- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Recent trends in radiation chemistry
Recent trends in radiation chemistry/ James F. Wishart, B.S.M. Rao. -- Singapore: World Scientific, 2014.- xxvi, 607p.; 24cm Call no. : 541 W814
15 p hcmute 18/12/2024 6 0
Từ khóa: Radiation chemistry. I. Madhava Rao, B. S.
Chaos and gauge field theory/ T.S. Biró, S.G. Matinyan, B. Müller. -- Singapore: World Scientific, 1994.- ix, 288p.; 22 cm Call no. : 003.857 B619
7 p hcmute 18/12/2024 8 0
Từ khóa: Chaotic behavior in systems, Gauge fields (Physics). I. Matinyan, S. G. II. Muller B. III. .
Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình trích ly B-Caroten từ lá đu đủ
Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình trích ly B-Caroten từ lá đu đủ: Đồ án tốt nghiệp ngành Công nghệ thực phẩm/ Nguyễn Thị Thúy Hằng; Nguyễn Tiến Lực (Giảng viên hướng dẫn)--Tp. Hồ Chí Minh: Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2023 Call no.: CTP-16 664.022 N573-H239
103 p hcmute 01/12/2023 145 3
Streamline English connections & destinations : Trình độ B tức B85 gồm có 40 bài cuối của quyển II"connections" và 45 bài của quyển III "Destinations"/ Bernard Hartley, Peter Viney;Dương Thanh Mẫn dịch và chú giải. -- H. Thanh niên, 2003. -368tr. ; 21 cm. Call no. : 428 H332
6 p hcmute 01/11/2022 283 0
Từ khóa: Anh ngữ, Trình độ B, Tiếng Anh thực hành
Giúp trí nhớ văn phạm luyện thi chứng chỉ B,C tiếng Anh: Những điểm ngữ pháp chủ yếu của giáo trình Streamline 3 & 4/ Đặng Ngọc Dũng Tiến . -- TP.HCM.: Trẻ, 2001. - 246tr.; 19cm. Call no. : 425 Đ182-T562
10 p hcmute 21/10/2022 210 0
Từ khóa: Tiếng Anh ( B ), Tiếng Anh ( C ), Tiếng Anh, Ngữ pháp.
Giúp trí nhớ văn phạm luyện thi chứng chỉ A, B tiếng Anh: những điểm ngữ pháp chủ yếu của giáo trình Streamline 1-2-3/ Đặng Ngọc Dũng Tiến . -- Tái bản lần thứ nhất. -- TP.HCM.: Trẻ, 2000. - 144tr.; 19cm. Call no. : 425 Đ182-T562
6 p hcmute 21/10/2022 186 0
Từ khóa: Tiếng Anh ( A ), Tiếng Anh ( B ), Tiếng Anh, Ngữ pháp
Bearing steels : Into the 21st century
Bearing steels : Into the 21st century / Joseph J. C. Hoo, Willard B. Green, Jr., editors. -- West Conshohoken, PA : American Society for Testing and Materials, 1998. x, 524 p. ; 24cm ISBN 080312421X Dewey Class no. : 620.17 -- dc 21 Call no. : 620.17 B368
5 p hcmute 22/07/2022 308 0
Từ khóa: 1. Steel, Bearing. 2. Thép -- Kỹ thuật gia công. I. Green, Willard B. II. Hoo, Joseph J. C.
Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam : Nghề chế tác kim loại
Trương Minh Hằng Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam : Nghề chế tác kim loại / Truong Minh Hằng (ch.b); Vũ Quang Dũng. -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 758tr. ; 21cm ISBN 9786049443107 Dewey Class no. : 671.209597 -- dc 23 Call no. : 671.209597 T871-H239
6 p hcmute 04/07/2022 361 1
Bài tang ca của người HMôngz Sa Pa - Việt
Giàng Seo Gà Bài tang ca của người HMôngz Sa Pa - Việt / Giàng Seo Gà. -- . -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 407tr. ; 21cm ISBN 9786049028991 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 G433-G11
18 p hcmute 04/07/2022 265 1
Kho tàng văn học dân gian dân tộc Tà Ôi ở Việt Nam - Quyển 1
Kho tàng văn học dân gian dân tộc Tà Ôi ở Việt Nam - Quyển 1/ Trần Nguyễn Khánh Phong (s.t., b.s.). -- H.: Văn hóa Thông tin, 2014 611tr.; 21cm ISBN 9786045015247 Dewey Class no. : 398.209597 -- dc 23 Call no. : 398.209597 K45
10 p hcmute 29/06/2022 228 1
Từ khóa: 1. Dân tộc Tà Ôi -- Việt Nam. 2. Văn học dân gian -- Việt Nam. I. Trần Nguyễn Khánh Phong s.t., b.s. II. Hội văn nghệ dân gian Việt Nam.
Tục ngữ người Việt - Quyển 4/ Nguyễn Xuân Kính (ch.b.); Phan Lan Hương (b.s.). -- H.: Khoa học Xã hội, 2014 524tr.; 21cm ISBN 9786049023118 Dewey Class no. : 398.995922 -- dc 23 Call no. : 398.995922 N573-K55
6 p hcmute 29/06/2022 207 1
Tục ngữ người Việt - Quyển 5/ Nguyễn Xuân Kính (ch.b.); Phan Lan Hương (b.s.). -- H.: Khoa học Xã hội, 2014 537tr.; 21cm ISBN 9786049023125 Dewey Class no. : 398.995922 -- dc 23 Call no. : 398.995922 N573-K55
8 p hcmute 29/06/2022 210 1