- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
100 vị danh y Trung Quốc/ Lạc Thiện (Dịch giả). -- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2000 215tr.; 26cm Summary: Nội dung: Lịch sử y học Trung Quốc Dewey Class no. : 610.92 -- dc 21Call no. : 610.92 M917
7 p hcmute 09/03/2022 206 1
Từ khóa: 1. Lịch sử y học. 2. Lịch sử y học -- Trung Quốc. 3. Y học cổ truyền -- Lịch sử. 4. Y học Phương Đông -- Lịch sử. I. Lạc Thiện, Dịch giả.
1500 bài thuốc dân gian chữa bệnh
1500 bài thuốc dân gian chữa bệnh/ Hồng Minh Viễn(Biên soạn), Khâu Bình, Trần Hồng Dũng. -- 1st ed. -- Hà Nội: Thanh niên, 2000 230tr; 20cm Dewey Class no. : 615.882 -- dc 21Call no. : 615.882 H772-V662
11 p hcmute 09/03/2022 78 0
Từ khóa: 1. Y học cổ truyền -- Điều trị. I. Khâu Bình. II. Trần Hồng Dũng.
Những bài thuốc tráng dương, bổ thận
Những bài thuốc tráng dương, bổ thận Hoàng Duy Tân/ T1. -- 1st ed. -- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 2000 144tr.; 20cm Dewey Class no. : 613.953 -- dc 21, 615.854, 615.882Call no. : 613.953 H678-T161
6 p hcmute 09/03/2022 334 0
Từ khóa: 1. Bệnh thận -- Điều trị đông y. 2. Climacteric, Male -- Therapy. 3. Folk medicine -- China. 4. Infertility male -- Therapy. 5. Món ăn bài thuốc -- Bổ thận. 6. Nam khoa.
Tự trị bệnh bằng y học dân gian
Tự trị bệnh bằng y học dân gian/ Trương Chí Hóa, Vu Tuấn, Đinh Thị Hòa(Biên dịch). -- 1st ed. -- Hà Nội: Phụ nữ, 1997 265tr.; 20cm Dewey Class no. : 615.882 -- dc 21Call no. : 615.882 T872-H678
12 p hcmute 09/03/2022 246 0
Từ khóa: 1. Folk medicine -- China. 2. Hành-tỏi-gừng(dược thảo). 3. Y học cổ truyền. I. Đinh Thị Hòa, Biên dịch. II. Vu Tuấn.
Danh y danh ngôn tinh hoa = Danh y danh ngôn hội tụy
Danh y danh ngôn tinh hoa = Danh y danh ngôn hội tụy/ Trương Tồn Đễ, Nguyễn Thiên Quyến(Dịch giả). -- Xb. lần 1. -- Cà Mau: Nxb. Mũi Cà Mau, 2001 349tr.; 20cm Summary: Nội dung: Lịch sử y học Trung Quốc Dewey Class no. : 610.7 -- dc 21, 615.882Call no. : 610.7 T872-Đ278
6 p hcmute 09/03/2022 268 0
Từ khóa: 1. Đông y -- Chẩn đoán. 2. Folk medicine -- China. 3. Lịch sử y học -- Trung Quốc. 4. Y học cổ truyền -- Lịch sử. 5. Y học Phương Đông -- Lịch sử. 6. Y khoa -- Nghiên cứu. I. Nguyễn Thiên Quyến, Dịch giả.
Nghiệm phương danh y trị bệnh phong thấp
Nghiệm phương danh y trị bệnh phong thấp/ Phạm Văn Chiêu(Sưu tầm, biên soạn). -- 1st ed. -- Huế: Thuận Hóa, 2000 341tr.; 19cm Dewey Class no. : 615.854, 615.882, 616.7 -- dc 21Call no. : 616.7 P535-C532
6 p hcmute 09/03/2022 113 0
Từ khóa: 1. Đông y -- Điều trị phong thấp. 2. Bệnh phong thấp.
Dược tính chỉ nam: Nguyễn Văn Minh/ T1: Tính chất-Cách bào chế-Hướng sử dụng/. -- Xb. lần 2 . -- Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 2001 916tr; 24cm Dewey Class no. : 615.882 -- dc 21, 633.88Call no. : 615.882 H239-L213
6 p hcmute 09/03/2022 237 0
Khoa học thường thức gia đình: những hiểu biết cần thiết trong đời sống, đơn giản, dễ làm, hiệu qủa cao/ Lê Quân, Hoàng Hùng. -- Đồng nai: Nxb. Tổng hợp Đồng nai, 2001 262tr; 21cm Dewey Class no. : 610.7 -- dc 21Call no. : 610.7 L433-Q141
7 p hcmute 09/03/2022 187 0
Từ khóa: 1. Y học thường thức. I. Hoàng Hùng.
Để thỏa lòng bạn muốn/ Lê Nam. -- Hà Nội: Thanh niên, 1998 379tr; 19cm Dewey Class no. : 610.7 -- dc 21Call no. : 610.7 L433-N174
7 p hcmute 09/03/2022 214 0
Từ điển đông y Hán - Việt 1 (A -CH)
Từ điển đông y Hán - Việt 1 (A -CH)/ Lê Quý Ngưu,Lương Tú Vân. -- Thuận Hóa.: Nxb.Thuận Hóa, 1999 1408tr.; 21cm Dewey Class no. : 610.3 -- dc 21Call no. : 610.3 L433-N576
3 p hcmute 09/03/2022 300 0
Từ khóa: 1. Từ điển Hán Việt -- Y học. 2. Y học -- Từ điển. I. Lương Tú Vân.
Từ điển thuật ngữ y học Pháp - Việt
Từ điển thuật ngữ y học Pháp - Việt/ Vưu Hữu Chánh. -- In lần thứ nhì có bổ sung thêm từ và hình. -- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2000 392tr.; 21cm Dewey Class no. : 610.3 -- dc 21Call no. : 610.3 V994-C456
4 p hcmute 09/03/2022 195 0
Kỹ thuật cơ bản của phòng xét nghiệm
Lévy - Lambert, ÉtienneKỹ thuật cơ bản của phòng xét nghiệm/ Étienne Lévy - Lambert: người dịch: Nguyễn Viết Thọ, Nguyễn Xuân Kiều . -- Lần Thứ 1. -- H.: Y học, 1978 438tr.; 27cm 1 Summary: Nội dung chính: 1 . II. 1. Dewey Class no. : 610.724 -- dc 21Call no. : 610.724 L668
3 p hcmute 09/03/2022 179 0
Từ khóa: 1. Xét nghiệm y học -- Cẩm nang. 2. Y học -- Kỹ thuật xét nghiệm. 3. 1. I. Nguyễn Viết Thọ, Nguyễn Xuân Thiều