- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Nuôi cá Rô phi đạt chất lượng cao
Nuôi cá Rô phi đạt chất lượng cao/ Đoàn Khắc Độ. -- Đà Nẵng : Nxb.Đà Nẵng, 2008 71tr. ; 21cmDewey Class no. : 639.3 -- dc 22Call no. : 639.3 Đ631-Đ631
7 p hcmute 14/03/2022 229 0
Từ khóa: 1. Cá. 2. Cá Rô Phi. 3. Cá Rô Phi -- Kỹ thuật nuôi. 4. Nuôi cá.
8 loại năng lực quyết định cuộc đời của người đàn ông
8 loại năng lực quyết định cuộc đời của người đàn ông/ Mã Văn Ngân ; Nhân Văn ( Biên dịch ). -- Thanh Hóa: Nxb.Thanh Hóa, 2008 350tr.; 20cm Dewey Class no. : 650.1 -- dc 22Call no. : 650.1 M111-V217
6 p hcmute 14/03/2022 307 0
Tuyển tập những bài hát được yêu thích trên làn sóng xanh
Tuyển tập những bài hát được yêu thích trên làn sóng xanh/ Đông Quân(Tuyển chọn) . -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 1998 54tr.; 27cm Dewey Class no. : 782.42 -- dc 21Call no. : 782.42 T968
5 p hcmute 14/03/2022 294 0
Từ khóa: 1. Ca khúc - Tình khúc. 2. Ca khúc Việt Nam. I. Đông Quan, Tuyển chọn.
Tuyển tập những bài ca không năm tháng : Bên đời hiu quạnh; Trong nỗi đau tình cờ; Ngày ấy mưa hồng
Tuyển tập những bài ca không năm tháng : Bên đời hiu quạnh; Trong nỗi đau tình cờ; Ngày ấy mưa hồng/ Trịnh Công Sơn; Bửu Ý(Lời tựa); Hoàng Phủ Ngọc Tường(Giới thiệu); Văn Cao(Giới thiệu). -- Xb. lần 4. -- Hà Nội: Âm nhạc, 1998 278tr.; 26cmDewey Class no. : 782.42 -- dc 21Call no. : 782.42 T832-S698
5 p hcmute 14/03/2022 268 0
Hát cho đồng bào tôi nghe : Tập nhạc chọn lọc
Hát cho đồng bào tôi nghe : Tập nhạc chọn lọc. -- Xb. lần 1. -- Tp. HCM.: Trẻ, 2000 99tr.; 17cm Dewey Class no. : 782.42 -- dc 21Call no. : 782.42 H631
8 p hcmute 14/03/2022 146 0
Các món ăn chế biến từ cá/ Nguyễn Dzoãn Cẩm Vân. -- Tp.HCM.: Trẻ, 2006 171tr.; 21cm I. . Dewey Class no. : 641.692 -- dc 21Call no. : 641.692 N573-V217
8 p hcmute 11/03/2022 123 1
Từ khóa: 1. Cá -- Kỹ thuật chế biến. 2. Chế biến tực phẩm. 3. Kỹ thuật nấu ăn.
Các món hải sản thơm ngon - Tập 1 : Cá và mực
Các món hải sản thơm ngon - Tập 1 : Cá và mực / Kỳ Thư tổng hợp và biên soạn. -- H.: Văn hóa Thông tin, 2006 35tr.; 19cm Dewey Class no. : 641.5 -- dc 22Call no. : 641.5 K99-T532
4 p hcmute 11/03/2022 242 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Cá và mực. 3. Chế biến món ăn.
Khát vọng vươn tới nét đẹp : Hướng dẫn cách tự tạo cho mình một vẻ đẹp riêng biệt và toàn diện từ mỹ phẩm đến lòng tự tin/ Gale Hayman, Trần Thanh Thủy(Biên dịch). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 1999 467tr; 19cm Dewey Class no. : 610.7, 646.7 -- dc 21Call no. : 646.7 H422
15 p hcmute 11/03/2022 263 0
Từ khóa: 1. Beauty, personal. 2. Dermatopharmacology. 3. Groomming. 4. Mỹ phẩm. 5. Trang điểm. 6. Vệ sinh cá nhân - Thể dục thẩm mỹ.
100 câu hỏi về bệnh nam giới/ Ngô Ngân Căn, Thẩm Khánh Pháp, Nguyễn Duy(Biên dịch), Nguyễn Minh Hùng(Hiệu đính). -- 1st ed. -- Hà Nội: Thanh niên, 1978 399tr.; 20cm Dewey Class no. : 613.953 -- dc 21, 615.882Call no. : 613.953 N569-C212
11 p hcmute 09/03/2022 327 0
Từ khóa: 1. Climacteric, Male. 2. Folk medicine -- China. 3. Infertility male. 4. Nam khoa. 5. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính. I. Nguyễn Duy, Biên dịch. II. Nguyễn Minh Hùng, Hiệu đính. III. Thẩm Khánh Pháp.
Chăm sóc sức khỏe phụ nữ tuổi mãn kinh
Chăm sóc sức khỏe phụ nữ tuổi mãn kinh/ Vĩnh Hồ(Biên dịch). -- 1st ed. -- Hà Nội: Phụ nữ, 1999 250tr.; 20cm Dewey Class no. : 613.95, 613.953 -- dc 21Call no. : 613.953 V785-H678
3 p hcmute 09/03/2022 306 0
Từ khóa: 1. Climacteric, female. 2. Gynecology. 3. Infertility female. 4. Vệ sinh cá nhân - Vệ sinh giới tính.
Giải đáp 100 điều hiểu sai về sức khỏe-Sinh lý phụ nữ
Giải đáp 100 điều hiểu sai về sức khỏe-Sinh lý phụ nữ/ Phùng Đào Lợi, Trần Ban, Phạm Ninh(Biên dịch). -- 1st ed. -- Hà Nội: Phụ nữ, 1998 335tr.; 20cm Dewey Class no. : 613.95, 613.953 -- dc 21Call no. : 613.953 P578-L834
14 p hcmute 09/03/2022 311 0
Từ khóa: 1. Climacteric, female. 2. Gynecology. 3. Infertility female. 4. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính. I. Phạm Ninh, Biên dịch. II. Trần Bân.
Dành cho phụ nữ đứng tuổi/ Frédérique Maurel, Jean Doubovetzky, Túc Hương(Biên dịch). -- 1st ed. -- Hà Nội: Phụ nữ, 1999 250tr.; 20cm Dewey Class no. : 613.95, 613.954 -- dc 21Call no. : 613.954 M454
5 p hcmute 09/03/2022 283 0
Từ khóa: 1. Climacteric, female. 2. Gynecology. 3. Infertility female. 4. Phụ khoa. 5. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính. I. Túc Hương, Biên dịch. II. Doubovetzky, Jean.