- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Introduction to clothing production management
Introduction to clothing production management / A.J. Chuter. -- 2nd ed. -- Oxford [England] ; Cambridge, MA : Blackwell Science, 1995 xiv, 189 p.; 25 cm ISBN 0632039396 1. Công nghệ may. 2. Clothing factories -- Management. 3. Clothing factories -- Production control. 4. Clothing trade -- Management. 5. Production management. 6. Sản phẩm may mặc. Dewey Class no. : 687.068 -- dc 21 Call no. : 687.068...
7 p hcmute 22/10/2013 386 1
Từ khóa: Historic buildings, Conservation and restoration, Convervation and restoration
Modern plastics handbook/ Chales A Harper. -- 1st ed.. -- New York: McGraw-Hill, 2000 [2000]p. includes index; 25cm. ISBN 0 07 026714 6 1. Plastics. 2. Vật liệu tổng hợp. Dewey Class no. : 668.4 -- dc 21 Call no. : 668.4 H254 Dữ liệu xếp giá SKN004120 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 22/10/2013 383 1
Từ khóa: Historic buildings, Conservation and restoration, Convervation and restoration
Handbook of machining and metalworking calculations
Handbook of machining and metalworking calculations / Ronald A. Walsh. -- New York: McGraw-Hill, 2001 Various paging ; 24 cm ISBN 0071360662 1. Gia công kim loại -- Cẩm nang. 2. Shop mathematics -- Handbooks. Dewey Class no. : 670.423 -- dc 21 Call no. : 670.423 W226 Dữ liệu xếp giá SKN003450 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003549 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 22/10/2013 769 1
Từ khóa: Historic buildings, Conservation and restoration, Convervation and restoration
Testing of metallic and inorganic coatings : A symposium
Testing of metallic and inorganic coatings : A symposium / William B. Harding, George A. Di Bari editors. -- Philadelphia, PA : American Society for Testing and Materials, 1987 374 p. ; 23 cm ISBN 0803109474 1. Coatings -- Testing. 2. Mạ kim loại. I. Di Bari, George A. . II. Harding, William B. Dewey Class no. : 667.9 -- dc 21 Call no. : 667.9 T342 Dữ liệu xếp giá SKN003449 (DHSPKT -- KD -- )...
10 p hcmute 22/10/2013 379 1
Từ khóa: Historic buildings, Conservation and restoration, Convervation and restoration
Digital prepress complette/ Donnie O'Quinne and Matt LeClair. -- 1st ed. -- USA: Hayden Books, 1996 767p.; 30cm. ISBN 1 56830 328 9 1. In vi tính. 2. Kỹ thuật in. I. LeClair, Matt. Dewey Class no. : 686.22 -- dc 21 Call no. : 686.22 Q7 Dữ liệu xếp giá SKN003355 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 22/10/2013 280 2
Từ khóa: Historic buildings, Conservation and restoration, Convervation and restoration
Gravure process and technology. -- 1st ed
Gravure process and technology. -- 1st ed. -- Rochester, New York: Gravure Association of America, 1997. 462p.; 30cm. ISBN 1 880290 00 6 1. Bản kẽm. 2. Kỹ thuật in. Dewey Class no. : 686.2 -- dc 21 Call no. : 686.2 G777 Dữ liệu xếp giá SKN003354 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 22/10/2013 391 5
Từ khóa: Historic buildings, Conservation and restoration, Convervation and restoration
Printing materials: Science and technology
Printing materials: Science and technology/ Bob Thompson. -- 1st ed. -- UK: Pira International Randalls Road Leatherhead, 1998 567p.; 30cm. Summary: It is photocoppied ISBN 1 85802 150 2 (hardback) ISBN 1 85802 168 5 ( paperback ) 1. Kỹ thuật in -- Vật liệu. Dewey Class no. : 686.2 -- dc 21 Call no. : 686.2 T468 Dữ liệu xếp giá SKN003348 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 22/10/2013 482 7
Từ khóa: Historic buildings, Conservation and restoration, Convervation and restoration
The GATF ( Graphic Arts Technical Foudation ) encyclopedia of graphic communications
The GATF ( Graphic Arts Technical Foudation ) encyclopedia of graphic communications / Richard M./ Romano and Frank J. Romano. -- 1st ed. -- Pittsburgh, Pennsylvania: Graphic Arts Technical Foundation, 1998 943p.; 29cm Summary: It is photocoppied ISBN 0 88362 215 7 1. Kỹ thuật in. Dewey Class no. : 686 -- dc 21 Call no. : 686 G766 Dữ liệu xếp giá SKN003345 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 22/10/2013 269 2
Từ khóa: Historic buildings, Conservation and restoration, Convervation and restoration
The chemistry and technology of gypsum: ASTM special technical publication; 861
The chemistry and technology of gypsum: ASTM special technical publication; 861. -- Philadelphia: ASTM, 1984. 180p.; 22cm. ISBN 0 8031 0219 4 1. Gypsum -- Congresses. 2. Thạch cao. I. Kuntze, Richard A., Editor. Dewey Class no. : 666.92 -- dc 21 Call no. : 666.92 C517 Dữ liệu xếp giá SKN003271 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 22/10/2013 319 1
Từ khóa: Historic buildings, Conservation and restoration, Convervation and restoration
Masonry: Materials, testing, and applications
Masonry: Materials, testing, and applications/ J.H.Brisch (edit). -- USA: West Conshohocken, 1999. 161p.; 21cm. ISBN 0 8031 2600 X 1. Masonry. 2. Masonry -- Materials. 3. Masonry -- Testing. 4. Vật liệu xây dựng. I. Brisch, J.H. Dewey Class no. : 693.1 -- dc 21 Call no. : 693.1 M412 Dữ liệu xếp giá SKN003263 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 22/10/2013 287 1
Từ khóa: Historic buildings, Conservation and restoration, Convervation and restoration
Standards for preservation and rehabilitation
Standards for preservation and rehabilitation/ Stephen J. Kelley, editor. -- 1st ed.. -- West Conshohocken, PA 19428 - 2959: ASTM; 1996 443p.includes subject index; 24cm. 1. Historic buildings -- Conservation and restoration -- Standards -- Congresses. 2. Historic buildings -- United State -- Convervation and restoration -- Congresses. 3. Kiến trúc -- Bảo trì và sửa chữa. I. Kelley, Stephen J.ditor. Dewey...
8 p hcmute 22/10/2013 429 1
Từ khóa: Historic buildings, Conservation and restoration, Convervation and restoration
Chuyên đề: Tiết kiệm xử lý năng lượng trong kiến trúc
Vấn đề năng lượng là vấn đề hàng đầu, rất quan trọng liên quan đến mọi thứ. Năng lượng ở miền Nam thường dùng thủy điện được năng lượng nhưng lại mất rất nhiều thứ như việc an cư sinh sống của người dân sống dọc 2 bờ sông rất khó khăn. Sử dụng năng lượng không biết tiết kiệm, ô nhiễm môi trường tác động đến môi trường sinh...
78 p hcmute 29/06/2012 728 18
Từ khóa: tiết kiệm năng lương trong kiến trúc, các xu hướng trong chiến lược bảo vệ môi trường, kiến trúc sinh khí hậu, kiến trúc môi trường, kiến trúc bền vững, kiến trúc có hiệu quả năng lượng, kiên trúc xanh, kiến trúc sinh thái, bioclimatic architecture, green building, sustainable architecture, energy- efficient building, environmental architecture,