- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Tủ lạnh và máy điều hoà gia dụng
Tủ lạnh và máy điều hoà gia dụng/ Nguyễn Đức Lợi. -- Hà Nội: Bách khoa, 2007 186tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.57 -- dc 21Call no. : 621.57 N573-L834
7 p hcmute 15/11/2021 301 0
Từ khóa: 1. Điện lạnh. 2. Máy điều hòa -- Bảo trì và sửa chữa. 3. Tủ lạnh -- Bảo trì và Sữa chữa.
Điện tử tương tự/ Nguyễn Trinh Đường, Lê Hải Sâm, Lương Ngọc Hải, Nguyễn Quốc Cường. -- H.: Giáo dục, 2006 239tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.381 5 -- dc 22Call no. : 621.3815 Đ562
7 p hcmute 15/11/2021 631 1
Phân tích và giải mạch điện tử công suất
Phân tích và giải mạch điện tử công suất/ Phạm Quốc Hải, Dương Văn Nghi. -- In lần thứ 4, có sửa chữa, bổ sung. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 190tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.317 -- dc 21Call no. : 621.317 P534-H149
6 p hcmute 30/10/2021 514 5
Từ khóa: 1. Điện tử công suất. 2. Mạch điện tử -- Phân tích và giải mạch. I. Dương Văn Nghi.
Kỹ thuật điện tử: Phần bài tập
Kỹ thuật điện tử: Phần bài tập/ Võ Thạch Sơn, Lê Văn Doanh. -- In lần thứ 3. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2000 161tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.381076 -- dc 21Call no. : 621.381076 V872-S698
5 p hcmute 27/10/2021 280 7
Proceedings of the 8th International Conference on Mechatronics Technology
Proceedings of the 8th International Conference on Mechatronics Technology / Nguyễn Khoa Sơn, Phạm Thượng Cát, Phạm Anh Tuấn. -- Hà Nội: VietNam National University Publisher, 2004 586tr.; 29cm. Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21Call no. : 621.381 P963
7 p hcmute 27/10/2021 287 0
Thiết kế mạch đầu cuối viễn thông
Thiết kế mạch đầu cuối viễn thông / Phạm Minh Việt, Nguyễn Hoàng Hải. -- Hà Nội: Xây dựng, 2004 391tr. ; 27cm Dewey Class no. : 621.382 1 -- dc 21Call no. : 621.3821 P534-V666
11 p hcmute 27/10/2021 361 0
Từ khóa: 1. Điện tử viễn thông -- Mạch. 2. Mạng viễn thông. 3. Viễn thông. I. Nguyễn Hoàng Hải.
Từ điển viết tắt điện tử - viễn thông - tin học Anh - Việt : Khoảng 10.000 từ
Từ điển viết tắt điện tử - viễn thông - tin học Anh - Việt : Khoảng 10.000 từ / Nguyễn Thanh Việt, hiệu đính: Lê Thanh Dũng. -- Hà Nội : Bưu điện, 2003 609tr ; 24cm Dewey Class no. : 621.38103 -- dc 21Call no. : 621.38103 N573-V666
4 p hcmute 25/10/2021 375 1
Từ khóa: 1. Điện tử -- Từ điển. 2. Tin học -- Từ điển. 3. Viễn thông -- Từ điển.
Từ điển giải nghĩa thuật ngữ viễn thông Anh - Việt = English - Vietnamese telecomunication dictonary :Khoảng 10.000 thuật ngữ / Lê Thanh Dũng, hiệu đính: Nguyễn Quý Minh Hiền. -- Hà Nội : Bưu điện, 2003 520tr ; 24cm Dewey Class no. : 621.38103 -- dc 21Call no. : 621.38103 L433 - D916
4 p hcmute 25/10/2021 284 0
Nhập môn xử lý tín hiệu số / Nguyễn Lâm Đông. -- H : Khoa học và kỹ thuật, 2004 253tr : 24cm Dewey Class no. : 621.388 22 -- dc 21Call no. : 621.38822 N573-Đ682
13 p hcmute 25/10/2021 287 5
Hệ thống số căn bản và ứng dụng : Tài liệu dùng cho sinh viên, kỹ thuật viên phần cứng máy tính
Hệ thống số căn bản và ứng dụng : Tài liệu dùng cho sinh viên, kỹ thuật viên phần cứng máy tính/ Đỗ Thanh Hải, Cao Văn An. -- Xb. lần 1. -- Tp. HCM.: Khoa học và Kỹ thuật, 1998 223tr; 26cm Dewey Class no. : 621.39 -- dc 21Call no. : 621.39 Đ631-H149
6 p hcmute 25/10/2021 315 0
Từ khóa: 1. Điện tử kỹ thuật số. 2. Máy vi tính -- Phần cứng. I. Cao Văn An. II. .
Căn bản về điện và điện tử - T.1
Căn bản về điện và điện tử - T.1/ Delton T.Horn; Người dịch: Nguyễn Văn Khi, Nguyễn Ngọc Điệp. -- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb.Tp. Hồ Chí Minh, 2000 226tr; 27cm Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21, 621.381 -- dc 21Call no. : 621.31 H813
4 p hcmute 25/10/2021 305 0
Căn bản về điện và điện tử - T.2
Căn bản về điện và điện tử - T.2/ Delton T.Horn; Người dịch: Nguyễn Văn Khi, Nguyễn Ngọc Điệp. -- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb.Tp. Hồ Chí Minh, 2000 224tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21Call no. : 621.31 H813
4 p hcmute 25/10/2021 273 2
Từ khóa: 1. Điện tử học đại cương. 2. Kỹ thuật điện. I. Nguyễn Ngọc Điệp. II. Nguyễn Văn Khi.