» Từ khóa: giáo dục tiểu học

Kết quả 61-72 trong khoảng 89
  • Measuring educational achievement

    Measuring educational achievement

    Measuring educational achievement/ William J. Micheels,M. Ray Karnes. -- New York: McGraw-Hill Book Company, Inc, 1950 496p.; 22cm 1. Đánh giá giáo dục . 2. Trắc nghiệm giáo dục. I. Karnes, M. Ray. Dewey Class no. : 371.26 -- dc 21 Call no. : 371.26 M623 Dữ liệu xếp giá SKN001991 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 20/06/2013 213 1

    Từ khóa: Giáo dục tiểu học

  • Health Education in Secondary Schools

    Health Education in Secondary Schools

    Health Education in Secondary Schools/ Cyrus Mayshark, Leslie W. Irwin. -- London: The C. V. Mosby Company, 1968 341p.; 24cm. 1. Chăm Sóc Sức Khỏe. 2. Giáo Dục Sức Khỏe. I. Irwin, Leslie W.. Dewey Class no. : 370.151 -- dc 21C Call no. : 370.151 M466 Dữ liệu xếp giá SKN001988 (DHSPKT -- KD -- )

     12 p hcmute 20/06/2013 369 1

    Từ khóa: Giáo dục tiểu học

  • Principles and practices of vocational education

    Principles and practices of vocational education

    Principles and practices of vocational education/ Arthur B. Mays. -- 1st ed.. -- New York: McGraw - Hill Book Co.,INC., 1948 303p.; 25cm 1. Phương tiện và phương pháp giảng dạy. Dewey Class no. : 371.3 -- dc 21 Call no. : 371.3 M466 Dữ liệu xếp giá skn001987 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 20/06/2013 254 1

    Từ khóa: Giáo dục tiểu học

  • Audio - Visual materials and techniques

    Audio - Visual materials and techniques

    Audio - Visual materials and techniques/ James S. Kinder. -- 1st ed.. -- New York: American Book Co., 1950 624p.; 20cm. 1. Dụng cụ nghe nhìn. 2. Phương tiện và phương pháp giảng dạy. Dewey Class no. : 371.33 -- dc 21 Call no. : 371.33 K51 Dữ liệu xếp giá SKN001974 (DHSPKT -- KD -- )

     8 p hcmute 20/06/2013 322 1

    Từ khóa: Giáo dục tiểu học

  • History of education

    History of education

    History of education / William T. Kane, O'Brien John. -- 1st ed.. -- illinois : Loyola University Press, 1954 453p. 24cm 1. Education -- Political aspects -- United States. 2. Education -- Social aspects -- United States. 3. Giáo dục -- Lịch sử. 4. Giáo dục -- Khía cạnh chính trị -- Hoa Kỳ. 5. Giáo dục -- Khía cạnh xã hội -- Hoa Kỳ. I. O'Brien, John J. Dewey Class no. : 370.9 -- dc...

     9 p hcmute 20/06/2013 277 1

    Từ khóa: Giáo dục tiểu học

  • The structure of teaching

    The structure of teaching

    The structure of teaching/ Bruce R. Joyce, Berj Harootunian. -- Chicago: Science research associates,Inc., 1967 258p.; 26cm 1. Tư vấn sinh viên. I. Harootunian, Berj. Dewey Class no. : 371.3 -- dc 21 Call no. : 371.3 J98 Dữ liệu xếp giá SKN001969 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 20/06/2013 231 1

    Từ khóa: Giáo dục tiểu học

  • The well child's problems

    The well child's problems

    The well child's problems:/ Management in the first six years/ Gordon D. Jensen . -- Chicago: Year Book Medical Publishiers, inc., 1962 312p.; 28cm 1. Mẫu giáo. Dewey Class no. : 372.11 -- dc 21 Call no. : 372.11 J51 Dữ liệu xếp giá SKN001965 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 20/06/2013 208 1

    Từ khóa: Giáo dục tiểu học

  • This is teaching

    This is teaching

    This is teaching/ Laurence D. Haskew,. -- chicago: Scott, Foresman and company, 1962 543p. includes index; 24cm. 1. Phương tiện và phương pháp giảng dạy. I. McLendon, Jonathon C. Dewey Class no. : 371.3 -- dc 21 Call no. : 371.3 H349 Dữ liệu xếp giá SKN001962 (DHSPKT -- KD -- )

     11 p hcmute 20/06/2013 107 1

    Từ khóa: Giáo dục tiểu học

  • Public education in American society

    Public education in American society

    Public education in American society/ Kennth H. Hansen. -- 2nd ed.. -- Englewood Cliffs, N. J.: Prentice - Hall, INC., 1963 418p.; 24cm 1. Giáo dục Hoa Kỳ. Dewey Class no. : 370.973 -- dc 21 Call no. : 370.973 H249 Dữ liệu xếp giá skn001961 (DHSPKT -- KD -- )

     16 p hcmute 20/06/2013 433 1

    Từ khóa: Giáo dục tiểu học

  • Preparation and use of Audio - Visual aids

    Preparation and use of Audio - Visual aids

    Preparation and use of Audio - Visual aids/ Dr. Kenneth B. Haas, Dr. Harry Q. Packer... -- 3rd ed.. -- New York: Prentice Hall, INC., 1955 381p.; 24cm. 1. Dụng cụ nghe nhìn. 2. Phương tiện và phương pháp giảng dạy. I. Packer, Dr. Harry Q. Dewey Class no. : 371.333 -- dc 21 Call no. : 371.333 H225 Dữ liệu xếp giá SKN001960 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 20/06/2013 217 1

    Từ khóa: Giáo dục tiểu học

  • Dynamics of Group Action

    Dynamics of Group Action

    Dynamics of Group Action/ D. M. Hall. -- Illinois, The Interstate Printers and Publishers,Inc.Danville; 1966 243p. includes index; 24cm. 1. Quản lý học đường. 2. Học nhóm. Dewey Class no. : 371.25 -- dc 21 Call no. : 371.25 H175 Dữ liệu xếp giá SKN001958 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 20/06/2013 181 1

    Từ khóa: Giáo dục tiểu học

  • American education: An introduction Through Readings

    American education: An introduction Through Readings

    American education: An introduction Through Readings/ Tyrus Hillway. -- 1st ed.. -- Boston: Houghton Mifflin Co., 1964 357p.; 23cm. 1. Giáo dục Hoa Kỳ. Dewey Class no. : 370.973 -- dc 21 Call no. : 370.973 H655 Dữ liệu xếp giá SKN001956 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001957 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 20/06/2013 338 1

    Từ khóa: Giáo dục tiểu học

Hướng dẫn khai thác thư viện số
@tag giáo dục tiểu học/p_school_code=8/p_filetype=/p_intCateID1=/p_intCateID2=/p_intStart=60/p_intLimit=12/host=10.20.1.100/port=9315/_index=libdocuments,libdocumentsnew