- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Thể dục mặt/ Lê Thành(Biên dịch). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 1999 117tr; 20cm Dewey Class no. : 613.7, 646.7 -- dc 21Call no. : 646.7 T374
7 p hcmute 13/05/2022 453 0
Từ khóa: 1. Beauty, personal. 2. Physical fitness. 3. Thể dục thẩm mỹ. I. Amara, Janine. II. Phan Mật, Biên dịch.
Cảm biến-T3: (Kỹ thuật điện tử)
Cảm biến-T3: (Kỹ thuật điện tử)/ Son Hong Doo : Người dịch:Vũ Đinh Nghiêm Hùng. -- Lần Thứ 1. -- H.: Lao động - xã hội, 2001 47tr; 28,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 629.381 2 -- dc 21Call no. : 629.3812 S698-D691
4 p hcmute 12/05/2022 581 13
Từ khóa: 1. Cảm biến. 2. Linh kiện điện tử.
Anh hùng Điện Biên Phủ/ Lê Hải Triều . -- Hà Nội: Quân đội nhân dân, 2004 175tr. ; 19cm. Dewey Class no. : 923.5 -- dc 21Call no. : 923.5 L433-T827
7 p hcmute 12/05/2022 317 0
Bill Clinton chặng đường cơ hàn và thành đạt
Bill Clinton chặng đường cơ hàn và thành đạt / Tái Bản Vọng, Vương Tiêu Báu; Nguyễn Khắc Khoái (biên dịch). -- TP.HCM: Công An Nhân Dân, 2001 359tr.; 19cm Dewey Class no. : 923.2 -- dc 21Call no. : 923.2 T129-V946
4 p hcmute 12/05/2022 148 0
Từ khóa: 1. Các nhà chính trị. 2. Clinton, Bill. 3. Tổng thống Hoa Kỳ. I. Nguyễn Khắc Khoái, Biên dịch. II. Vương Tiêu Báu.
Sống với đống tiền / Michael Reynard; Ngọc Lan (biên dịch). -- TP.HCM: Trẻ, 2000 105tr.; 20cm Dewey Class no. : 923.3 -- dc 21Call no. : 923.3 R459
8 p hcmute 12/05/2022 338 0
Từ khóa: 1. Các nhà kinh tế. 2. Các phú gia. I. Ngọc Lan (biên dịch).
Chân dung các nhà tỷ phú trên thế giới: Kinh nghiệm và bí quyết
Chân dung các nhà tỷ phú trên thế giới: Kinh nghiệm và bí quyết / Hồ Ánh Trâm; Nguyễn Quốc Thái (biên dịch). -- Hà Nội: Văn Hóa Thông Tin, 2001 481tr.; 19cm Dewey Class no. : 923.8 -- dc 21Call no. : 923.8 H678-T771
5 p hcmute 12/05/2022 244 0
Từ khóa: 1. Các nhà tỷ phú. 2. Doanh nhân. I. Nguyễn Quốc Thái, Biên dịch.
10 Đại tư lệnh quân khu: Những điều chưa biết
10 Đại tư lệnh quân khu: Những điều chưa biết/ Thư Thiếu Hoa (ch.b.), Vĩnh Khang, Cao Tử Biên; Đoàn Như Trác (dịch). -- H.: Thanh niên, 2001 460tr.; 19cm Dewey Class no. : 923.5051 -- dc 21Call no. : 923.5051 T532-H678
4 p hcmute 12/05/2022 251 0
Mao Trạch Đông - Tưởng Giới Thạch nửa thế kỷ giao tranh
Mao Trạch Đông - Tưởng Giới Thạch nửa thế kỷ giao tranh / Thái Nguyễn bạch Liên (biên dịch). -- TP.HCM: Công An Nhân Dân, 2001 187tr.; 19cm. Dewey Class no. : 923.2 -- dc 21Call no. : 923.2 M296
6 p hcmute 12/05/2022 371 2
Diana công nương xứ wales / Andrew Morton; Văn Hòa, Kim Thúy (biên dịch). -- Hà Nội: Lao Động, 1994 245tr.; 19cm Dewey Class no. : 923.6 -- dc 21Call no. : 923.6 M891
3 p hcmute 12/05/2022 307 0
Từ khóa: 1. Các nhà từ thiện. I. Kim Thúy (biên dịch). II. Văn Hòa (biên dịch).
Yeltsin và các tướng lĩnh: Victor Baranets; Lê Văn Thắng, Đinh Thị Hồng (biên dịch). -- TP.HCM: Công An nhân Dân, 2000 719tr.; 20cm Dewey Class no. : 923.2 -- dc 21Call no. : 923.2 B225
10 p hcmute 12/05/2022 247 0
Từ khóa: 1. Các nhà chính trị. I. Đinh Thị Hồng (biên dịch). II. Lê Văn Thắng (biên dịch).
Đảng với văn nghệ những điều ghi nhớ
Đảng với văn nghệ những điều ghi nhớ / Bảo Định Giang (ghi chép và biên soạn). -- TP.HCM: Văn Nghệ, 1998 133tr.; 19cm Dewey Class no. : 895.9225 -- dc 21Call no. : 895.9225 B221-G433
4 p hcmute 12/05/2022 194 0
Từ khóa: 1. Tạp văn. I. Bảo Định Giang (ghi chép và biên soạn).
Xuân Diệu như chính ông / Xuân Tùng (sưu tầm và biên soạn). -- Hà Nội: Văn Hóa Thông Tin, 1999 672tr.; 21cm Dewey Class no. : 895.92209 -- dc 21, 895.9221Call no. : 895.92209 X182-T926
8 p hcmute 12/05/2022 287 0
Từ khóa: 1. Thơ Việt Nam. 2. Thơ Việt Nam -- Lịch sử và phê bình. I. Xuân Tùng (sưu tầm và biên soạn).