- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Các món ăn chính tuyệt ngon: Cá - Gia cầm - Thịt heo
Các món ăn chính tuyệt ngon: Cá - Gia cầm - Thịt heo / Thảo Ngân. -- H. : Văn hóa - Thông tin, 2007 58tr. ; 21cm Dewey Class no. : 641.82 -- dc 22Call no. : 641.82 T367-N566
3 p hcmute 04/04/2022 380 0
Giải đáp 100 điều hiểu sai về sức khỏe-Sinh lý phụ nữ
Giải đáp 100 điều hiểu sai về sức khỏe-Sinh lý phụ nữ/ Phùng Đào Lợi, Trần Ban, Phạm Ninh(Biên dịch). -- 2nd ed. -- Hà Nội: Phụ nữ, 2000 335tr.; 20cm Dewey Class no. : 613.95, 613.953 -- dc 21Call no. : 613.953 P577-L834
8 p hcmute 22/03/2022 389 0
Từ khóa: 1. Climacteric, female. 2. Gynecology. 3. Infertility female. 4. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính. I. Phạm Ninh, Biên dịch. II. Trần Bân.
Những bệnh tật liên quan đến đời sống sinh lý tình dục
Những bệnh tật liên quan đến đời sống sinh lý tình dục/ Nguyễn Bình Minh. -- 1st ed. -- Hà Nội: Phụ nữ, 1996 125tr.; 20cm Dewey Class no. : 613.95 -- dc 21, 613.953, 613.954Call no. : 613.95 N573-M664
7 p hcmute 22/03/2022 403 0
Từ khóa: 1. Climacteric, female. 2. Gynecology. 3. Infertility female. 4. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính.
Nghìn lời giải đáp về phụ nữ và cơ thể nữ giới
Nghìn lời giải đáp về phụ nữ và cơ thể nữ giới/ David Elia, Geneviè Doucet, Vũ Đình Phòng(Dịch giả), Hoàng Hải(Dịch giả). -- 1st ed. -- Hà Nội: Nxb. Hà Nội, 1995 247tr.; 20cm . Dewey Class no. : 613.95, 613.954 -- dc 21Call no. : 613.95 N567
7 p hcmute 22/03/2022 375 0
Từ khóa: 1. Climacteric, female. 2. Gynecology. 3. Infertility female. 4. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính. I. Hoàng Hải, Dịch giả. II. Vũ Đình Phòng, Dịch giả. III. Doucet, Geneviève
Hướng dẫn thực hành phụ khoa/ H. Rozenbaum, Lê Thị Nguyệt Hồ (Biên dịch). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Nxb. Tp. HCM., 2000 207tr.; 19cm Summary: Nội dung: Y học thường thức Dewey Class no. : 618.1 -- dc 21Call no. : 618.1 R893
6 p hcmute 22/03/2022 450 0
Từ khóa: 1. Gynecology. 2. Phụ khoa. 3. Physiology, human. 4. Pregnancy. 5. Sinh lý học người. 6. Thai nghén. 7. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính. I. Lê Thị Nguyệt Hồ, Biên dịch.
Chuyện thầm kín của con trai = Nam tính tư phòng thoại
Chuyện thầm kín của con trai = Nam tính tư phòng thoại/ Ngô Quí Như, Duyên Hồng(Dịch giả). -- 1st ed. -- Hà Nội: Phụ nữ, 2000 141tr.; 19cm Dewey Class no. : 613.95 -- dc 21, 617.8Call no. : 613.95 N569-N585
7 p hcmute 22/03/2022 356 0
Từ khóa: 1. Sinh lý học sinh sản. 2. Sinh lý người. 3. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính. I. Duyên Hồng, Dịch giả.
Thắc mắc và giải đáp về mụn trứng cá
Thắc mắc và giải đáp về mụn trứng cá/ Trương Luân. -- 1st ed. -- Tp.HCM.: Trẻ, 1997 42tr; 19cm Dewey Class no. : 616.5 -- dc 21Call no. : 616.5 T872-L927
4 p hcmute 22/03/2022 178 0
Đồng dao cho nguời lớn. Con đường của những vì sao: T?p tho. Trường ca / Nguy?n Tr?ng T?o. -- . -- H. : H?i Nh� Van, 2015. - 59tr. ; 1cm Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 895.922134 N573-T171
12 p hcmute 21/03/2022 284 0
Từ khóa: Thơ, Trường ca, Văn học hiện đại, Việt Nam
Trường ca Biển Đông và giữ hồn dân tộc
Trường ca Biển Đông và giữ hồn dân tộc / Hãn Nguyên Nguyễn Nhã, Mai Trinh Đỗ Thị. -- . -- Tp.Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2015. - 208tr. ; 21cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 895.9221032 H233-N576
9 p hcmute 18/03/2022 156 0
Từ khóa: Trường ca Việt Nam, Trươgng ca Việt Nam, Văn học Việt Nam
Hồ Chí Minh : Thơ - Toàn tập / Trung Tâm Nghiên Cứu Quốc Học, dịch nghĩa, chú thích, hiệu đính văn bản: Trần Đắc Thọ, dịch thơ: Nam Trân, Quách Tấn, Tố Hữu... -- In lần thứ hai, có sữa chữa và bồ sung. -- Hà Nội: Văn học, 2004. - 552tr ; 24cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 895.9221 H678 - M664
20 p hcmute 18/03/2022 237 0
Từ khóa: Hồ Chí Minh, Thi ca, Thơ Việt Nam.
Hạnh phúc gối chăn/ Mã Hiếu Niên. -- Hà Nội: Phụ nữ, 2006 363tr.; 19cm Dewey Class no. : 613.95 -- dc 21Call no. : 613.95 M111
5 p hcmute 17/03/2022 216 0
Từ khóa: 1. Sex hygiene. 2. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính. I. Trương Huyền, Dịch giả.
Tắm và sức khỏe/ Nguyễn Hữu Hoàn, Biên soạn. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Y học, 1996 55tr; 17cm Dewey Class no. : 613.41 -- dc 21Call no. : 613.41 N573-H678
6 p hcmute 16/03/2022 232 0
Từ khóa: 1. Giáo dục sức khỏe. 2. Vệ sinh cá nhân -- Tắm rửa.