- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Wear children's. -- : , 2003. 82p.; 28cm. Dewey Class no. : 687.042 -- dc 21 Call no. : 687.042 G211
3 p hcmute 22/07/2022 471 3
Từ khóa: 1. Cắt may . 2. Fashion and art. 3. Thời trang và Nghệ thuật.
Gap press. -- New York: Milan, 2002
Gap press. -- New York: Milan, 2002. 191p.; 28cm. Dewey Class no. : 687.042 -- dc 21 Call no. : 687.042 G211
5 p hcmute 22/07/2022 370 1
Dolce và gabbana: Nghệ thuật thời trang
Dolce và gabbana: Nghệ thuật thời trang / Người dịch: Quốc Tuấn . -- Lần Thứ 1. -- Tp.Hồ Chí Minh.: Văn nghệ, 2000 76tr.; 19cm Dewey Class no. : 646.4 -- dc 21Call no. : 646.4 D662
3 p hcmute 13/05/2022 299 2
Từ khóa: 1. Dolce & Gabbana. 2. Fashion and art. 3. Mẫu thời trang. 4. Thời trang và Nghệ thuật.
Kenzo: Nghệ thuật thời trang/ Người dịch: Quốc Tuấn . -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Văn nghệ, 2000 79tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 646.4 -- dc 21Call no. : 646.4 K37
3 p hcmute 13/05/2022 334 2
Từ khóa: 1. Fashion and art. 2. Mẫu thời trang. 3. Mẫu thời trang Kenzo. 4. Thời trang và Nghệ thuật.
Versace/ Richard Martin; người dịch: Quốc Tuấn. -- Lần Thứ 1. -- Tp. Hồ Chí Minh: Văn Nghệ, 2000 80tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 646.4 -- dc 21Call no. : 646.4 M379
3 p hcmute 13/05/2022 273 0
Từ khóa: 1. Fashion and art. 2. Mẫu thời trang. 3. Thời trang và Nghệ thuật. 4. Versace. I. Quốc Tuấn.
Courrèges/ Người dịch:Quốc Tuấn . -- Lần Thứ 1. -- Tp.Hồ Chí Minh.: Văn Nghệ, 2000 76tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 646.4 -- dc 21Call no. : 646.4 C861
3 p hcmute 13/05/2022 276 0
Từ khóa: 1. Fashion and art. 2. Mẫu thời trang Courrèges. 3. Thời trang và Nghệ thuật. I. Quốc Tuấn Dịch giả.
Emilio Pucci/ Mariuccia Casadio; Người dịch:Quốc Tuấn. -- Lần Thứ 1. -- Tp.Hồ Chí Minh: Văn Nghệ, 2000 80tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: I. Quốc Tuấn Dịch giả. Dewey Class no. : 646.4 -- dc 21Call no. : 646.4 C334
3 p hcmute 12/05/2022 259 0
Từ khóa: 1. Fashion and art. 2. Mẫu thời trang Emilio Pucci. 3. Thời trang và Nghệ thuật.
Issey Miyake/ Laurence Bénaim; Người dịch:Quốc Tuấn. -- Lần Thứ 1. -- Tp.Hồ Chí Minh: Văn Nghệ, 2000 79tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: I. Quốc Tuấn Dịch giả. Dewey Class no. : 646.4 -- dc 21Call no. : 646.4 B456
3 p hcmute 12/05/2022 308 0
Từ khóa: 1. Fashion and art. 2. Mẫu thời trangIssey Miyake. 3. Thời trang và Nghệ thuật
Chanel/ Người dịch:Quốc Tuấn. -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Văn Nghệ, 2000 79tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: I. Quốc tuấn Dịch giả. Dewey Class no. : 646.4 -- dc 21Call no. : 646.4 B252
4 p hcmute 12/05/2022 287 0
Từ khóa: 1. Fashion and art. 2. Mẫu thời trang Chanel. 3. Thời trang và Nghệ thuật.
Lanvin/ Người dịch:Quốc Tuấn. -- Lần Thứ 1. -- Tp.Hồ Chí Minh.: Văn Nghệ, 2000 79tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 646.4 -- dc 21Call no. : 646.4 L926
3 p hcmute 12/05/2022 280 0
Từ khóa: 1. Fashion and art. 2. Mẫu thời trang. 3. Mẫu thời trang Lanvin. 4. Thời trang và Nghệ thuật.
Jean-Paul Gaultier/ Người dịch:Quốc Tuấn. -- Lần Thứ 1. -- Tp. Hồ Chí Minh: Văn Nghệ, 2000 80tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: I. Quốc Tuấn Dịch giả. Dewey Class no. : 646.4 -- dc 21Call no. : 646.4 J43
3 p hcmute 11/05/2022 303 0
Nghệ thuật thời trang : Dior/ Marie - France Pochna; Người dịch:Quốc Tuấn. -- Lần Thứ 1. -- Tp.Hồ Chí Minh: Văn nghệ, 2000 80tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 646.4 -- dc 21Call no. : 646.4 P739
5 p hcmute 09/05/2022 262 0
Từ khóa: 1. Fashion and art. 2. Mẫu thời trang Dior. 3. Thời trang và Nghệ thuật.