- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Basic electronics: Technical division
Basic electronics: Technical division / Glade Wilcox . -- NY.: Holt, Rinechart and Winston, 1960 402p.; 23cm.. 1. Điện tử học . Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21 Call no. : 621.381 W667 Dữ liệu xếp giá SKN000953 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 03/10/2013 191 1
Từ khóa: Microwaves, Oscilloscopes, Vô tuyến điện
New developments in semiconductors
New developments in semiconductors/ P.R. Wallace, R. Harris, M.J. Zuckermann . -- 1st ed. -- Leyden: Noordhoff International Publishing, 1973 644p.; 22cm ISBN 90 01 93620 2 1. Kỹ thuật điện tử -- Chất bán dẫn. 2. Semiconductors. I. Harris, R. , Assistant Professor. II. Zuckermann , M.J. Associate Professor. Dewey Class no. : 621.38152 -- dc 21 Call no. : 621.38152 W193 Dữ liệu xếp giá...
6 p hcmute 03/10/2013 379 1
Từ khóa: Microwaves, Oscilloscopes, Vô tuyến điện
Modern elecctronics: A practical guide for scientists and engineers
Modern elecctronics: A practical guide for scientists and engineers/ Henrik de Waard, David Lazarus . -- 1st ed. -- Massachussetts: Addison-wesley Publishing Co., 1966 358p.; 24cm. Summary: Nội dung chính: 1. Điện tử học. 2. Electronics. I. Lazarus, David . Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21 Call no. : 621.381 W112 Dữ liệu xếp giá SKN000946 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000947 (DHSPKT -- KD -- )...
9 p hcmute 03/10/2013 309 1
Từ khóa: Microwaves, Oscilloscopes, Vô tuyến điện
Basic electronics / Van Valkenburgh Vol.1. -- 1st ed. . -- New York: John F. Rider Publisher, Inc. 1955 710p.; 21cm. Summary: To be withdrawn 1. Electronics . 2. Kỹ thuật điện tử. Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21 Call no. : 621.381 V174 Dữ liệu xếp giá SKN000945 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 03/10/2013 424 1
Từ khóa: Microwaves, Oscilloscopes, Vô tuyến điện
Transistor D.A.T.A .BOOK. -- 1st ed
Transistor D.A.T.A .BOOK. -- 1st ed. -- New Jersey: Derivation and Tabulation Associates, Inc., 1969 444p.; 28cm. Summary: Nội dung chính: 1. Linh kiện điện tử -- Chất bán dẫn. 2. Transistors. Dewey Class no. : 621.38152 -- dc 21 Call no. : 621.38152 T772 Dữ liệu xếp giá SKN000935 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 03/10/2013 339 1
Từ khóa: Microwaves, Oscilloscopes, Vô tuyến điện
Subminiature electron tube life factors
Subminiature electron tube life factors / M.W. Edwards, D.E. Lammers, J.A. Zoellner . -- Englewood Cliffs, New Jersey.: Engineering Publisher, 1961 173p.r. ; 27cm. 1. Điện tử học. 2. Linh kiện điện tử. 3. Thiết bị điện tử. I. Edwards, M.W.. II. Lammers, D.E.. III. Zoellner, J. A.. Dewey Class no. : 621.38152 -- dc 21 Call no. : 621.38152 S941 Dữ liệu xếp giá SKN000923 (DHSPKT -- KD --...
7 p hcmute 03/10/2013 220 1
Từ khóa: Microwaves, Oscilloscopes, Vô tuyến điện
Semiconductor devices= / Полупроводниковые приборы/ V. Stupelman, G. Filaretov; Translated from the Russian by P. Ivanov. -- 1st ed. -- Moscow.: Mir, 1981 270tr.; 22cm. 1. Điện tử học -- Chất bán dẫn. 2. Semiconductors. Dewey Class no. : 621.38152 -- dc 21 Call no. : 621.38152 S935 Dữ liệu xếp giá SKN000921 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000922 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 03/10/2013 403 1
Từ khóa: Microwaves, Oscilloscopes, Vô tuyến điện
Essentials of radio and electronics
Essentials of radio and electronics/ Morris Slurzberg, William Osterheld . -- 2nd ed.. -- New York: McGraw-Hill Book Co., 1961 716p.; 24cm. Summary: To be withdrawn 1. Điện tử học. 2. Electronics. 3. Radio. 4. Vô tuyến điện. I. Osterheld, William . Dewey Class no. : 621.3815 -- dc 21 Call no. : 621.3815 S634 Dữ liệu xếp giá SKN000920 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 03/10/2013 233 1
Từ khóa: Microwaves, Oscilloscopes, Vô tuyến điện
Amateur radio:Theory and practice
Amateur radio:Theory and practice / Robert L. Shrader . -- 1st ed.. -- New York: McGraw-Hill Book Co., 1982 340p.; 24cm. 0 07 057146 5 1. Radio operations -- Licenses -- United States. 2. Radio -- Amateurs' manuals. 3. Radio -- Examinations, questions, etc... Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21 Call no. : 621.381 S561 Dữ liệu xếp giá SKN000915 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000916 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 03/10/2013 480 1
Từ khóa: Microwaves, Oscilloscopes, Vô tuyến điện
Amateur radio:Theory and practice
Amateur radio:Theory and practice / Robert L. Shrader . -- 1st ed.. -- New York: McGraw-Hill Book Co., 1982 340p.; 24cm. 0 07 057146 5 1. Radio operations -- Licenses -- United States. 2. Radio -- Amateurs' manuals. 3. Radio -- Examinations, questions, etc... Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21 Call no. : 621.381 S561 Dữ liệu xếp giá SKN000915 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000916 (DHSPKT -- KD -- )...
8 p hcmute 03/10/2013 507 1
Từ khóa: Microwaves, Oscilloscopes, Vô tuyến điện
Transistor-Transistor logic and its interconnections
Transistor-Transistor logic and its interconnections/ J.A. Scarlett . -- 1st ed. . -- New York.: Van Nostrand Reinhold Co., 1972 259p.; 23cm. Summary: Nội dung chính: ISBN 0 442 07370 4 1. Điện tử học -- Lý thuyết mạch. 2. Transistors. Dewey Class no. : 621.381528 -- dc 21 Call no. : 621.381528 S286 Dữ liệu xếp giá SKN000912 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 03/10/2013 209 1
Từ khóa: Microwaves, Oscilloscopes, Vô tuyến điện
Modern oscilloscopes and their uses
Modern oscilloscopes and their uses/ Jacob H. Ruiter . -- 6th ed.. -- New York: Rinehart and Co., 1960 346p.; 22cm. 1. Microwaves. 2. Oscilloscopes. 3. Vô tuyến điện. Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21 Call no. : 621.381 R934 Dữ liệu xếp giá SKN000906 (DHSPKT -- KD -- )
15 p hcmute 03/10/2013 377 2
Từ khóa: Microwaves, Oscilloscopes, Vô tuyến điện