» Từ khóa: vo

Kết quả 673-684 trong khoảng 872
  • Électronique systèmes bouclés linéaires, de communication et de filtrage/

    Électronique systèmes bouclés linéaires, de communication et de filtrage/

    Électronique systèmes bouclés linéaires, de communication et de filtrage/ F. Manneville, J. Esquieu. -- 1è ed.. -- Paris: Dunod, 1989 255p.; 26cm. ISBN 2 04 018915 7 1. Lý thuyết tín hiệu. I. Esquieu, J. Dewey Class no. : 621.382 -- dc 21 Call no. : 621.382 M281 Dữ liệu xếp giá SKN002567 (DHSPKT -- KD -- )

     6 p hcmute 04/10/2013 360 1

    Từ khóa: Kỹ thuật vô tuyến, Radio, Vô tuyến điện

  • Radar handbook

    Radar handbook

    Radar handbook/ Merrill I. Skolnik. -- 1st ed.. . -- New York: McGraw-Hill Book Co. 1970 1500p.; 23cm. 1. Radar -- Handbook. 2. Radio. Dewey Class no. : 621.384 -- dc 21 Call no. : 621.384 R124 Dữ liệu xếp giá SKN001044 (DHSPKT -- KD -- )

     11 p hcmute 04/10/2013 349 1

    Từ khóa: Kỹ thuật vô tuyến, Radio, Vô tuyến điện

  • Servicing facsimile machines. -- 1st ed

    Servicing facsimile machines. -- 1st ed

    Servicing facsimile machines. -- 1st ed. -- Englewood, New Jersey: Prentice-Hall, [san. annee] 318p.; 24cm. ISBN 0 13 805649 8 1. Máy fax -- Bảo trì và Sửa chữa. 2. Quản trị văn phòng -- Thiết bị. Dewey Class no. : 621.38235 -- dc 21 Call no. : 621.38235 H682 Dữ liệu xếp giá SKN001021 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 04/10/2013 345 1

    Từ khóa: Kỹ thuật vô tuyến, Radio, Vô tuyến điện

  • Integrated circuit mask technology

    Integrated circuit mask technology

    Integrated circuit mask technology/ David J. Elliott. -- 1st ed.. -- New York: McGraw-Hill Book Company., 1985 287p.; 24cm. 0 07 019261 8 1. Integrated circuits -- Masks. 2. Mạch tích hợp. 3. Mạch tích phân. Dewey Class no. : 621.38173 -- dc 21 Call no. : 621.38173 E46 Dữ liệu xếp giá SKN001015 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 04/10/2013 326 1

    Từ khóa: Kỹ thuật vô tuyến, Radio, Vô tuyến điện

  • Digital Transmission systems: Performance Analysis and Modeling

    Digital Transmission systems: Performance Analysis and Modeling

    Digital Transmission systems: Performance Analysis and Modeling/ William Turin. -- 2nd ed. -- New York: McGraw-Hill, 1999 281p.; 27cm. Summary: Nội dung chính: ISBN 0 07 065534 0 1. Điện tử kỹ thuật số. 2. Digital communications -- Evaluation. 3. Digital communications -- Mathematical models. Dewey Class no. : 621.382 -- dc 21 Call no. : 621.382 T938 Dữ liệu xếp giá...

     10 p hcmute 04/10/2013 553 1

    Từ khóa: Kỹ thuật vô tuyến, Radio, Vô tuyến điện

  • Basic radio and radio-receiver servicing:/ Laboratory Manual for Radio and Television Technicians

    Basic radio and radio-receiver servicing:/ Laboratory Manual for Radio and Television Technicians

    Basic radio and radio-receiver servicing:/ Laboratory Manual for Radio and Television Technicians / Paul B. Zbar . -- 2nd ed. . -- New York: McGraw-Hill Book Co. 1958 130p.; 27cm. Summary: To be withdrawn 1. Electronics . 2. Kỹ thuật điện tử. 3. Radio. Dewey Class no. : 621.384 -- dc 21 Call no. : 621.384 Z12 Dữ liệu xếp giá SKN000959 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000960 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 04/10/2013 301 1

