- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Thơ ca dân gian người La Chí / Nguyễn Ngọc Thanh; Hoàng Chín Thanh, Hoàng Văn Phong ( Sưu tầm, giới thiệu). -- H. : Nxb. Hội nhà văn, 2016 251 tr ; 21 cm ISBN 9786045371671 Dewey Class no. : 398.809597 -- dc 23 Call no. : 398.809597 N573-T367
7 p hcmute 13/07/2022 200 1
Từ khóa: 1. Nghệ thuật dân gian. 2. Thơ ca dân gian. I. Hoàng Chín Thanh. II. Hoàng Văn Phong.
Trường ca xa nhà của người Hà Nhì huyện Mường Tè tỉnh Lai Châu
Trường ca xa nhà của người Hà Nhì huyện Mường Tè tỉnh Lai châu / Trần Hữu Sơn (chủ biên); Bùi Quốc Khánh, Bùi Xuân Tiệp,…. -- H. : Nxb. Khoa học Xã hội, 2015 531 tr. ; 21 cm ISBN 9786049027727 Dewey Class no. : 394.30959733 -- dc 23 Call no. : 398.2089954 T772-S698
8 p hcmute 13/07/2022 249 1
Một ngàn một trăm mười một câu đố dễ nhớ
Dân Huyền Một ngàn một trăm mười một câu đố dễ nhớ / Dân Huyền (sưu tầm, biên soạn). -- . -- H. : Khoa học xã hội, 2015 239 tr. ; 21cm ISBN 9786049028151 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 D167-H987
8 p hcmute 04/07/2022 275 1
Từ khóa: 1. Câu đố Việt Nam. 2. Câu đố Việt Nam. 3. Van Hóa dân gian . 4. Viêt Nam . 5. xã hội, tập quán. 6. Việt Nam. I. . II. Title: Một ngàn một trăm mười một câu đố dễ nhớ / . III. Title: Dân Huyền (sưu tầm, biên soạn). IV. Title: .
Nhạc cụ dân gian êđê, m'nông ở đắk lăk
Vũ Lân Nhạc cụ dân gian êđê, m'nông ở đắk lăk / Vũ Lân, Truong Bi. -- . -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 303 tr. : hình vẽ, tranh ảnh ; 21cm ISBN 9786049028632 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 V986 - L24
10 p hcmute 04/07/2022 244 1
Từ khóa: 1. âm nhạc dân tộc -- Việt Nam. 2. âm nhạc dân tộc . 3. Nhạc cụ . 4. Văn hóa dân gian . 5. Viêt Nam. I. Truong Bi. II. Title: Nhạc cụ dân gian, M'Nông đắk Lắk / . III. Title: Vũ Lân, Truong Bi. IV. Title: .
Những nghi thức trong tang lễ cổ truyền người Nùng Dín lào Cai
Vàng Thung Chúng Những nghi thức trong tang lễ cổ truyền người Nùng Dín lào Cai /Vàng Thung Chúng. -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 219tr. ; 21cm Dewey Class no. : 390.0959742 -- dc 23 Call no. : 390.0959742 V253-C559
10 p hcmute 04/07/2022 229 1
Bùi Văn Nợi Mỡi Mường / Bùi Văn Nợi. -- . -- H. : Khoa học xã hội, 2015 127tr. ; 21cm ISBN 9786049442292 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 B932-N728
6 p hcmute 04/07/2022 129 1
Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam : Nghề chế tác kim loại
Trương Minh Hằng Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam : Nghề chế tác kim loại / Truong Minh Hằng (ch.b); Vũ Quang Dũng. -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 758tr. ; 21cm ISBN 9786049443107 Dewey Class no. : 671.209597 -- dc 23 Call no. : 671.209597 T871-H239
6 p hcmute 04/07/2022 338 1
Bài tang ca của người HMôngz Sa Pa - Việt
Giàng Seo Gà Bài tang ca của người HMôngz Sa Pa - Việt / Giàng Seo Gà. -- . -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 407tr. ; 21cm ISBN 9786049028991 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 G433-G11
18 p hcmute 04/07/2022 243 1
Trò ổi lỗi rối cạn và rối nước Nam Định
Đỗ Đình Thọ Trò ổi lỗi rối cạn và rối nước Nam Định / Đỗ Đình Thọ; La Xuân Quang ( giới thiệu ). -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 155tr. ; 21cm ISBN 9786049028533 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 Đ631-T449
8 p hcmute 04/07/2022 317 1
Tháp bà thiên Ya-Na - Hành trình của một nữ thần
Ngô Văn Doanh Tháp bà thiên Ya-Na - Hành trình của một nữ thần / Ngô Văn Doanh. -- H. : Khoa học xã hội, 2015 295tr. ; 21cm ISBN 9786049027918 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 N576 - D631
8 p hcmute 04/07/2022 220 1
Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam : Dân ca nghi lễ và phong tục - Q1
Tràn Thị An Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam : Dân ca nghi lễ và phong tục - Q1 / Trần Thị An (chủ biên); Vu Quang Dung (biên soạn). -- . -- H. : Khoa học xã hội, 2015 619tr. ; 1cm ISBN 9786049025013 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 T772 - A531
6 p hcmute 04/07/2022 253 1
Nhà ở cổ truyền các dân tộc Việt Nam
Nguyễn Khắc Tụng Nhà ở cổ truyền các dân tộc Việt Nam - T1 / Nguyễn Khắc Tụng. -- . -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 522tr. ; 21cm ISBN 9786049029004 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 N573-T926
7 p hcmute 04/07/2022 284 1