- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Computational intelligence in telecommunications networks
Computational intelligence in telecommunications networks/ Witold Pedrycz . -- New York: New York, 2001 516p.; 24cm. ISBN 0 8493 1075 X 1. Telecommunication systems. 2. Viễn thông. 3. oft computing. Dewey Class no. : 621.382 -- dc 21 Call no. : 621.382 P372 Dữ liệu xếp giá SKN002815 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 04/10/2013 329 1
Từ khóa: Kỹ thuật vô tuyến, Radio, Vô tuyến điện
The telecommunications illustrated dictionary
The telecommunications illustrated dictionary/ Julie K.Peterse. -- 2nd ed. -- New York: CRC Press, 2002. 1073p.; 24cm. ISBN 0 8493 1173 X 1. Viễn thông -- Từ điển. Dewey Class no. : 621.38203 -- dc 21 Call no. : 621.38203 P484 Dữ liệu xếp giá SKN002812 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 04/10/2013 345 1
Từ khóa: Kỹ thuật vô tuyến, Radio, Vô tuyến điện
Analog electronics: Circuits, systems and signal processing
Analog electronics: Circuits, systems and signal processing/ D. I. Crecraft, S. Gergely. -- 1st ed.. -- New Yok: Butterworth, 2002 425p.; 24cm. ISBN 0 7506 5095 8 1. Mạch lọc tích hợp. I. Gergely, S.. . Dewey Class no. : 621.38159 -- dc 21 Call no. : 621.38159 C912 Dữ liệu xếp giá SKN002807 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 04/10/2013 446 1
Từ khóa: Kỹ thuật vô tuyến, Radio, Vô tuyến điện
Fachkunde fur radio - und fernsehtechniker
Fachkunde fur radio - und fernsehtechniker/ Georg Rose. -- 1st ed.. -- German: Gebruder janecke verlag, 1960 280p.; 21cm. 1. Radio. 2. Vô tuyến điện. Dewey Class no. : 621.384 -- dc 21 Call no. : 621.384 R796 Dữ liệu xếp giá SKN002727 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 04/10/2013 394 1
Từ khóa: Kỹ thuật vô tuyến, Radio, Vô tuyến điện
Électronique systèmes bouclés linéaires, de communication et de filtrage/
Électronique systèmes bouclés linéaires, de communication et de filtrage/ F. Manneville, J. Esquieu. -- 1è ed.. -- Paris: Dunod, 1989 255p.; 26cm. ISBN 2 04 018915 7 1. Lý thuyết tín hiệu. I. Esquieu, J. Dewey Class no. : 621.382 -- dc 21 Call no. : 621.382 M281 Dữ liệu xếp giá SKN002567 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 04/10/2013 356 1
Từ khóa: Kỹ thuật vô tuyến, Radio, Vô tuyến điện
Radar handbook/ Merrill I. Skolnik. -- 1st ed.. . -- New York: McGraw-Hill Book Co. 1970 1500p.; 23cm. 1. Radar -- Handbook. 2. Radio. Dewey Class no. : 621.384 -- dc 21 Call no. : 621.384 R124 Dữ liệu xếp giá SKN001044 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 04/10/2013 345 1
Từ khóa: Kỹ thuật vô tuyến, Radio, Vô tuyến điện
Servicing facsimile machines. -- 1st ed
Servicing facsimile machines. -- 1st ed. -- Englewood, New Jersey: Prentice-Hall, [san. annee] 318p.; 24cm. ISBN 0 13 805649 8 1. Máy fax -- Bảo trì và Sửa chữa. 2. Quản trị văn phòng -- Thiết bị. Dewey Class no. : 621.38235 -- dc 21 Call no. : 621.38235 H682 Dữ liệu xếp giá SKN001021 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 04/10/2013 339 1
Từ khóa: Kỹ thuật vô tuyến, Radio, Vô tuyến điện
Integrated circuit mask technology
Integrated circuit mask technology/ David J. Elliott. -- 1st ed.. -- New York: McGraw-Hill Book Company., 1985 287p.; 24cm. 0 07 019261 8 1. Integrated circuits -- Masks. 2. Mạch tích hợp. 3. Mạch tích phân. Dewey Class no. : 621.38173 -- dc 21 Call no. : 621.38173 E46 Dữ liệu xếp giá SKN001015 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 04/10/2013 320 1
Từ khóa: Kỹ thuật vô tuyến, Radio, Vô tuyến điện
Digital Transmission systems: Performance Analysis and Modeling
Digital Transmission systems: Performance Analysis and Modeling/ William Turin. -- 2nd ed. -- New York: McGraw-Hill, 1999 281p.; 27cm. Summary: Nội dung chính: ISBN 0 07 065534 0 1. Điện tử kỹ thuật số. 2. Digital communications -- Evaluation. 3. Digital communications -- Mathematical models. Dewey Class no. : 621.382 -- dc 21 Call no. : 621.382 T938 Dữ liệu xếp giá...
10 p hcmute 04/10/2013 549 1
Từ khóa: Kỹ thuật vô tuyến, Radio, Vô tuyến điện
Basic radio and radio-receiver servicing:/ Laboratory Manual for Radio and Television Technicians
Basic radio and radio-receiver servicing:/ Laboratory Manual for Radio and Television Technicians / Paul B. Zbar . -- 2nd ed. . -- New York: McGraw-Hill Book Co. 1958 130p.; 27cm. Summary: To be withdrawn 1. Electronics . 2. Kỹ thuật điện tử. 3. Radio. Dewey Class no. : 621.384 -- dc 21 Call no. : 621.384 Z12 Dữ liệu xếp giá SKN000959 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000960 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 04/10/2013 298 1
Từ khóa: Kỹ thuật vô tuyến, Radio, Vô tuyến điện
Video recording record and replay systems
Video recording record and replay systems/ Gordon White . -- 1st ed. -- London: Newnes-Butterworths , 1972 208p.; 24cm. Summary: To be withdrawn ISBN 0 408 00085 6 1. Máy ghi hình. 2. Video recorders. Dewey Class no. : 621.38234 -- dc 21 Call no. : 621.38234 W851 Dữ liệu xếp giá SKN000952 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 04/10/2013 252 1
Từ khóa: Kỹ thuật vô tuyến, Radio, Vô tuyến điện
Tape recorders how they work/ Charles G. Westcott, Richard F. Dubbe . -- 1st ed. -- New York: Howard W. Sams and Co. , 1969 224p.; 21cm. Summary: To be withdrawn 1. Máy ghi âm. 2. Tape Recorders . I. Dubbe, Richard F. Dewey Class no. : 621.38234 -- dc 21 Call no. : 621.38234 W524 Dữ liệu xếp giá SKN000951 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 04/10/2013 212 1
Từ khóa: Kỹ thuật vô tuyến, Radio, Vô tuyến điện