» Từ khóa: CD ROM

Kết quả 1-6 trong khoảng 6
  • TOEFL iBT 120 reading

    TOEFL iBT 120 reading

    Người học có thể tự luyện tập nhiều lần, làm quen dần với phương pháp trắc nghiệm mới, từ đó nâng cao kinh nghiệm thực tiễn.Sách có tại Thư viện khu A, phòng mượnSố phân loại: 495.9228 N573-H887Sách có trong phòng mượn thư việnCall no. : 428.64 C948

     7 p hcmute 28/04/2021 403 0

    Từ khóa: TOEFL iBT, bộ sách kèm 1 CD-ROM & MP3 luyện thi và mô phỏng đề thi TOEFL đầu tiên trên toàn quốc

  • CD-ROM, CD,... và ứng dụng

    CD-ROM, CD,... và ứng dụng

    CD-ROM, CD,... và ứng dụng/ Nguyễn Kim Sách, Hoàng Văn Nghiên. -- H: Khoa học và Kỹ thuật, 1998 142tr; 27cm 1. Đĩa từ. 2. CD-ROM. I. Hoàng Văn Nghiên. Dewey Class no. : 004.565 -- dc 21 Call no. : 004.565 N573-S121 Dữ liệu xếp giá SKV008798 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008799 (DHSPKT -- KD -- )

     5 p hcmute 19/12/2013 282 1

    Từ khóa: Đĩa từ, CD-ROM

  • Sử dụng ổ đĩa cứng ổ đĩa CD ROM giao tiếp IDE

     Sử dụng ổ đĩa cứng ổ đĩa CD ROM giao tiếp IDE

    Sử dụng ổ đĩa cứng ổ đĩa CD ROM giao tiếp IDE Lê Hoàn. -- Cà Mau: Nxb. Cà Mau, 1999 31tr; 29cm 1. Đĩa cứng. 2. CD ROM. Dewey Class no. : 004.56 -- dc 21 , 621.39 Call no. : 004.56 L433-H678 Dữ liệu xếp giá SKV008402 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008403 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 18/12/2013 343 1

    Từ khóa: Đĩa cứng, CD ROM

  • CD-ROM, CD,... và ứng dụng

     CD-ROM, CD,... và ứng dụng

    CD-ROM, CD,... và ứng dụng/ Nguyễn Kim Sách, Hoàng Văn Nghiên. -- H: Khoa học và Kỹ thuật, 1998 142tr; 27cm 1. Đĩa từ. 2. CD-ROM. I. Hoàng Văn Nghiên. Dewey Class no. : 004.565 -- dc 21 Call no. : 004.565 N573-S121 Dữ liệu xếp giá SKV008798 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008799 (DHSPKT -- KD -- )

     5 p hcmute 11/12/2013 290 1

    Từ khóa: Đĩa từ, CD-ROM

  • CD-ROM, CD,... và ứng dụng

    CD-ROM, CD,... và ứng dụng

    CD-ROM, CD,... và ứng dụng/ Nguyễn Kim Sách, Hoàng Văn Nghiên. -- H: Khoa học và Kỹ thuật, 1998 142tr; 27cm 1. Đĩa từ. 2. CD-ROM. I. Hoàng Văn Nghiên. Dewey Class no. : 004.565 -- dc 21 Call no. : 004.565 N573-S121 Dữ liệu xếp giá SKV008798 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008799 (DHSPKT -- KD -- )

     5 p hcmute 11/12/2013 284 1

    Từ khóa: Đĩa từ, CD-ROM

  • Sử dụng ổ đĩa cứng ổ đĩa CD ROM giao tiếp IDE

     Sử dụng ổ đĩa cứng ổ đĩa CD ROM giao tiếp IDE

    Sử dụng ổ đĩa cứng ổ đĩa CD ROM giao tiếp IDE Lê Hoàn. -- Cà Mau: Nxb. Cà Mau, 1999 31tr; 29cm 1. Đĩa cứng. 2. CD ROM. Dewey Class no. : 004.56 -- dc 21 , 621.39 Call no. : 004.56 L433-H678 Dữ liệu xếp giá SKV008402 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008403 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 10/12/2013 343 1

    Từ khóa: Đĩa cứng, CD ROM

Hướng dẫn khai thác thư viện số

Bộ sưu tập nổi bật

@tag CD ROM/p_school_code=8/p_filetype=/p_intCateID1=/p_intCateID2=/p_intStart=0/p_intLimit=12/host=10.20.1.100/port=9315/_index=libdocuments,libdocumentsnew