    Từ khóa: Kỹ thuật vô tuyến, Radio, Vô tuyến điện

  • Video recording record and replay systems

    Video recording record and replay systems

    Video recording record and replay systems/ Gordon White . -- 1st ed. -- London: Newnes-Butterworths , 1972 208p.; 24cm. Summary: To be withdrawn ISBN 0 408 00085 6 1. Máy ghi hình. 2. Video recorders. Dewey Class no. : 621.38234 -- dc 21 Call no. : 621.38234 W851 Dữ liệu xếp giá SKN000952 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 04/10/2013 255 1

    Từ khóa: Kỹ thuật vô tuyến, Radio, Vô tuyến điện

  • Tape recorders how they work

    Tape recorders how they work

    Tape recorders how they work/ Charles G. Westcott, Richard F. Dubbe . -- 1st ed. -- New York: Howard W. Sams and Co. , 1969 224p.; 21cm. Summary: To be withdrawn 1. Máy ghi âm. 2. Tape Recorders . I. Dubbe, Richard F. Dewey Class no. : 621.38234 -- dc 21 Call no. : 621.38234 W524 Dữ liệu xếp giá SKN000951 (DHSPKT -- KD -- )

     6 p hcmute 04/10/2013 218 1

    Từ khóa: Kỹ thuật vô tuyến, Radio, Vô tuyến điện

  • Elementary radio servicing

    Elementary radio servicing

    Elementary radio servicing/ William R. Wellman . -- 1st ed. -- New York: D. Van Nostrand Co., 1947 260p.; 24cm. Summary: To be withdrawn 1. Điện tử học -- Lý thuyết mạch. 2. Radio. Dewey Class no. : 621.384 -- dc 21 Call no. : 621.384 W452 Dữ liệu xếp giá SKN000950 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 04/10/2013 310 1

    Từ khóa: Kỹ thuật vô tuyến, Radio, Vô tuyến điện

  • Understanding radio: A guide to practical operation and theory

    Understanding radio: A guide to practical operation and theory

    Understanding radio: A guide to practical operation and theory/ Herbert M. Watson, Herbert E. Welch, George S. Eby. -- 1st ed.. -- New York: McGraw-Hill Book Co., 1960 706p.; 23cm. 1. Radio. 2. Vô tuyến điện. I. Eby, George S. . II. Welch, Herbert E. . Dewey Class no. : 621.384 -- dc 21 Call no. : 621.384 W339 Dữ liệu xếp giá SKN000949 (DHSPKT -- KD -- )

     5 p hcmute 04/10/2013 384 1

    Từ khóa: Kỹ thuật vô tuyến, Radio, Vô tuyến điện

  • Digital control: A state-space approach

    Digital control: A state-space approach

    Digital control: A state-space approach/ Richard J. Vaccaro / Vol.2. -- 1st ed. . -- New York: McGraw-Hill, 1995 263-455p.; 30cm. ISBN 0 07 066781 0 0 07 113793 9 1. Điện tử kỹ thuật số. 2. Digital electronics. Dewey Class no. : 621.38159 -- dc 21 Call no. : 621.38159 V114 Dữ liệu xếp giá SKN000940 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000941 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000942 (DHSPKT -- KD --...

     8 p hcmute 04/10/2013 336 1

    Từ khóa: Kỹ thuật vô tuyến, Radio, Vô tuyến điện

  • Digital control: A state-space approach

    Digital control: A state-space approach

    Digital control: A state-space approach/ Richard J. Vaccaro / Vol.2. -- 1st ed. . -- New York: McGraw-Hill, 1995 263-455p.; 30cm. ISBN 0 07 066781 0 0 07 113793 9 1. Điện tử kỹ thuật số. 2. Digital electronics. Dewey Class no. : 621.38159 -- dc 21 Call no. : 621.38159 V114 Dữ liệu xếp giá SKN000940 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000941 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000942 (DHSPKT -- KD --...

     13 p hcmute 04/10/2013 356 1

    Từ khóa: Kỹ thuật vô tuyến, Radio, Vô tuyến điện

Hướng dẫn khai thác thư viện số
@tag vo/p_school_code=8/p_filetype=/p_intCateID1=/p_intCateID2=/p_intStart=672/p_intLimit=12/host=10.20.1.100/port=9315/_index=libdocuments,libdocumentsnew