- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Anh hùng Điện Biên Phủ/ Lê Hải Triều . -- Hà Nội: Quân đội nhân dân, 2004 175tr. ; 19cm. Dewey Class no. : 923.5 -- dc 21Call no. : 923.5 L433-T827
7 p hcmute 22/04/2022 229 0
Truyện ngắn Agatha Christie/ Agatha Christie; Vũ Đình Bình, Lê Thu Hà, Hà Việt Anh (dịch) . -- Hà Nội: Hội nhà văn, 2002 351tr.; 19cm Dewey Class no. : 813 -- dc 21Call no. : 813 C542
4 p hcmute 22/04/2022 207 0
Từ khóa: 1. Truyện trinh thám. 2. Văn học Mỹ. I. Hà Việt Anh . II. Lê Thu Hà. III. Vũ Đình Bình.
Scarlett hậu cuốn theo chiều gió: Tiểu thuyết: Tập 2
Scarlett hậu cuốn theo chiều gió: Tiểu thuyết: Tập 2 / Alexandra Ripley; Khắc Thành, Thanh Bình, Anh Việt (dịch), Lê Trí Viễn, Huỳnh Lý (hiệu đính). -- Hà Nội: Văn Học, 2002 506tr.; 19cm Dewey Class no. : 813 -- dc 21Call no. : 813 R589
5 p hcmute 22/04/2022 253 0
Từ khóa: 1. Tiếu thuyết Mỹ. 2. Văn học Mỹ. I. Anh Việt, Dịch giả. II. Huỳnh Lý, Hiệu đính. III. Khắc Thành, Dịch giả. IV. Lê Trí Viễn, Hiệu đính. V. Thanh Bình, Dịch giả.
Scarlett hậu cuốn theo chiều gió: Tiểu thuyết- tập 1
Scarlett hậu cuốn theo chiều gió: Tiểu thuyết / Alexandra Ripley; Khắc Thành, Thanh Bình, Anh Việt (dịch), Lê Trí Viễn, Huỳnh Lý (hiệu đính)/ T1. -- Hà Nội: Văn Học, 2002 515tr.; 19cm Dewey Class no. : 813 -- dc 21Call no. : 813 R589
7 p hcmute 22/04/2022 256 0
Từ khóa: 1. Tiểu thuyết Mỹ. 2. Văn học Mỹ. I. Anh Việt, Dịch giả. II. Huỳnh Lý, Hiệu đính. III. Khắc Thành, Dịch giả. IV. Lê Trí Viễn, Hiệu đính. V. Thanh Bình, Dịch giả.
Lịch sử các chế độ báo chí ở Việt Nam. T.1: Trước Cách mạng tháng Tám 1945 (1858 - 1945)
Lịch sử các chế độ báo chí ở Việt Nam. T.1: Trước Cách mạng tháng Tám 1945 (1858 - 1945)/ Phan Đăng Thanh, Trương Thị Hòa . -- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2020 434tr.: ảnh; 24cm Phụ lục: tr. 361-427. - Thư mục: tr. 429-434 Summary: Nghiên cứu lịch sử báo chí trong giai đoạn đầu Pháp chiếm Nam Kỳ; chế độ "tự do báo chí" ở Nam...
22 p hcmute 22/04/2022 392 0
Từ điển Anh-Việt - Việt-Anh về kiến trúc và xây dựng = Commonly used English-Vietnamese dictionary and Vietnamese-English dictionary of building and architecture of architecture and construction/ Võ Như Cầu. -- Xb. lần 1. -- Đồng Nai: Nxb. Tổng hợp Đồng Nai, 2003 335tr.; 20cm Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21Call no. : 690.03 V872-C371
4 p hcmute 19/04/2022 203 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật xây dựng -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật. 3. Từ điển Anh-Việt -- Xây dựng.
Quản trị dự án đầu tư/ Nguyễn Xuân Thủy, Trần Việt Hoa, Nguyễn Việt Ánh. -- H: Thống kê, 2009 291tr; 21cm Dewey Class no. : 658.404 -- dc 22Call no. : 658.404 N573-T547
9 p hcmute 19/04/2022 243 1
Từ khóa: 1. Quản lý đầu tư. 2. Quản lý dự án. I. Nguyễn Việt Ánh. II. Trần Việt Hoa.
Võ Nguyên Giáp qua lời kể của những người thân
Võ Nguyên Giáp qua lời kể của những người thân/ Đặng Anh Đào (tuyển chọn và giới thiệu). -- Tái bản lần thứ nhất. -- Tp. Hồ Chí Minh: Văn hóa - Văn nghệ, 2014 279tr.; 20cm ISBN 9786046809722 Dewey Class no. : 959.704092 -- dc 23Call no. : 959.704 092 V872
7 p hcmute 18/04/2022 251 1
Từ khóa: 1. Nhân vật lịch sử. 2. Tướng-Việt Nam. 3. Võ Nguyên Giáp. I. Đặng Anh Đào.
Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ - văn nghệ sĩ với Hồ Chí Minh - T3: Hồ Chí Minh trong trái tim văn nghệ sĩ thế giới/ Hữu Thỉnh (ch.b); Trung Trung Đỉnh, Trần Quang Quý,... -- H.: Hội nhà văn, 2012 499tr.; 24cm Dewey Class no. : 959.704092 -- dc 23Call no. : 959.704092 H985-T443
12 p hcmute 18/04/2022 278 0
Lịch sử Việt Nam từ 1858 đến 1918: Giáo trình dùng cho các trường cao đẳng Sư phạm
Lịch sử Việt Nam từ 1858 đến 1918: Giáo trình dùng cho các trường cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Ngọc Cơ, Trương Công Huỳnh Kỳ, Nguyễn Anh Dũng. -- H.: Đại học Sư phạm, 2007 240tr.; 24cm Dewey Class no. : 959.703 -- dc 22Call no. : 959.703 N573-C652
10 p hcmute 18/04/2022 305 0
Từ điển hoá học Việt - Anh= Vietnamese - English dictionary of chemistry
Từ điển hoá học Việt - Anh= Vietnamese - English dictionary of chemistry/ Nguyễn Trọng Biểu. -- Hà Nội: Nxb Bách khoa Hà Nội, 2007 821tr.; 24cm Dewey Class no. : 540.3 -- dc 22, 540. -- dc 22Call no. : 540.3 N573-B589
5 p hcmute 08/04/2022 266 0
Từ điển Việt - Anh - Nhật= Vietnamese English Japanese dictionary
Từ điển Việt - Anh - Nhật= Vietnamese English Japanese dictionary/ Nguyễn Bảo Yến, Phạm Minh Phương. -- H.: Thống kê, 2005 636tr ; 21cm Dewey Class no. : 495.922 32 -- dc 22Call no. : 495.92232 N573-Y45
4 p hcmute 06/04/2022 231 1
Từ khóa: 1. Việt ngữ -- Từ điển -- Anh ngữ. I. Phạm Minh Phương.