- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Nghiên cứu thiết kế, chế tạo thiết bị mài rà chuyên dùng phục vụ công việc bảo dưỡng và sửa chữa các loại van áp suất trong ngành dầu khí : Luận văn cao học 605204 / KS. Nguyễn Ngọc Tuấn Tp.HCM : ĐHSPKT, 2005 79tr ; 30cm Cắt gọt kim loại Phùng Rân, Giáo viên hướng dẫn 621.912 / N573-T883
14 p hcmute 11/05/2015 338 1
Từ khóa: Cắt gọt kim loại, ngành dầu khí
Triển khai dạy học theo hướng tích cực hóa môn dung sai - đo lường kỹ thuật nghề cắt gọt kim loại tại trường cao đẳng nghề kỹ thuật công nghệ Tp. Hồ Chí Minh: Luận văn Thạc sĩ/ Trương Thị Ngọc Loan. -- Tp Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp.Hồ Chí Minh, 2013 xii, 128tr.;30cm 1. Phương pháp dạy học. I. Nguyễn Văn Tuấn, Giáo viên...
14 p hcmute 01/04/2015 650 3
Từ khóa: Phương pháp dạy học, đo lường kỹ thuật, dung sai, cắt gọt kim loại
Nghiên cứu thiết kế, chế tạo thiết bị mài rà chuyên dùng phục vụ công việc bảo dưỡng và sửa chữa các loại van áp suất trong ngành dầu khí: Luận văn cao học 605204/ KS. Nguyễn Ngọc Tuấn. -- Tp.HCM.: ĐHSPKT, 2005 79tr; 30cm. 1. Cắt gọt kim loại -- Thiết bị, máy móc. 2. Máy công cụ. I. Phùng Rân, Giáo viên hướng dẫn. Dewey Class no. : 621.912...
14 p hcmute 14/05/2014 468 6
Từ khóa: Cắt gọt kim loại
Lithographer/. -- 1st ed.. -- Washington: U. S. Goverment Printing Office, 1969 613p.; 27cm. Summary: 1. Nghề in. Dewey Class no. : 686 -- dc 21 Call no. : 686 L775 Dữ liệu xếp giá SKN001501 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 22/10/2013 204 1
Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Gia công kim loại, Metal-cutting.
Practical construction equipment maintenance reference guide
Practical construction equipment maintenance reference guide/ Lindley R. Higgins, Tyler G. Hicks. -- 1nd ed.. -- New York: McGraw-Hill Book Company, 1987 256p. 24cm 0 07 028772 4 1. Cơ khí xây dựng . 2. Máy xây dựng -- Bảo trì và sửa chữa. I. Hicks, Tyler G.. Dewey Class no. : 690.028 -- dc 21 Call no. : 690.028 H636 Dữ liệu xếp giá SKN001346 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 21/10/2013 432 2
Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Gia công kim loại, Metal-cutting.
General mentals/ John L.Feirer. -- 3rd ed.. -- New York: McGraw -Hill Book Co., 1967 470p. includes index; 24cm. 1. Gia công kim loại. Dewey Class no. : 670.423 -- dc 21 Call no. : 670.423 F299 Dữ liệu xếp giá SKN001342 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 21/10/2013 231 1
Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Gia công kim loại, Metal-cutting.
Sharpening of cutting tools/ S. Popov, L. Dibner, A. Kamenkovich; translated by Yu. Travnichev. -- 1st ed.. -- Moscow: Mir Publishers, 1979 399p. includes index; 20cm. 1. Cắt gọt kim loại. 2. Máy công cụ (Cắt gọt kim loại). I. Dibner, L. II. Kamenkovich, A. Dewey Class no. : 671.53 -- dc 21 Call no. : 671.53 P829 Dữ liệu xếp giá SKN001314 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001315 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 21/10/2013 457 1
Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Gia công kim loại, Metal-cutting.
Sharpening of cutting tools/ S. Popov, L. Dibner, A. Kamenkovich; translated by Yu. Travnichev. -- 1st ed.. -- Moscow: Mir Publishers, 1979 399p. includes index; 20cm. 1. Cắt gọt kim loại. 2. Máy công cụ (Cắt gọt kim loại). I. Dibner, L. II. Kamenkovich, A. Dewey Class no. : 671.53 -- dc 21 Call no. : 671.53 P829 Dữ liệu xếp giá SKN001314 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001315 (DHSPKT...
8 p hcmute 21/10/2013 588 1
Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Máy công cụ, Cắt gọt kim loại
Machine shop operations and setup
Machine shop operations and setup/ Harold W. Porter, Charles H. Lawshe, Orvill D. lascoe.. -- 4th ed.. -- Chicago: American Technical Society, 1954 397p.; 22cm. 1. Máy công cụ cơ khí. 2. Xưởng cơ khí. I. Lawshe, Charles H, Lascoe, orville D.. Dewey Class no. : 670.423 -- dc 21 Call no. : 670.423 P845 Dữ liệu xếp giá SKN001310 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001311 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 21/10/2013 363 1
Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Gia công kim loại, Metal-cutting.
Repair of metal cutting machines
Repair of metal cutting machines/ G. Pekelis, B. Gelberg. -- 1st ed.. -- Moscow: Mir Publishers, 1979 332p.; 24cm. 1. Máy công cụ (Cắt gọt kim loại ). I. Gelberg, B. II. Trifonov, O. Dewey Class no. : 671.53 -- dc 21 Call no. : 671.53 P379 Dữ liệu xếp giá SKN001308 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 21/10/2013 534 1
Từ khóa: Máy công cụ, Cắt gọt kim loại
Theory of heat treat. Ment of metals
Theory of heat treat. Ment of metals / I. Novikov, V. Vfanasyev. -- 1st ed.. -- Moscow: Mir publishers, 1978 435tr.; 24cm ISBN 0 - 07 - 057986-5 - 2 2.310.000VND 1. Luyện kim. 2. Nhiệt luyện. I. Afanasyev, V. Dewey Class no. : 669.02 -- dc 21 Call no. : 669.02 N943 Dữ liệu xếp giá SKN001306 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001307 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 21/10/2013 498 7
Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Gia công kim loại, Metal-cutting.
Engineering Physical Metallyrgy and Heat Treatment
Engineering Physical Metallyrgy and Heat Treatment/ Yu. M. Lakhtin. -- 1st ed.. -- Moscow: Mir Publishers, 1979 424p.; 23cm. ISBN 0 - 07 - 057986-5 - 2 2.310.000VND 1. Metallurgy. I. Weinstein, Nicholas Translator. Dewey Class no. : 669.02 -- dc 21 Call no. : 669.02 L192 Dữ liệu xếp giá SKN001297 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001298 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 21/10/2013 322 2
Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Gia công kim loại, Metal-cutting.