- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Từ điển từ vay mượn trong tiếng Việt hiện đại
Từ điển từ vay mượn trong tiếng Việt hiện đại/ Trần Thanh Ái. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009 135tr.; 24cm Dewey Class no. : 495.922 03 -- dc 22 Call no. : 495.92203 T772-A288
10 p hcmute 30/05/2022 415 1
Từ khóa: 1. Từ vay mượn -- Từ điển. 2. Tiếng Việt. 3. Tiếng Việt hiện đại. 4. Tiếng Việt -- Từ vay mượn.
Bài tập vật lý đại cương 2 : Điện - từ. Tóm tắt lý thuyết - Bài tập có hướng dẫn giải
Bài tập vật lý đại cương 2 : Điện - từ. Tóm tắt lý thuyết - Bài tập có hướng dẫn giải/ Nguyễn Thành Vấn. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008 272tr.; 21cm Summary: cd Dewey Class no. : 537.076 -- dc 21 Call no. : 537.076 N573-V217
5 p hcmute 30/05/2022 712 14
Giáo trình vật lý điện tử/ Phùng Hồ. -- In lần thứ hai. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2007 286tr; 24cm Dewey Class no. : 537.5 -- dc 22 Call no. : 537.5 P577-H678
9 p hcmute 30/05/2022 478 2
Điện và từ/ Tôn Tích Ái. -- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2005 387cm; 24cm Dewey Class no. : 537 -- dc 22 Call no. : 537 T663-A288
11 p hcmute 30/05/2022 370 0
Từ khóa: 1. Điện từ trường. I. .
Điện từ học 2: Năm thứ hai MP - MP*-PC PC -PT-PT*
Điện từ học 2: Năm thứ hai MP - MP*-PC PC -PT-PT*/ Jean - Marie Brébec, Jean - Noel Briffaut, Philippe Denève, Thierry Desmarais..., người dịch: Lê Băng Sương. -- Tái bản lần thứ nhất. -- H.: Giáo dục, 2006 255tr; 27cm Dewey Class no. : 537 -- dc 22 Call no. : 537 Đ562
5 p hcmute 30/05/2022 304 0
Từ điển Việt- Anh xây dựng = English-Vietnamese dictionary for construction
Từ điển Việt- Anh xây dựng = English-Vietnamese dictionary for construction Nguyễn Huy Côn, Lê Ứng Tường, Dương Thị Vân, Lê Quang Huy. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội : Giao thông vận tải, 2003 841tr : 21cm. Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21 Call no. : 690.03 T883
7 p hcmute 30/05/2022 422 3
Từ điển kế toán & kiểm toán Anh - Việt
Từ điển kế toán & kiểm toán Anh - Việt/ Nguyễn Văn Dung. -- H.: Lao động, 2010 578tr.; 24cm Dewey Class no. : 657.03 -- dc 21 Call no. : 657.03 N573-D916
4 p hcmute 27/05/2022 328 0
Từ khóa: 1. Kế toán. 2. Kế Toán -- Từ điển. 3. Kiểm toán. 4. Kiểm toán -- Từ điển.
Từ điển kế toán - kiểm toán thương mại Anh - Việt = Accounting - auditing commercial dictionary English -Vietnamese/ Khải Nguyên, Vân Hạn. -- H.: Giao thông vận tải, 2007 717tr.; 24cm Dewey Class no. : 657.03 -- dc 22 Call no. : 657.03 K45-N576
3 p hcmute 27/05/2022 293 0
Từ khóa: 1. Kế toán. 2. Kế toán -- Từ điển. 3. Kiểm toán. I. Vân Hạnh.
Từ điển kế toán - kiểm toán thương mại Anh - Việt = Accounting - auditing commercial dictionary English -Vietnamese/ Khải Nguyên, Vân Hạnh. -- H.: Giao thông vận tải, 2009 717tr.; 24cm Dewey Class no. : 657.03 -- dc 22 Call no. : 657.03 K45-N576
3 p hcmute 27/05/2022 292 0
Từ khóa: 1. Kế toán. 2. Kế toán -- Từ điển. 3. Kiểm toán. I. Vân Hạnh.
Từ điển giải thích các thuật ngữ cấu trúc bê tông - kim loại và kết cấu trong xây dựng Anh - Anh - Việt = English - English Vietnamese dictionary of cocrete - Metal and structures in construction / Tống Phước Hằng, Tạ Văn Hùng. -- Bến Tre : Giao thông vận tải, 2004 604tr.; 21cm Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21 Call no. : 690.03 T665-H239
3 p hcmute 23/05/2022 278 2
Từ khóa: 1. Bê tông cốt thép -- Từ điển. 2. Xây dựng -- Từ điển. I. Tạ Văn Hùng.
Từ điển Việt- Anh xây dựng / Elicom. -- Hà Nội : Giao thông vận tải, 2003 855tr : 21cm Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21 Call no. : 690.03 T883
4 p hcmute 23/05/2022 320 2
Từ khóa: 1. Kỹ thuật xây dựng -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Xây dựng.
Từ điển Anh - Việt = Vietnamese - English dictionary
Từ điển Anh - Việt = Vietnamese - English dictionary. -- H.: Khoa học xã hội, 1985 1959tr.; 25cm Summary: cd Dewey Class no. : 495.922323 -- dc 21 Call no. : 495.922323 T883
5 p hcmute 23/05/2022 356 0
Từ khóa: 1. Từ điển Anh--Việt. 2. Tiếng Việt--Từ điển . 3. cd.