- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Công nghệ nhận dạng bằng sóng vô tuyến RFID
Công nghệ nhận dạng bằng sóng vô tuyến RFID/ Nguyễn Văn Hiệp, Phạm Quang Huy.--.H. : Khoa học và kỹ thuật, 2014336tr. ; 24cmDewey Class no. : 621.384 192 -- dc 23Call no. : 621.384192 N573-H633
9 p hcmute 18/04/2022 435 19
Sửa radio cassette cd player/ Phan Tấn Uẩn. -- Tp.HCM.: Đại học Quốc gia, 2006. - 240tr.; 24cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 621.3840288 P535-U11
7 p hcmute 05/04/2022 273 1
Từ khóa: Radio cassette, Kỹ thuật sửa chữa.
The communication facility design handbook
The communication facility design handbook/ Jerry.C.Whitaker. -- New York: New York, 2000 462tr.; 24cm ISBN 0 8493 0908 5 1. Thông tin -- Thiết bị. Dewey Class no. : 621.382 -- dc 21 Call no. : 621.382 W577 Dữ liệu xếp giá SKN002817 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 04/10/2013 435 1
Từ khóa: Kỹ thuật vô tuyến, Radio, Vô tuyến điện
The Transform and data conpression handbook
The Transform and data conpression handbook / Editors, P.C Yip, K.R. Rao.- . -- New York: New York; 2001 338p.; 24cm. ISBN 0 8493 3692 9 1. Data compression( telecommunication) -- Handbooks, manuals,etc... 2. Data transmission systems -- Handbooks, manuals,etc ... 3. Thông tin -- Thiết bị. I. K.R. Rao Editors. II. P.C. Yip Editors. Dewey Class no. : 621.382 -- dc 21 Call no. : 621.382 T772 Dữ liệu...
9 p hcmute 04/10/2013 458 1
Từ khóa: Kỹ thuật vô tuyến, Radio, Vô tuyến điện
Computational intelligence in telecommunications networks
Computational intelligence in telecommunications networks/ Witold Pedrycz . -- New York: New York, 2001 516p.; 24cm. ISBN 0 8493 1075 X 1. Telecommunication systems. 2. Viễn thông. 3. oft computing. Dewey Class no. : 621.382 -- dc 21 Call no. : 621.382 P372 Dữ liệu xếp giá SKN002815 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 04/10/2013 329 1
Từ khóa: Kỹ thuật vô tuyến, Radio, Vô tuyến điện
The telecommunications illustrated dictionary
The telecommunications illustrated dictionary/ Julie K.Peterse. -- 2nd ed. -- New York: CRC Press, 2002. 1073p.; 24cm. ISBN 0 8493 1173 X 1. Viễn thông -- Từ điển. Dewey Class no. : 621.38203 -- dc 21 Call no. : 621.38203 P484 Dữ liệu xếp giá SKN002812 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 04/10/2013 344 1
Từ khóa: Kỹ thuật vô tuyến, Radio, Vô tuyến điện
Analog electronics: Circuits, systems and signal processing
Analog electronics: Circuits, systems and signal processing/ D. I. Crecraft, S. Gergely. -- 1st ed.. -- New Yok: Butterworth, 2002 425p.; 24cm. ISBN 0 7506 5095 8 1. Mạch lọc tích hợp. I. Gergely, S.. . Dewey Class no. : 621.38159 -- dc 21 Call no. : 621.38159 C912 Dữ liệu xếp giá SKN002807 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 04/10/2013 446 1
Từ khóa: Kỹ thuật vô tuyến, Radio, Vô tuyến điện
Fachkunde fur radio - und fernsehtechniker
Fachkunde fur radio - und fernsehtechniker/ Georg Rose. -- 1st ed.. -- German: Gebruder janecke verlag, 1960 280p.; 21cm. 1. Radio. 2. Vô tuyến điện. Dewey Class no. : 621.384 -- dc 21 Call no. : 621.384 R796 Dữ liệu xếp giá SKN002727 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 04/10/2013 393 1
Từ khóa: Kỹ thuật vô tuyến, Radio, Vô tuyến điện
Électronique systèmes bouclés linéaires, de communication et de filtrage/
Électronique systèmes bouclés linéaires, de communication et de filtrage/ F. Manneville, J. Esquieu. -- 1è ed.. -- Paris: Dunod, 1989 255p.; 26cm. ISBN 2 04 018915 7 1. Lý thuyết tín hiệu. I. Esquieu, J. Dewey Class no. : 621.382 -- dc 21 Call no. : 621.382 M281 Dữ liệu xếp giá SKN002567 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 04/10/2013 355 1
Từ khóa: Kỹ thuật vô tuyến, Radio, Vô tuyến điện
Radar handbook/ Merrill I. Skolnik. -- 1st ed.. . -- New York: McGraw-Hill Book Co. 1970 1500p.; 23cm. 1. Radar -- Handbook. 2. Radio. Dewey Class no. : 621.384 -- dc 21 Call no. : 621.384 R124 Dữ liệu xếp giá SKN001044 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 04/10/2013 345 1
Từ khóa: Kỹ thuật vô tuyến, Radio, Vô tuyến điện
Servicing facsimile machines. -- 1st ed
Servicing facsimile machines. -- 1st ed. -- Englewood, New Jersey: Prentice-Hall, [san. annee] 318p.; 24cm. ISBN 0 13 805649 8 1. Máy fax -- Bảo trì và Sửa chữa. 2. Quản trị văn phòng -- Thiết bị. Dewey Class no. : 621.38235 -- dc 21 Call no. : 621.38235 H682 Dữ liệu xếp giá SKN001021 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 04/10/2013 338 1
Từ khóa: Kỹ thuật vô tuyến, Radio, Vô tuyến điện
Integrated circuit mask technology
Integrated circuit mask technology/ David J. Elliott. -- 1st ed.. -- New York: McGraw-Hill Book Company., 1985 287p.; 24cm. 0 07 019261 8 1. Integrated circuits -- Masks. 2. Mạch tích hợp. 3. Mạch tích phân. Dewey Class no. : 621.38173 -- dc 21 Call no. : 621.38173 E46 Dữ liệu xếp giá SKN001015 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 04/10/2013 319 1
Từ khóa: Kỹ thuật vô tuyến, Radio, Vô tuyến điện