, CD,... và ứng dụng

     CD-ROM, CD,... và ứng dụng

    CD-ROM, CD,... và ứng dụng/ Nguyễn Kim Sách, Hoàng Văn Nghiên. -- H: Khoa học và Kỹ thuật, 1998 142tr; 27cm 1. Đĩa từ. 2. CD-ROM. I. Hoàng Văn Nghiên. Dewey Class no. : 004.565 -- dc 21 Call no. : 004.565 N573-S121 Dữ liệu xếp giá SKV008798 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008799 (DHSPKT -- KD -- )

     5 p hcmute 11/12/2013 272 1

    Từ khóa: Đĩa từ, CD-ROM

  • CD-ROM, CD,... và ứng dụng

    CD-ROM, CD,... và ứng dụng

    CD-ROM, CD,... và ứng dụng/ Nguyễn Kim Sách, Hoàng Văn Nghiên. -- H: Khoa học và Kỹ thuật, 1998 142tr; 27cm 1. Đĩa từ. 2. CD-ROM. I. Hoàng Văn Nghiên. Dewey Class no. : 004.565 -- dc 21 Call no. : 004.565 N573-S121 Dữ liệu xếp giá SKV008798 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008799 (DHSPKT -- KD -- )

     5 p hcmute 11/12/2013 265 1

    Từ khóa: Đĩa từ, CD-ROM

  • Sử dụng ổ đĩa cứng ổ đĩa CD ROM giao tiếp IDE

     Sử dụng ổ đĩa cứng ổ đĩa CD ROM giao tiếp IDE

    Sử dụng ổ đĩa cứng ổ đĩa CD ROM giao tiếp IDE Lê Hoàn. -- Cà Mau: Nxb. Cà Mau, 1999 31tr; 29cm 1. Đĩa cứng. 2. CD ROM. Dewey Class no. : 004.56 -- dc 21 , 621.39 Call no. : 004.56 L433-H678 Dữ liệu xếp giá SKV008402 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008403 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 10/12/2013 324 1

    Từ khóa: Đĩa cứng, CD ROM

Hướng dẫn khai thác thư viện số

Bộ sưu tập nổi bật

@tag CD ROM/p_school_code=8/p_filetype=/p_intCateID1=/p_intCateID2=/p_intStart=0/p_intLimit=12/host=10.20.1.100/port=9315/_index=libdocuments,libdocumentsnew