- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Giải đáp 100 điều hiểu sai về sức khỏe-Sinh lý phụ nữ
Giải đáp 100 điều hiểu sai về sức khỏe-Sinh lý phụ nữ/ Phùng Đào Lợi, Trần Ban, Phạm Ninh(Biên dịch). -- 2nd ed. -- Hà Nội: Phụ nữ, 2000 335tr.; 20cm Dewey Class no. : 613.95, 613.953 -- dc 21Call no. : 613.953 P577-L834
8 p hcmute 22/03/2022 273 0
Từ khóa: 1. Climacteric, female. 2. Gynecology. 3. Infertility female. 4. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính. I. Phạm Ninh, Biên dịch. II. Trần Bân.
Những bệnh tật liên quan đến đời sống sinh lý tình dục
Những bệnh tật liên quan đến đời sống sinh lý tình dục/ Nguyễn Bình Minh. -- 1st ed. -- Hà Nội: Phụ nữ, 1996 125tr.; 20cm Dewey Class no. : 613.95 -- dc 21, 613.953, 613.954Call no. : 613.95 N573-M664
7 p hcmute 22/03/2022 268 0
Từ khóa: 1. Climacteric, female. 2. Gynecology. 3. Infertility female. 4. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính.
Nghìn lời giải đáp về phụ nữ và cơ thể nữ giới
Nghìn lời giải đáp về phụ nữ và cơ thể nữ giới/ David Elia, Geneviè Doucet, Vũ Đình Phòng(Dịch giả), Hoàng Hải(Dịch giả). -- 1st ed. -- Hà Nội: Nxb. Hà Nội, 1995 247tr.; 20cm . Dewey Class no. : 613.95, 613.954 -- dc 21Call no. : 613.95 N567
7 p hcmute 22/03/2022 264 0
Từ khóa: 1. Climacteric, female. 2. Gynecology. 3. Infertility female. 4. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính. I. Hoàng Hải, Dịch giả. II. Vũ Đình Phòng, Dịch giả. III. Doucet, Geneviève
Chăm sóc sức khỏe phụ nữ tuổi mãn kinh
Chăm sóc sức khỏe phụ nữ tuổi mãn kinh/ Vĩnh Hồ(Biên dịch). -- 1st ed. -- Hà Nội: Phụ nữ, 1999 250tr.; 20cm Dewey Class no. : 613.95, 613.953 -- dc 21Call no. : 613.953 V785-H678
3 p hcmute 09/03/2022 240 0
Từ khóa: 1. Climacteric, female. 2. Gynecology. 3. Infertility female. 4. Vệ sinh cá nhân - Vệ sinh giới tính.
Giải đáp 100 điều hiểu sai về sức khỏe-Sinh lý phụ nữ
Giải đáp 100 điều hiểu sai về sức khỏe-Sinh lý phụ nữ/ Phùng Đào Lợi, Trần Ban, Phạm Ninh(Biên dịch). -- 1st ed. -- Hà Nội: Phụ nữ, 1998 335tr.; 20cm Dewey Class no. : 613.95, 613.953 -- dc 21Call no. : 613.953 P578-L834
14 p hcmute 09/03/2022 250 0
Từ khóa: 1. Climacteric, female. 2. Gynecology. 3. Infertility female. 4. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính. I. Phạm Ninh, Biên dịch. II. Trần Bân.
Dành cho phụ nữ đứng tuổi/ Frédérique Maurel, Jean Doubovetzky, Túc Hương(Biên dịch). -- 1st ed. -- Hà Nội: Phụ nữ, 1999 250tr.; 20cm Dewey Class no. : 613.95, 613.954 -- dc 21Call no. : 613.954 M454
5 p hcmute 09/03/2022 233 0
Từ khóa: 1. Climacteric, female. 2. Gynecology. 3. Infertility female. 4. Phụ khoa. 5. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính. I. Túc Hương, Biên dịch. II. Doubovetzky, Jean.