- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Từ điển bách khoa phổ thông toán học - T.1
Bản dịch cuốn "Từ Điển Bách Khoa Phổ Thông Toán Học - Tập 1" do viện sĩ S.M. Nikolski chủ biên, NXB Đại từ điển bách khoa Nga, Moskva - 1997 được in làm hai tập. Tập 1, gồm các chương: Số học, Hình học, Đại số và Giải tích toán học (là phần cơ bản của chương trình toán học trường phổ thông). Tập 2 (là phần bổ sung mở rộng) gồm các chương:...
7 p hcmute 10/03/2021 559 0
Từ khóa: Từ điển bách khoa phổ thông, Từ điển toán học, Hoàng Quý.
Từ điển bách khoa phổ thông toán học - T.2
Phần bổ sung gồm xác suất và thống kê, các khái niệm toán học tổng quát, các vấn đề chọn lọc về toán học cao cấp, tiểu sử các nhà toán học, các vấn đề về giảng dạy toán, các vấn đề về lịch sử toán học và các vấn đề khác. . Sách có tại Thư viện khu A, phòng mượn Số phân loại: 510.3 T883
12 p hcmute 09/03/2021 324 1
Từ khóa: Từ điển bách khoa phổ thông, Từ điển toán học.
Encyclopedia of special education : A reference for the Education of the Handicapped and Other Exceptional children and adults : Volume 3 / Edited by Cecil R. Reynolds, Elaine Fletcher-Janzen. -- 2nd ed. -- New York : John Wiley & Sons, Inc., 2000 856 p. ; 29 cm ISBN 0471253251 1. Education, Special -- Encyclopedia. 2. Giáo dục chuyên biệt -- Bách khoa từ điển. I. Fletcher-Janzen, Elaine. II. Reynolds,...
4 p hcmute 26/06/2013 444 1
Từ khóa: Education, Bách khoa từ điển, Giáo dục chuyên biệt
The practice of social research
The practice of social research/ Earl Babbie. -- Autralia:. Wadsworth, 2007 511p.: 24cm ISBN 2005932100 1. Social sciences--Methodology. 2. Social sciences--Research. Dewey Class no. : 300.72 -- dc 22 Call no. : 300.72 B112 Dữ liệu xếp giá SKN006094 (DHSPKT -- KD -- )
14 p hcmute 18/06/2013 464 1
Từ khóa: Bách khoa từ điển, Encyclopedias and dictionaries, Jvenile, English language, Encyclopedias
Industrial/organizational psychology:. An applied approach
Industrial/organizational psychology:. An applied approach/ Michael G. Aamodt. -- Belmont, CA:Thomson-Belmont Wadsworth, 2007 632p.: 27cm ISBN 0495093068 1. Psychology, Industrial. Dewey Class no. : 158.722 -- dc 22 Call no. : 158.722 A112 Dữ liệu xếp giá SKN006091 (DHSPKT -- KD -- )
51 p hcmute 18/06/2013 556 1
Từ khóa: Bách khoa từ điển, Encyclopedias and dictionaries, Jvenile, English language, Encyclopedias
The logic book/ Merrie Bergmann, James Moor, Jack Nelson. -- 4th ed. -- Boston, Mass.: McGraw-Hill, 2003 xiii, 642 [8]p.: ill.; 25 cm. + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) ISBN 0072401893 1. Logic học. 2. Logic, Symbolic and mathematical. 3. Predicate (Logic). I. Nelson, Jack. Dewey Class no. : 160 -- dc 22 Call no. : 160 B499 Dữ liệu xếp giá SKN006053 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 18/06/2013 442 1
Từ khóa: Bách khoa từ điển, Encyclopedias and dictionaries, Jvenile, English language, Encyclopedias
Connectionist models of cognition and perception II: Proceedings of the Eighth Neural Computation and Psychology Workshop : University of Kent, UK, 28-30 August 2003/ Howard Browman, Christophe Labiouse. -- Singapore: World Scientific, 2004 xi, 305p.; 24cm ISBN 9812388052 1. Connection. 2. Perception. 3. Quá trình nhận thức. 4. Tâm lý. I. Browman, Howard. II. Labiouse, Christophe. Dewey Class no. : 153.7 --...
10 p hcmute 18/06/2013 444 1
Từ khóa: Bách khoa từ điển, Encyclopedias and dictionaries, Jvenile, English language, Encyclopedias
Digital media processing for multimedia interactive services: Queen Mary, University of London, 9-11 April 2003/ Editor, Ebroul Izquierdo. -- Singapore: World Scientific, 2003 xxi, 591p.; 24cm ISBN 9812383557 1. Digital media . 2. Interactive multimedia . 3. Multimedia systems industry . I. Izquierdo, Ebroul. Dewey Class no. : 006.7 -- dc 22 Call no. : 006.7 D574 Dữ liệu xếp giá SKN005850 (DHSPKT -- KD...
15 p hcmute 18/06/2013 406 1
Từ khóa: Bách khoa từ điển, Encyclopedias and dictionaries, Jvenile, English language, Encyclopedias
Raising children at promise: How the surprising gifts of adversity and relationship build character in kids/ Timothy S. Stuart, Mona M. Stuart. -- 1st ed. -- San Francisco: Jossey-Bass, 2005 vii, 163p.; 24cm ISBN 078797563X 1. Child rearing -- Religious aspects -- Christianity. 2. Parenting -- Religious aspects -- Christianity. I. Stuart, Mona. Dewey Class no. : 259.2 -- dc 22 Call no. : 259.2 S929 Dữ liệu...
5 p hcmute 18/06/2013 419 1
Từ khóa: Bách khoa từ điển, Encyclopedias and dictionaries, Jvenile, English language, Encyclopedias
Second thoughts : Critical thinking for a diverse society
Second thoughts : Critical thinking for a diverse society/ Wanda Teays. -- 3rd ed. -- Boston, Mass. : McGraw-Hill, 2006 xix, 665p.; 24cm Includes index ISBN 0072993502 1. Critical thinking -- Textbooks. Dewey Class no. : 160 -- dc 22 Call no. : 160 T253 Dữ liệu xếp giá SKN006508 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 18/06/2013 478 1
Từ khóa: Bách khoa từ điển, Encyclopedias and dictionaries, Jvenile, English language, Encyclopedias
Anthropology: The exploration of human diversity
Anthropology: The exploration of human diversity/ Conrad Phillip Kottak. -- 11th ed. -- Boston: McGraw-Hill Higher Education, 2006 xxxvii, 579p.; 28cm.+ 1 CD-ROM (4 3/4 in.) ISBN 0072952482 1. Anthropology. Dewey Class no. : 301 -- dc 22 Call no. : 301 K87 Dữ liệu xếp giá SKN005502 (DHSPKT -- KD -- )
15 p hcmute 18/06/2013 455 1
Từ khóa: Bách khoa từ điển, Encyclopedias and dictionaries, Jvenile, English language, Encyclopedias
Britannica student encyclopedia - Index
Britannica student encyclopedia - Index. -- Chicago: Encyclopedia Britannica, 2007 302p.; 28cm 1. Bách khoa từ điển. 2. Encyclopedias and dictionaries-- juvenile. 3. English language-- encyclopedias. Dewey Class no. : 032 -- dc 22 Call no. : 032 B862 Dữ liệu xếp giá SKN005058 (DHSPKT -- KD -- )
4 p hcmute 18/06/2013 379 3
Từ khóa: Bách khoa từ điển, Encyclopedias and dictionaries, Jvenile, English language, Encyclopedias