- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Hướng dẫn Ôn thi tuyển sinh sau đại học môn Tiếng Anh
Hướng dẫn Ôn thi tuyển sinh sau đại học môn Tiếng Anh / Lê Thị Kim Dung (ch.b); Cao Thu Giang, Lại Hồng Hà,... -- In lần thứ 4. -- H. : Nhà xuất bản Đại học sư phạm, 2015 . - 167tr. ; 24cm. ISBN 9786045423363. Call no. : 428 L433-D916
5 p hcmute 08/11/2022 355 1
Từ khóa: Tài liệu ôn thi, Tiếng anh, hướng dẫn thi.
Bricks listening beginner = Bé học nghe tiếng Anh - T.1 : Answer and scripts
Bricks listening beginner = Bé học nghe tiếng Anh - T.1 : Answer and scripts / Sung Al Kim. -- H. : Hồng Đức, 2015. - 44tr. ; 29cm. ISBN 9786048650803. Call no. : 428 K49
4 p hcmute 08/11/2022 360 0
Từ khóa: Tiếng Anh, Dạy và học, Tiếng Anh, Kỹ năng nghe.
Bricks listening beginner = Luyện nghe tiếng Anh dành cho học sinh - T2 : WorkBook
Bricks listening beginner = Luyện nghe tiếng Anh dành cho học sinh - T2 : WorkBook / Sung Ah Kim. -- H. : Hồng Đức, 2015. - 69tr. ; 29cm + Kèm CD. ISBN 9786048650810. Call no. : 428 K49
4 p hcmute 08/11/2022 357 0
Từ khóa: Tiếng An, Dạy và học, Tiếng Anh, Kỹ năng nghe.
Chương trình giáo dục đại học đào tạo giáo viên trung học phổ thông theo hệ thống tín chỉ cho ngành sư phạm tiếng Anh. -- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013. - 165tr.; 27cm. Đầu trang tên sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo MOET. Ngân hàng phát triển Châu Á ADB. Dự án PT GV THPT&TCCN - Trường Đại học Ngoại ngữ, ĐH QGHN. Call no. : 428.071 C559
4 p hcmute 08/11/2022 522 1
Từ khóa: Sư phạm tiếng Anh, Sư phạm tiếng Anh, Chương trình đào tạo, Tiếng Anh.
Giáo trình cho sinh viên các trường, lớp dự bị đại học tiếng Anh
Giáo trình cho sinh viên các trường, lớp dự bị đại học tiếng Anh/ Cần Thơ: Đại học Cần Thơ, 2013. - 108tr.; 27cm. Đầu trang tên sách ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo MOET. Ngân hàng phát triển Châu Á ADB. Dự án phát triển Giáo viên THPT&TCCN - Trường Đại học Sư phạm - Đại học Huế. Call no. : 428.07 G434
5 p hcmute 08/11/2022 235 0
Từ khóa: Tiếng Anh, Tiếng Anh, Giáo trình.
Luyện dịch Việt Anh/ Dương Ngọc Dũng. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 300tr.; 21cm. Call no. : 428.02 D928-D916
5 p hcmute 08/11/2022 458 1
Từ khóa: Dịch thuật, Kỹ năng dịch, Kỹ năng dich tiếng Anh, Tiếng anh, Kỹ năng dịch.
Tiếng Anh giao tiếp với người nước ngoài= English to communicate with foreigners
Tiếng Anh giao tiếp với người nước ngoài= English to communicate with foreigners/ Tri Thức Việt. -- H.; Thời Đại, 2010. - 210tr.; 21cm. Call no. : 428 T562
9 p hcmute 08/11/2022 384 3
Từ khóa: Tiếng Anh, Tiếng Anh giao tiếp, Tiếng Anh thực hành.
109 bài luyện dịch Anh - Việt/ Nguyễn Thuần Hậu. -- In lần thứ 4 có sửa chữa bổ sung. -- Tp.HCM.: Trẻ, 2002. - 297tr.; 20.5cm. Call no. : 428.02 N573-H368
9 p hcmute 08/11/2022 523 1
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành.
Cẩm nang tiếng Anh thương mại: Song ngữ Anh - Việt
Cẩm nang tiếng Anh thương mại: Song ngữ Anh - Việt/ Xuân Hùng ( Biên soạn ). -- H.: Thanh niên, 2009. Call no. : 428 X182-H936
6 p hcmute 08/11/2022 305 1
Từ khóa: Tiếng Anh, Tiếng Anh thương mại.
Căn bản phiên dịch Việt - Anh= Base for Vietnamese - English translation
Căn bản phiên dịch Việt - Anh= Base for Vietnamese - English translation/ Trần Quang Mân. -- Tp.HCM.: Nxb.Thành phố Hồ Chí Minh, 2002, - 399tr.; 21cm. Call no. : 428.02 T772-M266
6 p hcmute 08/11/2022 299 0
Từ khóa: Dịch thuật, Tiếng Anh thực hành.
501 câu hỏi trắc nghiệm về cách chọn các từ tương đồng tiếng Anh : Mẫu đề thi và đáp án = 501 word analogy questions/ Lê Quốc Bảo, Nguyễn Ngọc. -- H.: Trẻ, 2007, - 106tr.; 24cm. Call no. : 428.1 L433-B221
6 p hcmute 08/11/2022 427 0
Từ khóa: Từ vựng tiếng Anh, Tiếng Anh, Tiếng Anh thực hành, Tiếng Anh, Bài tập trắc nghiệm, Tiếng Anh, Từ vựng.
Check your vocabulary for PET: Luyện thi PET. All you need to pass your exams !
Check your vocabulary for PET: Luyện thi PET. All you need to pass your exams !/ Tessie Dalton. -- Đồng Nai: Nxb.Đồng Nai, 2009. - 118tr.; 25cm. Call no. : 428.1 D152
4 p hcmute 08/11/2022 291 0
Từ khóa: English language, Vocabulary, PET, Luyện thi, Tiếng Anh, Tiếng Anh, Thực hành.