- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Từ điển viết tắt tin học - điện tử - viễn thông - Anh - Việt= English - Vietnamese abbreviation dictionary of informatics, electronics and telecommunication/ Phùng Quang Nhượng. -- H.: Khoa học & Kỹ thuật, 2000 468tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.38103 -- dc 22Call no. : 621.38103 P577-N576
5 p hcmute 05/04/2022 339 1
Từ khóa: 1. Từ điển điện tử. 2. Từ điển tin học. 3. Từ điển viễn thông
Từ điển viết tắt điện tử - viễn thông - tin học Anh - Việt : Khoảng 10.000 từ
Từ điển viết tắt điện tử - viễn thông - tin học Anh - Việt : Khoảng 10.000 từ / Nguyễn Thanh Việt, hiệu đính: Lê Thanh Dũng. -- Hà Nội : Bưu điện, 2003 609tr ; 24cm Dewey Class no. : 621.38103 -- dc 21Call no. : 621.38103 N573-V666
4 p hcmute 25/10/2021 388 2
Từ khóa: 1. Điện tử -- Từ điển. 2. Tin học -- Từ điển. 3. Viễn thông -- Từ điển.