- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Sổ tay người chăn nuôi/ Thuỳ Dương, Trần Khánh, Anh Tuấn, Xuân Diện. -- Hà Nội: Văn hóa Dân tộc, 2005. - 183tr.; 19cm Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 636.089 S675
4 p hcmute 25/03/2022 316 0
Từ khóa: Kỹ thuật chăn nuôi, Khoa học thú y
Giáo trình giải phẫu sinh lý vật nuôi: Dùng trong các trường THCN
Giáo trình giải phẫu sinh lý vật nuôi: Dùng trong các trường THCN/ Nguyễn Đình Nhung, Nguyễn Minh Tâm. -- H.: Nxb Hà Nội, 2005. - 214tr.; 24cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 636.0892 N573-N576
8 p hcmute 25/03/2022 498 0
Từ khóa: Sinh lý vật nuôi, Giải phẩu sinh lý vật nuôi, Khoa học thú y
Châm cứu bảo vệ sức khỏe kéo dài tuổi thọ
Châm cứu bảo vệ sức khỏe kéo dài tuổi thọ/ Việt Anh-Cao(Biên dịch). -- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2001 116tr.; 19cm Dewey Class no. : 615.892 -- dc 21Call no. : 615.892 C442
6 p hcmute 24/03/2022 285 1
Từ khóa: 1. Acupuncture. 2. Châm cứu. 3. Y học cổ truyền -- Châm cứu.
Tự trị bệnh bằng y học dân gian
Tự trị bệnh bằng y học dân gian/ Trương Chí Hóa, Vu Tuấn, Đinh Thị Hòa(Biên dịch). -- 1st ed. -- Hà Nội: Phụ nữ, 1997 265tr.; 20cm Dewey Class no. : 615.882 -- dc 21Call no. : 615.882 T872-H678
15 p hcmute 24/03/2022 381 0
Từ khóa: 1. Folk medicine -- China. 2. Hành-tỏi-gừng(dược thảo). 3. Y học cổ truyền. I. Đinh Thị Hòa, Biên dịch. II. Vu Tuấn.
Mẹo vặt đông y chữa bệnh bằng cây thuốc Nam
Mẹo vặt đông y chữa bệnh bằng cây thuốc Nam/ Nguyễn Nguyên Quân(Biên soạn), Đinh Công Bảy(hiệu đính). -- 1st ed. -- Hà Nội: Thanh niên, 2000 1273tr; 19cm Dewey Class no. : 615.882 -- dc 21, 633.88Call no. : 615.882 N573-Q144
9 p hcmute 24/03/2022 418 1
Từ khóa: 1. Dược liệu Việt Nam. 2. Medicinal plants. 3. Y học cổ truyền -- Điều trị. I. Đinh Công Bảy, Hiệu đính.
Những bài thuốc thừa kế dân gian
Những bài thuốc thừa kế dân gian/ Nguyễn Văn Hải(Biên soạn). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Nxb. Hà Nội, 2000 400tr; 19cm. Dewey Class no. : 615.882 -- dc 21, 633.88Call no. : 615.882 N573-H149
11 p hcmute 24/03/2022 316 0
Từ khóa: 1. Dược liệu Việt Nam. 2. Y học cổ truyền -- Điều trị. 3. Medicinal plants -- LCSH.
Liệu pháp trị bệnh bằng giấm trứng
Liệu pháp trị bệnh bằng giấm trứng/ Nguyễn Khắc Khoái(Dịch giả). -- 1st ed. -- Hà Nội: Phụ nữ, 2000 242tr; 19cm Dewey Class no. : 615.882 -- dc 21Call no. : 615.882 L721
10 p hcmute 24/03/2022 282 0
Từ khóa: 1. Giấm trứng (bài thuốc). 2. Trang điểm. 3. Y học cổ truyền -- Điều trị. I. Nguyễn Khắc Khoái, Dịch giả.
Đông y kỳ diệu/ Bùi Trường(biên dịch). -- 1st ed. -- Hà Nội: Thanh niên, 2000 360tr; 20cm Dewey Class no. : 615.882 -- dc 21Call no. : 615.882 Đ682
5 p hcmute 24/03/2022 296 0
Từ khóa: 1. Đông y. 2. Y học cổ truyền -- Điều trị. I. Bùi Trường, Biên dịch.
Những bài thuốc cổ truyền hiệu nghiệm
Những bài thuốc cổ truyền hiệu nghiệm / Đào Thiệt(biên soạn), Khương Trình, Phùng Nông. -- 1st ed. -- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2000 150tr; 20cm Dewey Class no. : 615.882 -- dc 21Call no. : 615.882 Đ211-T439
6 p hcmute 24/03/2022 298 0
Từ khóa: 1. Đông y. 2. Y học cổ truyền -- Điều trị. I. Khương Trình, Biên soạn. II. Phùng Nông, Biên soạn.
Chữa bệnh tại nhà/ Dương Đăng Lâu. -- 1st ed. -- Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2000 152tr; 20cm Dewey Class no. : 615.882 -- dc 21Call no. : 615.882 D928-L366
9 p hcmute 24/03/2022 240 0
Từ khóa: 1. Đông y. 2. Giáo dục sức khỏe. 3. Y học cổ truyền -- Điều trị.
50 bài thuốc cổ truyền chữa một số bệnh thường gặp
50 bài thuốc cổ truyền chữa một số bệnh thường gặp/ Dương Đăng Lâu. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2000. 164tr; 19cm. Dewey Class no. : 615.882 -- dc 21, 633.88Call no. : 615.882 D928-L366
12 p hcmute 24/03/2022 297 0
Từ khóa: 1. Dược liệu Việt Nam. 2. Medicinal plants. 3. Y học cổ truyền -- Điều trị.
Dược lý trị liệu thuốc Nam/ Bùi Chí Hiếu. -- 2nd ed. -- Hà Nội: Thanh niên, 1999 322tr; 19cm Dewey Class no. : 615.882 -- dc 21, 633.88Call no. : 615.882 B932-H633
6 p hcmute 24/03/2022 387 0
Từ khóa: 1. Dược liệu Việt Nam. 2. Medicinal plants. 3. Y học cổ truyền -- Điều trị.